Calfactant Intratracheal Suspension: Tất tần tật thông tin bạn cần biết

Mục lục

Calfactant là một chất hoạt diện phổi, đóng vai trò quan trọng giúp phổi nở ra và hoạt động bình thường trong quá trình hô hấp. Thuốc này được sử dụng để phòng ngừa và điều trị Hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sinh non.

Tên biệt dược phổ biến: Infasurf

Trước khi sử dụng Calfactant, cần báo cho bác sĩ những gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu trẻ có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Dị ứng với calfactant, các sản phẩm từ thịt bò, bất kỳ loại thuốc, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản nào khác.
  • Mẹ đang mang thai hoặc có ý định mang thai.
  • Mẹ đang cho con bú.

Sử dụng Calfactant như thế nào?

Calfactant được đưa trực tiếp vào phổi thông qua ống thở. Quá trình này được thực hiện tại bệnh viện bởi các chuyên gia y tế được đào tạo chuyên biệt.

Hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ. Mặc dù thuốc có thể được chỉ định cho trẻ sơ sinh trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.

Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.

Nếu quên một liều thì sao?

Trường hợp này không áp dụng vì thuốc được sử dụng trong bệnh viện.

Đọc thêm:  Telmisartan/Hydrochlorothiazide: Thuốc điều trị cao huyết áp hiệu quả

Calfactant có thể tương tác với những thuốc nào?

  • Một số thuốc kháng sinh dạng hít.

Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Cũng hãy cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất cấm. Một số chất có thể tương tác với thuốc.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng Calfactant?

Tình trạng của trẻ sẽ được theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Calfactant là gì?

Các tác dụng phụ cần báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

  • Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi.
  • Da, môi, móng tay có màu xanh lam.
  • Khó thở.
  • Thay đổi huyết áp.
  • Các triệu chứng nhiễm trùng.
  • Chảy máu bất thường.

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Nhịp tim chậm.

Bảo quản thuốc như thế nào?

Thuốc này được dùng trong bệnh viện hoặc phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.

LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Đọc thêm:  Bethanechol: Thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.