Axit Valproic là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị động kinh và một số rối loạn tâm thần. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách sử dụng, các tác dụng phụ tiềm ẩn và những lưu ý quan trọng khi sử dụng axit valproic.
Axit Valproic là gì?
Axit Valproic là một loại thuốc chống co giật, hoạt động bằng cách làm dịu các dây thần kinh hoạt động quá mức trong cơ thể. Thuốc này được sử dụng để kiểm soát và ngăn ngừa co giật ở những người bị động kinh.
Tên biệt dược phổ biến: Depakene
Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng Axit Valproic?
Trước khi bắt đầu sử dụng axit valproic, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:
- Thường xuyên uống rượu
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Số lượng tiểu cầu thấp
- Bệnh ty thể
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình có ý định tự tử, kế hoạch hoặc hành vi tự tử
- Rối loạn chu trình urê (UCD)
- Dị ứng với divalproex natri, natri valproate, axit valproic, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng Axit Valproic như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Không cắt, nghiền hoặc nhai thuốc này. Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn. Uống thuốc này theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt (MedGuide) cùng với mỗi đơn thuốc và mỗi lần tái cấp phát thuốc. Hãy chắc chắn đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 10 tuổi trở lên đối với một số bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Những thuốc nào có thể tương tác với Axit Valproic?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Natri phenylbutyrate
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Aspirin
- Một số thuốc kháng sinh như ertapenem, imipenem, meropenem
- Một số thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc các bệnh về sức khỏe tâm thần
- Một số thuốc điều trị co giật như carbamazepine, clonazepam, diazepam, ethosuximide, felbamate, lamotrigine, phenobarbital, phenytoin, primidone, rufinamide, topiramate
- Một số thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin
- Cholestyramine
- Hormone estrogen và progestin
- Propofol
- Rifampin
- Ritonavir
- Tolbutamide
- Zidovudine
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Axit Valproic?
Báo cho bác sĩ của bạn nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc bắt đầu trở nên tồi tệ hơn.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy một phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.
Đeo vòng hoặc dây chuyền nhận dạng y tế, và mang theo một thẻ mô tả bệnh của bạn và chi tiết về thuốc và thời gian dùng thuốc.
Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ, chóng mặt hoặc có thị lực mờ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Để giảm chóng mặt hoặc ngất xỉu, không ngồi hoặc đứng dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Rượu có thể làm tăng buồn ngủ và chóng mặt. Tránh đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh xa ánh nắng mặt trời. Nếu bạn không thể tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng. Không sử dụng đèn chiếu nắng hoặc giường/buồng tắm nắng.
Bệnh nhân và gia đình của họ nên theo dõi các dấu hiệu trầm cảm mới hoặc trầm trọng hơn hoặc ý nghĩ tự tử. Cũng nên theo dõi những thay đổi đột ngột trong cảm xúc như cảm thấy lo lắng, kích động, hoảng loạn, cáu kỉnh, thù địch, hung hăng, bốc đồng, cực kỳ bồn chồn, quá khích và hiếu động, hoặc không thể ngủ được. Nếu điều này xảy ra, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc sau khi thay đổi liều lượng, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
Phụ nữ nên thông báo cho bác sĩ của họ nếu họ muốn có thai hoặc nghĩ rằng họ có thể đang mang thai. Có khả năng xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Phụ nữ mang thai khi đang sử dụng thuốc này có thể đăng ký tham gia Tổ chức Đăng ký Thuốc Chống Động kinh Bắc Mỹ bằng cách gọi số 1-888-233-2334. Tổ chức này thu thập thông tin về sự an toàn của việc sử dụng thuốc chống động kinh trong thời kỳ mang thai.
Thuốc này có thể gây giảm axit folic và vitamin D. Bạn nên đảm bảo rằng bạn nhận đủ vitamin trong khi dùng thuốc này. Thảo luận về những thực phẩm bạn ăn và các vitamin bạn dùng với bác sĩ của bạn.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Axit Valproic?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cáo cho bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng – phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Mức amoniac cao – suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, lú lẫn, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, co giật
- Tổn thương gan – đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường
- Nhiệt độ cơ thể thấp, buồn ngủ, lú lẫn
- Viêm tụy – đau bụng dữ dội lan ra sau lưng hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn hoặc khi chạm vào, sốt, buồn nôn, nôn mửa
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
- Ý nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân, tâm trạng xấu đi, cảm giác trầm cảm
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Thay đổi thị lực
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Rụng tóc
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Run hoặc run rẩy
- Tăng cân
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc Axit Valproic như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 25 độ C (59 và 77 độ F). Giữ hộp đựng kín. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc chưa sử dụng nào sau ngày hết hạn.
LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.