Asciminib là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế một loại protein thúc đẩy sự tăng trưởng và nhân lên của tế bào ung thư, từ đó giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của chúng. Dưới đây là những thông tin chi tiết về thuốc Asciminib.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Asciminib?
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Asciminib, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Tiền sử bị cục máu đông
- Bệnh tim mạch
- Tiền sử viêm tụy
- Dị ứng với Asciminib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc Asciminib như thế nào?
- Uống thuốc này bằng đường uống, đúng theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Không được nghiền nát, bẻ hoặc nhai thuốc. Nuốt toàn bộ viên thuốc với nước.
- Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi ăn.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc nếu bạn gặp tác dụng phụ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng Asciminib với nước ép bưởi.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Asciminib ở trẻ em. Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn dùng thuốc một lần mỗi ngày, hãy uống ngay khi nhớ ra trừ khi đã quá 12 giờ kể từ thời điểm thường lệ. Nếu quá 12 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời điểm bình thường.
- Nếu bạn dùng thuốc hai lần mỗi ngày, hãy uống ngay khi nhớ ra trừ khi đã quá 6 giờ kể từ thời điểm thường lệ. Nếu quá 6 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời điểm bình thường.
Asciminib có thể tương tác với những thuốc nào?
Asciminib có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
- Một số thuốc kháng sinh, chẳng hạn như clarithromycin hoặc telithromycin
- Một số thuốc kháng virus điều trị HIV hoặc viêm gan
- Một số thuốc điều trị nhiễm nấm, chẳng hạn như itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole
- Nước ép bưởi
- Midazolam
- Repaglinide
- Rosiglitazone
- Warfarin
Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Đồng thời, hãy cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Asciminib?
- Tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tiến trình điều trị. Có thể mất một thời gian trước khi bạn nhận thấy hiệu quả của thuốc.
- Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng Asciminib.
- Asciminib có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc cúm. Không tự điều trị. Cố gắng tránh xa những người bị bệnh.
- Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím hoặc chảy máu. Gọi cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào.
- Trao đổi với bác sĩ nếu bạn hoặc bạn đời của bạn muốn có thai hoặc nghĩ rằng có thể đã mang thai. Asciminib có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Nên sử dụng biện pháp tránh thai trong khi dùng thuốc này và trong 1 tuần sau khi ngừng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Không cho con bú trong khi dùng thuốc này hoặc trong 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Asciminib có thể gây vô sinh. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn lo lắng về khả năng sinh sản của mình.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Asciminib là gì?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Cục máu đông: đau, sưng hoặc nóng ở chân, khó thở, đau ngực
- Đau tim: đau hoặc thắt ở ngực, vai, cánh tay hoặc hàm, buồn nôn, khó thở, da lạnh hoặc ẩm ướt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng
- Suy tim: khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay, tăng cân đột ngột, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
- Thay đổi nhịp tim: tim đập nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
- Tăng huyết áp
- Nhiễm trùng: sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, vết thương không lành, đau hoặc khó khăn khi đi tiểu, cảm giác khó chịu hoặc không khỏe
- Giảm số lượng tế bào hồng cầu: yếu hoặc mệt mỏi bất thường, chóng mặt, đau đầu, khó thở
- Viêm tụy: đau bụng dữ dội lan ra sau lưng hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn hoặc khi chạm vào, sốt, buồn nôn, nôn mửa
- Đột quỵ: tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đau xương, khớp hoặc cơ
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Buồn nôn
Danh sách này có thể không đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc Asciminib như thế nào?
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Bảo quản thuốc trong hộp đựng ban đầu. Tránh ẩm. Giữ hộp đóng kín. Vứt bỏ thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi đi kèm để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.