Calcium Citrate: Tất tần tật những điều bạn cần biết

Mục lục

Calcium Citrate là một loại muối calcium được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống. Vậy Calcium Citrate là gì, công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng? Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về loại thuốc này.

Calcium Citrate là gì?

Calcium Citrate là một hợp chất hóa học, là muối của calcium với axit citric. Nó được sử dụng để bổ sung calcium cho cơ thể, giúp duy trì xương chắc khỏe và hỗ trợ các chức năng tim mạch.

Công dụng của Calcium Citrate

Calcium Citrate được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bổ sung calcium: Đặc biệt quan trọng cho những người có chế độ ăn uống thiếu calcium, phụ nữ mang thai và cho con bú, người lớn tuổi có nguy cơ loãng xương.
  • Phòng ngừa và điều trị loãng xương: Calcium là thành phần chính của xương, việc bổ sung đầy đủ calcium giúp duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Calcium đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và chức năng cơ tim.
  • Điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu calcium: Hạ calcium máu, còi xương, nhuyễn xương.

Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng Calcium Citrate

Trước khi sử dụng Calcium Citrate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Mức calcium trong máu cao: Sử dụng Calcium Citrate có thể làm tăng thêm mức calcium trong máu, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • Tiền sử sỏi thận: Calcium Citrate có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận ở một số người.
  • Bệnh thận: Bệnh thận có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và đào thải calcium của cơ thể.
  • Bệnh tuyến cận giáp: Tuyến cận giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa mức calcium trong máu. Các bệnh lý tuyến cận giáp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Calcium Citrate.
  • Dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với calcium hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Calcium Citrate.
Đọc thêm:  Lubiprostone: Thuốc Điều Trị Táo Bón Mạn Tính và Hội Chứng Ruột Kích Thích

Cách sử dụng Calcium Citrate

  • Liều dùng: Uống Calcium Citrate theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều dùng thông thường cho người lớn là 1000-1200mg calcium mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống.
  • Thời điểm uống: Có thể uống Calcium Citrate cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu bị khó chịu dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn.
  • Tương tác thuốc: Calcium Citrate có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.

Tương tác thuốc của Calcium Citrate

Calcium Citrate có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Kháng sinh Quinolone: Ciprofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin…
  • Kháng sinh Tetracycline: Doxycycline, Minocycline, Tetracycline…
  • Thuốc lợi tiểu:
  • Digoxin:
  • Các sản phẩm chứa Calcium khác:
  • Phenytoin:
  • Sucralfate:
  • Hormone tuyến giáp: Levothyroxine…

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy luôn cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách đầy đủ các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

Cần theo dõi gì khi sử dụng Calcium Citrate?

  • Tái khám định kỳ: Đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe thường xuyên.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung vitamin và khoáng chất không thay thế cho chế độ ăn uống cân bằng. Bạn cần ăn nhiều thực phẩm chứa calcium như sữa, sữa chua, phô mai, rau xanh, các loại hạt và đậu.
  • Uống đủ nước: Calcium Citrate có thể gây táo bón, vì vậy hãy uống đủ nước để giúp làm mềm phân.
Đọc thêm:  Dextroamphetamine Dán: Thông Tin Chi Tiết và Hướng Dẫn Sử Dụng

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Calcium Citrate

Các tác dụng phụ thường gặp của Calcium Citrate bao gồm:

  • Ợ hơi:
  • Táo bón:
  • Đầy hơi:

Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo ngay cho bác sĩ:

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
  • Mức calcium cao: Khát nước, đi tiểu nhiều, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, yếu cơ, đau xương.

Bảo quản Calcium Citrate như thế nào?

  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C (68 và 77 độ F) hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm.
  • Bảo vệ khỏi độ ẩm.
  • Vứt bỏ thuốc hết hạn sử dụng.

Kết luận

Calcium Citrate là một chất bổ sung calcium hữu ích, giúp duy trì xương chắc khỏe và hỗ trợ các chức năng tim mạch. Tuy nhiên, cần sử dụng Calcium Citrate đúng cách và theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hãy luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và tình trạng sức khỏe của bạn trước khi sử dụng Calcium Citrate.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.