Aspirin, Citric Acid và Sodium Bicarbonate là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu hoặc đau bụng khó chịu tạm thời. Thuốc cũng có thể giúp giảm đau nhức cơ thể do khó chịu ở dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng axit trong dạ dày và giảm viêm. Đây là sự kết hợp giữa thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc kháng axit.
Những điều cần thảo luận với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?
Bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Viêm khớp
- Rối loạn chảy máu
- Tiểu đường
- Chế độ ăn ít muối
- Thường xuyên uống rượu
- Bệnh tim
- Huyết áp cao
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Bệnh phổi hoặc bệnh về hô hấp (hen suyễn, COPD)
- Chảy máu dạ dày
- Sử dụng thuốc lá
- Dị ứng với aspirin, citric acid, sodium bicarbonate, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc này như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với nước. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn. Bạn có thể dùng thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu nó làm bạn khó chịu dạ dày, hãy dùng nó với thức ăn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn.
Hòa tan liều dùng trong một cốc (khoảng 120ml) nước lọc ở nhiệt độ phòng. Chờ ít nhất 5 phút sau khi liều dùng đã hòa tan xong (hết sủi bọt). Sau đó, khuấy hỗn hợp trong 10 giây. Uống hết phần trong cốc.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Điều này không áp dụng. Thuốc này không dùng để sử dụng thường xuyên. Chỉ nên sử dụng khi cần thiết.
Những loại thuốc nào có thể tương tác với thuốc này?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Abrocitinib
- Cidofovir
- Defibrotide
- Ketorolac
- Probenecid
Thuốc này cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Rượu
- Alendronate
- Bismuth subsalicylate
- Flavocoxid
- Thực phẩm chức năng như feverfew, tỏi, gừng, bạch quả, hạt dẻ ngựa
- Thuốc điều trị tiểu đường hoặc tăng nhãn áp như acetazolamide, methazolamide
- Thuốc trị gút
- Thuốc điều trị và ngăn ngừa cục máu đông như apixaban, clopidogrel, enoxaparin, heparin, rivaroxaban, warfarin
- Các loại thuốc khác có chứa aspirin
- NSAID, thuốc giảm đau và chống viêm, như ibuprofen hoặc naproxen
- Pemetrexed
- Sulfinpyrazone
- Varicella live vaccine
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm bổ sung bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Tái khám định kỳ với bác sĩ để kiểm tra sự tiến triển của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Nếu bạn cần sử dụng thuốc này trong hơn 10 ngày, hãy nói chuyện với bác sĩ.
Không dùng các loại thuốc khác có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen với thuốc này. Các tác dụng phụ như khó chịu dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể xảy ra thường xuyên hơn. Nhiều loại thuốc không kê đơn có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. Luôn đọc kỹ nhãn.
Thuốc này có thể gây ra loét và chảy máu nghiêm trọng ở dạ dày. Nó có thể xảy ra mà không có cảnh báo. Hút thuốc, uống rượu, tuổi cao và sức khỏe kém cũng có thể làm tăng rủi ro. Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng hoặc có máu trong chất nôn hoặc phân.
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng—phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng
- Chảy máu—phân có máu hoặc đen như hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường
- Nghe kém, ù tai
- Tổn thương thận—giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
- Tổn thương gan—đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đau đầu
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Đau bụng
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm. Loại bỏ bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào sau ngày hết hạn.
Để loại bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Nếu an toàn khi bỏ vào thùng rác, hãy lấy thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong một túi hoặc hộp đựng. Bỏ nó vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.