Calcipotriene Foam: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị vảy nến

Mục lục

Calcipotriene là thuốc gì?

Calcipotriene là một loại thuốc thuộc nhóm dẫn xuất vitamin D, được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến mảng bám. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển quá mức của tế bào da, từ đó giảm viêm, giảm đỏ, giảm ngứa và bong tróc da do vảy nến. Calcipotriene thường có sẵn ở dạng kem, thuốc mỡ, dung dịch và bọt (foam). Bài viết này tập trung vào dạng bọt (foam) của Calcipotriene.

Tên biệt dược thường gặp: Sorilux

Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng Calcipotriene?

Trước khi bắt đầu sử dụng Calcipotriene, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Nồng độ canxi trong máu cao
  • Nồng độ vitamin D trong máu cao
  • Vùng da bị tổn thương hoặc bỏng trên diện rộng
  • Đang hoặc vừa trải qua xạ trị
  • Dị ứng với Calcipotriene, bất kỳ loại thuốc nào khác, thức ăn, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc dự định có thai
  • Đang cho con bú

Sử dụng Calcipotriene như thế nào?

Calcipotriene chỉ được sử dụng ngoài da. Không được uống.

  1. Tuân thủ chỉ dẫn: Luôn luôn tuân theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  2. Vệ sinh tay: Rửa sạch tay trước và sau khi sử dụng thuốc.
  3. Thoa thuốc: Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng.
  4. Không băng kín: Trừ khi có chỉ định của bác sĩ, không băng hoặc che phủ vùng da đã thoa thuốc.
  5. Tránh thoa lên vùng da khỏe mạnh: Không thoa thuốc lên vùng da không bị vảy nến hoặc trên diện rộng.
  6. Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng nhạy cảm: Không thoa thuốc lên mặt, mắt hoặc vùng sinh dục. Nếu thuốc dính vào mắt, rửa kỹ bằng nước sạch.
  7. Sử dụng đều đặn: Sử dụng thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng thường xuyên hơn chỉ định. Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi có chỉ định ngừng thuốc của bác sĩ.
Đọc thêm:  Cefadroxil: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn

Lưu ý khi sử dụng cho trẻ em: Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Calcipotriene cho trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được kê đơn cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên trong một số trường hợp, nhưng cần phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.

Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Lưu ý quan trọng: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ sử dụng liều tiếp theo như bình thường. Không sử dụng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Calcipotriene có thể tương tác với những thuốc nào?

Tránh sử dụng bất kỳ sản phẩm bôi da nào khác trên cùng một khu vực da mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Để tránh tương tác thuốc, hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Đồng thời, thông báo cho bác sĩ nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng Calcipotriene?

Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến triển bệnh. Báo cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Đọc thêm:  Amantadine phóng thích kéo dài: Thông tin cần biết

Calcipotriene có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nếu không thể tránh khỏi việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng. Không sử dụng đèn chiếu hoặc giường tắm nắng.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Calcipotriene?

Các tác dụng phụ cần báo cho bác sĩ ngay lập tức:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Bỏng rát, ngứa, đóng vảy hoặc bong tróc da ở vùng điều trị
  • Nồng độ canxi cao: tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, đau xương

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Kích ứng da nhẹ, đỏ hoặc khô da

Bảo quản Calcipotriene như thế nào?

  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C.
  • Calcipotriene dạng bọt dễ cháy. Tránh xa nguồn nhiệt, lửa và không hút thuốc khi sử dụng.

Tiêu hủy thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết:

  • Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Tham khảo ý kiến của dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm thu hồi thuốc.
  • Nếu không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi đi kèm để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn để vứt vào thùng rác, hãy lấy thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Bịt kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Bỏ vào thùng rác.
Đọc thêm:  Lidocain miếng dán ngoài da: Thông tin cần biết

Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.