Aspirin và Caffeine dạng Bột Uống: Thông tin cần biết

Mục lục

Aspirin và Caffeine dạng bột uống là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, giảm viêm và hạ sốt. Thuốc này chứa một NSAID (thuốc chống viêm không steroid) là aspirin, kết hợp với caffeine.

Một số tên biệt dược phổ biến của thuốc này bao gồm: BC Arthritis Formula, BC Arthritis Strength, BC Headache, BC Headaches & Body Aches Fast Pain Relief, Goody’s Hangover Pain Relief, Stanback.

Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:

  • Rối loạn chảy máu
  • Thường xuyên uống rượu
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Bệnh phổi hoặc khó thở (hen suyễn)
  • Chảy máu dạ dày
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với aspirin, caffeine, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
  • Đang cho con bú

Sử dụng thuốc này như thế nào?

Đổ bột lên lưỡi và để thuốc tự tan. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải hết sức thận trọng.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã uống quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Trường hợp này không áp dụng. Thuốc này không dùng để sử dụng thường xuyên mà chỉ dùng khi cần thiết.

Đọc thêm:  Levocarnitine: Thuốc Bổ Sung Carnitine, Hỗ Trợ Năng Lượng và Sức Khỏe

Tương tác thuốc có thể xảy ra?

Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Cidofovir
  • Defibrotide
  • Ketorolac
  • Probenecid

Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau đây:

  • Rượu
  • Một số loại thuốc điều trị huyết áp hoặc bệnh tim
  • Một số loại thuốc điều trị tiểu đường, như glipizide hoặc glyburide
  • Một số loại thuốc điều trị co giật như phenobarbital, phenytoin, valproic acid
  • Một số loại thuốc ngăn ngừa và điều trị cục máu đông như warfarin, enoxaparin, dalteparin, apixaban, dabigatran và rivaroxaban
  • Cimetidine
  • Ketoconazole
  • Methotrexate
  • Các NSAID khác, thuốc giảm đau và chống viêm, như ibuprofen hoặc naproxen
  • Theophylline

Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?

Tái khám định kỳ để kiểm tra tiến triển bệnh. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Không dùng các loại thuốc khác có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen cùng với thuốc này. Các tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể xảy ra thường xuyên hơn. Nhiều loại thuốc không kê đơn có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. Luôn đọc kỹ nhãn thuốc.

Thuốc này có thể gây loét và chảy máu nghiêm trọng ở dạ dày. Điều này có thể xảy ra mà không có cảnh báo. Hút thuốc, uống rượu, tuổi cao và sức khỏe kém cũng có thể làm tăng nguy cơ. Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau bụng hoặc có máu trong chất nôn hoặc phân.

Đọc thêm:  Dung Dịch Uống Diclofenac: Thông Tin Chi Tiết và Hướng Dẫn Sử Dụng

Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.

Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Các phản ứng này có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím, sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.

Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi dùng thuốc này. Dùng thuốc này trong khoảng từ tuần 20 đến 30 của thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ nếu bạn cần dùng thuốc. Sau 30 tuần của thai kỳ, không dùng thuốc này.

Cẩn thận khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc chảy máu dễ dàng hơn. Nếu bạn cần thực hiện bất kỳ thủ thuật nha khoa nào, hãy cho nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc này?

Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Chảy máu — phân có máu hoặc đen như hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường
  • Giảm thính lực, ù tai
  • Tổn thương thận — giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
  • Tổn thương gan — đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường
  • Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
Đọc thêm:  Risperidone Tiêm Dưới Da Giải Phóng Kéo Dài: Thông Tin Chi Tiết

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Lo lắng hoặc căng thẳng
  • Đau đầu
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Run hoặc run rẩy
  • Đau bụng

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Nên bảo quản thuốc này ở đâu?

Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C.

Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn sử dụng:

  • Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
  • Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi đi kèm để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho vào thùng rác.

LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.