Bivalirudin là một loại thuốc chống đông máu, được sử dụng trong môi trường bệnh viện để giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế thrombin, một enzyme quan trọng trong quá trình đông máu.
Ngoài công dụng chính này, Bivalirudin có thể được sử dụng cho các mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tên biệt dược phổ biến: Angiomax, Bivalirudin.
Những điều cần báo với đội ngũ y tế trước khi sử dụng Bivalirudin
Trước khi sử dụng Bivalirudin, điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Rối loạn chảy máu.
- Dị ứng với Bivalirudin, bất kỳ loại thuốc nào khác, thức ăn, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai.
- Đang cho con bú.
Sử dụng Bivalirudin như thế nào?
Bivalirudin được tiêm truyền tĩnh mạch bởi chuyên viên y tế trong bệnh viện hoặc phòng khám. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em, vì có thể cần có sự chăm sóc đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Bivalirudin, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Nếu quên dùng một liều thì sao?
Vì Bivalirudin được dùng trong bệnh viện hoặc phòng khám dưới sự giám sát của nhân viên y tế, việc quên một liều là không thể xảy ra.
Tương tác thuốc của Bivalirudin
Không dùng Bivalirudin với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Các tác nhân làm tan cục máu đông, chẳng hạn như heparin.
- Thuốc làm loãng máu như warfarin.
- Mifepristone.
Bivalirudin cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Abciximab.
- Cilostazol.
- Clopidogrel.
- Dipyridamole.
- Eptifibatide.
- Lamifiban.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen.
- Ticlopidine.
- Tirofiban.
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng Bivalirudin
Điều quan trọng là phải tái khám định kỳ để kiểm tra tiến triển của bạn. Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng Bivalirudin. Tình trạng của bạn sẽ được theo dõi cẩn thận trong khi bạn đang dùng thuốc này. Điều quan trọng là không bỏ lỡ bất kỳ cuộc hẹn nào.
Tránh các môn thể thao và hoạt động có thể gây thương tích trong khi bạn đang sử dụng thuốc này. Té ngã hoặc chấn thương nghiêm trọng có thể gây chảy máu không nhìn thấy được. Cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn hoặc dao. Cân nhắc sử dụng dao cạo điện. Chăm sóc đặc biệt khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa. Báo cáo bất kỳ thương tích, bầm tím hoặc đốm đỏ trên da cho bác sĩ của bạn.
Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế biết rằng bạn đã dùng thuốc này.
Đeo vòng hoặc dây chuyền nhận dạng y tế. Mang theo một thẻ mô tả bệnh của bạn và chi tiết về thuốc và thời gian dùng thuốc.
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Bivalirudin
Các tác dụng phụ bạn nên báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi.
- Các dấu hiệu và triệu chứng chảy máu như phân có máu hoặc đen, hắc ín; nước tiểu đỏ hoặc nâu sẫm; ho ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê; đốm đỏ trên da; bầm tím bất thường hoặc chảy máu từ mắt, nướu răng hoặc mũi.
- Các dấu hiệu và triệu chứng của cục máu đông như đau ngực; khó thở; đau, sưng hoặc nóng ở chân.
- Các dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ như thay đổi thị lực; lú lẫn; khó nói hoặc hiểu; đau đầu dữ dội; tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân; khó đi lại; chóng mặt; mất phối hợp.
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đau, đỏ hoặc kích ứng tại chỗ tiêm.
Bảo quản Bivalirudin như thế nào?
Thuốc này được dùng trong bệnh viện hoặc phòng khám và sẽ không được bảo quản tại nhà.
LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế của bạn.