Alendronate là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonate, được sử dụng rộng rãi trong điều trị loãng xương. Thuốc giúp làm chậm quá trình mất xương, tăng cường mật độ xương, từ đó giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh và người lớn tuổi.
Những ai không nên dùng Alendronate?
Trước khi sử dụng alendronate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Rối loạn chảy máu
- Ung thư
- Bệnh răng miệng
- Khó nuốt
- Nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, tiểu buốt)
- Bệnh thận
- Nồng độ canxi hoặc khoáng chất khác trong máu thấp
- Số lượng tế bào hồng cầu thấp
- Đang sử dụng steroid như dexamethasone hoặc prednisone
- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột
- Khó ngồi hoặc đứng trong 30 phút
- Dị ứng với alendronate, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Phụ nữ có thai hoặc đang cố gắng mang thai
- Cho con bú
Hướng dẫn sử dụng dung dịch Alendronate
Uống alendronate bằng đường uống với một cốc nước đầy. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc và uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Sử dụng ống tiêm, thìa hoặc ống nhỏ giọt được đánh dấu đặc biệt để đo từng liều. Tham khảo ý kiến dược sĩ nếu bạn không có dụng cụ đo. Không sử dụng thìa ăn thông thường vì chúng không chính xác. Uống thuốc ngay sau khi thức dậy và trước khi ăn hoặc uống bất cứ thứ gì. Không dùng thuốc với bất kỳ đồ uống nào khác ngoài nước lọc. Sau khi uống thuốc, không ăn sáng, uống hoặc dùng bất kỳ loại thuốc hoặc vitamin nào khác trong ít nhất 30 phút. Ngồi hoặc đứng thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi bạn uống thuốc. Không nằm xuống. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt (MedGuide) mỗi khi bạn nhận đơn thuốc mới hoặc tái sử dụng đơn thuốc cũ. Hãy đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng alendronate ở trẻ em, vì cần có sự cẩn trọng đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Xử lý khi quên liều
- Nếu bạn dùng thuốc mỗi ngày một lần, hãy bỏ qua liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào sáng hôm sau theo lịch trình. Không dùng hai liều trong cùng một ngày.
- Nếu bạn dùng thuốc mỗi tuần một lần, hãy uống liều đã quên vào buổi sáng sau khi bạn nhớ ra. Không dùng hai liều trong cùng một ngày.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Alendronate có thể tương tác với một số loại thuốc và chất bổ sung, bao gồm:
- Nhôm hydroxit
- Thuốc kháng axit
- Aspirin
- Canxi bổ sung
- Sắt bổ sung
- Magie bổ sung
- Thuốc chống viêm như ibuprofen, naproxen và các loại khác
- Vitamin có chứa khoáng chất
Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Đồng thời, cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi gì khi sử dụng Alendronate?
Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến trình điều trị. Có thể mất một thời gian trước khi bạn thấy được lợi ích từ thuốc này.
Một số người dùng alendronate bị đau xương, khớp hoặc cơ nghiêm trọng. Thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về hàm hoặc gãy xương đùi. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau dữ dội ở hàm, xương, khớp hoặc cơ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bất kỳ cơn đau nào không biến mất hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Thông báo cho nha sĩ và bác sĩ phẫu thuật nha khoa rằng bạn đang dùng alendronate. Bạn không nên thực hiện phẫu thuật nha khoa lớn trong khi dùng thuốc này. Hãy đến nha sĩ để khám răng và khắc phục mọi vấn đề về răng miệng trước khi bắt đầu dùng alendronate. Chăm sóc răng miệng tốt trong khi dùng thuốc này và nhớ tái khám nha sĩ thường xuyên.
Bạn nên đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D trong khi dùng alendronate. Trao đổi với bác sĩ về chế độ ăn uống và các loại vitamin bạn đang dùng.
Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng alendronate.
Tác dụng phụ có thể gặp
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Hạ canxi máu: đau cơ hoặc chuột rút, lú lẫn, ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân
- Hoại tử xương hàm: đau, sưng hoặc đỏ trong miệng, tê hàm, khó lành sau khi làm răng, chảy dịch bất thường từ miệng, lộ xương trong miệng
- Đau hoặc khó nuốt
- Đau xương, khớp hoặc cơ nghiêm trọng
- Chảy máu dạ dày: phân có máu hoặc đen như hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau bụng
Bảo quản thuốc đúng cách
Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Không đóng băng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào chưa sử dụng sau ngày hết hạn.
Lưu ý: Thông tin này chỉ là tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.