Asenapine (Saphris): Thuốc điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực

Mục lục

Asenapine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Thuốc hoạt động bằng cách cân bằng nồng độ dopamine và serotonin trong não, những chất giúp điều chỉnh tâm trạng, hành vi và suy nghĩ. Asenapine thuộc nhóm thuốc chống loạn thần, có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh về sức khỏe tâm thần.

Asenapine có sẵn dưới dạng viên nén ngậm dưới lưỡi (sublingual tablets). Tên thương hiệu phổ biến là Saphris.

Những điều cần lưu ý trước khi dùng Asenapine

Trước khi bắt đầu sử dụng Asenapine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:

  • Sa sút trí tuệ
  • Tiểu đường
  • Khó nuốt
  • Khó kiểm soát cơ bắp
  • Bệnh tim
  • Cholesterol cao
  • Tiền sử ung thư vú
  • Tiền sử nhịp tim không đều
  • Tiền sử đột quỵ
  • Bệnh gan
  • Số lượng tế bào máu thấp (ví dụ: bạch cầu thấp, tiểu cầu thấp hoặc hồng cầu thấp)
  • Huyết áp thấp
  • Bệnh Parkinson
  • Co giật
  • Dị ứng với asenapine, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
  • Đang cho con bú

Cách sử dụng thuốc Asenapine

Sử dụng thuốc Asenapine bằng đường ngậm dưới lưỡi. Tuân theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc.

  1. Giữ viên thuốc trong vỉ kín cho đến khi bạn sẵn sàng dùng.
  2. Với tay khô, mở vỉ và nhẹ nhàng lấy viên thuốc ra. Nếu viên thuốc bị vỡ hoặc vụn, hãy vứt bỏ và lấy một viên thuốc mới ra khỏi vỉ.
  3. Đặt viên thuốc dưới lưỡi và để nó hòa tan hoàn toàn, sau đó nuốt. Viên thuốc sẽ tan nhanh chóng.
  4. Không cắt, nghiền hoặc nhai viên thuốc.
  5. Không ăn hoặc uống trong 10 phút sau khi dùng thuốc.

Uống thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Sử dụng thuốc Asenapine cho trẻ em: Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Asenapine có thể được chỉ định cho trẻ em từ 10 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải thận trọng.

Đọc thêm:  Octreotide (Viên nang giải phóng chậm): Thông tin chi tiết về thuốc

Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Asenapine, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Xử lý khi quên liều

Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tương tác thuốc

Không dùng Asenapine với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Cisapride
  • Dronedarone
  • Metoclopramide
  • Pimozide
  • Thioridazine

Asenapine cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Rượu
  • Thuốc kháng histamine (thuốc dị ứng, ho và cảm lạnh)
  • Một số thuốc kháng sinh (ví dụ: gatifloxacin, moxifloxacin)
  • Một số thuốc điều trị nhiễm nấm (ví dụ: fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole)
  • Một số thuốc điều trị nhịp tim không đều (ví dụ: amiodarone, dofetilide, procainamide, quinidine, sotalol)
  • Một số thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu
  • Một số thuốc điều trị trầm cảm (ví dụ: amitriptyline, fluoxetine, paroxetine, sertraline)
  • Fluvoxamine
  • Thuốc gây mê toàn thân (ví dụ: halothane, isoflurane, methoxyflurane, propofol)
  • Levodopa hoặc các thuốc khác điều trị bệnh Parkinson
  • Thuốc điều trị huyết áp
  • Thuốc điều trị co giật
  • Thuốc giãn cơ dùng trong phẫu thuật
  • Thuốc giảm đau opioid
  • Các thuốc khác kéo dài khoảng QT (gây rối loạn nhịp tim)
  • Phenothiazines (ví dụ: chlorpromazine, prochlorperazine)
  • Ziprasidone

Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Những điều cần theo dõi khi sử dụng Asenapine

Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến trình điều trị. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể bị phản ứng nghiêm trọng nếu ngừng thuốc đột ngột. Bác sĩ sẽ cho bạn biết liều lượng thuốc cần dùng.

Đọc thêm:  Pilocarpine: Viên Uống Điều Trị Khô Miệng và Các Ứng Dụng Khác

Bạn có thể bị chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy quá nhanh, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.

Asenapine có thể làm tăng lượng đường trong máu. Hỏi bác sĩ nếu cần thay đổi chế độ ăn uống hoặc thuốc nếu bạn bị tiểu đường.

Bạn có thể bị khô miệng. Nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm kẹo cứng và uống nhiều nước sẽ giúp ích.

Asenapine có thể gây ra các vấn đề trong việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể. Nó có thể làm giảm phản ứng của cơ thể bạn với nhiệt độ lạnh. Nếu có thể, hãy ở trong nhà khi thời tiết lạnh. Nếu bạn phải ra ngoài trời, hãy mặc quần áo ấm. Nó cũng có thể làm giảm phản ứng của cơ thể bạn với nhiệt. Không để cơ thể quá nóng. Không tập thể dục quá sức. Tránh ánh nắng mặt trời khi có thể. Nếu bạn phải ở dưới ánh nắng mặt trời, hãy mặc quần áo thoáng mát. Uống nhiều nước. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức.

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Asenapine

Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Thay đổi nhịp tim: nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
  • Lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết): tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, mờ mắt
  • Sốt cao, cứng cơ, tăng tiết mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều và lú lẫn, có thể là dấu hiệu của hội chứng ác tính do thuốc an thần
  • Nồng độ prolactin cao: tăng trưởng mô vú bất ngờ, tiết dịch từ núm vú, thay đổi ham muốn hoặc khả năng tình dục, kinh nguyệt không đều
  • Nhiễm trùng: sốt, ớn lạnh, ho hoặc đau họng
  • Huyết áp thấp: chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, mờ mắt
  • Đau hoặc khó nuốt
  • Co giật
  • Đột quỵ: tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
  • Các cử động cơ thể không kiểm soát được và lặp đi lặp lại, cứng cơ hoặc co thắt, run hoặc rung lắc, mất thăng bằng hoặc phối hợp, bồn chồn, dáng đi lảo đảo, có thể là dấu hiệu của các triệu chứng ngoại tháp (EPS)
Đọc thêm:  Estazolam: Thuốc điều trị mất ngủ ngắn hạn hiệu quả

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Thay đổi vị giác
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran ở lưỡi, miệng, họng hoặc mặt
  • Tăng cân

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Cách bảo quản thuốc Asenapine

Để thuốc ngoài tầm với của trẻ em.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Giữ thuốc này trong hộp đựng ban đầu. Vứt bỏ mọi thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.

Lưu ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.