Celecoxib là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến vừa, tình trạng viêm và viêm khớp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về celecoxib, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những điều cần lưu ý khi sử dụng.
Celecoxib là thuốc gì?
Celecoxib là một loại thuốc NSAID có tác dụng giảm đau và chống viêm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), một enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất prostaglandin, chất gây viêm và đau.
Celecoxib có sẵn dưới dạng viên nang và dung dịch uống. Tại Việt Nam, thuốc được biết đến với nhiều tên thương mại khác nhau.
Tên biệt dược phổ biến: ELYXYB và nhiều tên khác.
Những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Celecoxib
Trước khi bắt đầu sử dụng celecoxib, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Tiền sử dị ứng: Dị ứng với celecoxib, các thuốc sulfa, aspirin, các NSAID khác, bất kỳ loại thuốc, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản nào.
- Hút thuốc lá:
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Nếu bạn đã trải qua phẫu thuật CABG trong vòng 2 tuần gần đây.
- Uống nhiều rượu: Uống hơn 3 ly rượu mỗi ngày.
- Bệnh tim mạch: Tiền sử bệnh tim.
- Cao huyết áp:
- Tiền sử chảy máu dạ dày:
- Bệnh thận:
- Bệnh gan:
- Bệnh phổi hoặc hô hấp: Ví dụ như hen suyễn.
- Mang thai hoặc dự định có thai:
- Cho con bú:
Bác sĩ cần biết những thông tin này để đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định điều trị phù hợp nhất cho bạn.
Cách sử dụng Celecoxib
Sử dụng thuốc bằng đường uống, theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Đo liều dùng một cách cẩn thận bằng ống tiêm, thìa hoặc ống nhỏ giọt được đánh dấu đặc biệt. Nếu không có, hãy hỏi dược sĩ để được cung cấp. Thìa ăn thông thường không chính xác.
Đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng thuốc (MedGuide) được cung cấp bởi dược sĩ mỗi khi bạn nhận thuốc.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Cần có sự cẩn trọng đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nếu bạn quên một liều?
Celecoxib thường không được sử dụng thường xuyên, do đó việc quên liều ít khi xảy ra. Nếu bạn được chỉ định dùng thuốc thường xuyên và quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tương tác thuốc của Celecoxib
Không dùng celecoxib với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Cidofovir
- Ketorolac
- Thioridazine
Celecoxib cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Rượu
- Aspirin và các thuốc giống aspirin
- Atomoxetine
- Các thuốc điều trị huyết áp, bệnh tim, nhịp tim không đều
- Các thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần
- Các thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin, enoxaparin, dalteparin, apixaban, dabigatran và rivaroxaban
- Cyclosporine
- Digoxin
- Thuốc lợi tiểu
- Fluconazole
- Lithium
- Methotrexate
- Các NSAID khác, thuốc giảm đau và chống viêm như ibuprofen hoặc naproxen
- Pemetrexed
- Rifampin
- Steroid như prednisone hoặc cortisone
Danh sách này có thể không đầy đủ tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng Celecoxib
Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến triển của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Không dùng các thuốc khác có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen cùng với celecoxib. Các tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể dễ xảy ra hơn. Nhiều loại thuốc không kê đơn có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. Luôn đọc kỹ nhãn.
Celecoxib có thể gây ra loét và chảy máu nghiêm trọng ở dạ dày. Nó có thể xảy ra mà không có cảnh báo. Hút thuốc, uống rượu, tuổi cao và sức khỏe kém cũng có thể làm tăng rủi ro. Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng hoặc có máu trong chất nôn hoặc phân.
Celecoxib không ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ. Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Nguy cơ có thể tăng lên khi bạn sử dụng thuốc này càng lâu hoặc nếu bạn mắc bệnh tim. Nếu bạn dùng aspirin để ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng celecoxib.
Rượu có thể gây trở ngại cho tác dụng của celecoxib. Tránh đồ uống có cồn.
Celecoxib có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống cúm với phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.
Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi dùng thuốc này. Dùng thuốc này từ tuần 20 đến 30 của thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ nếu bạn cần dùng nó. Sau 30 tuần của thai kỳ, không dùng thuốc này.
Bạn có thể bị buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng dậy hoặc ngồi dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Hãy cẩn thận khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc chảy máu dễ dàng hơn. Nếu bạn có bất kỳ công việc nha khoa nào, hãy nói với nha sĩ của bạn rằng bạn đang dùng thuốc này.
Celecoxib có thể gây khó khăn hơn để có thai. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn lo lắng về khả năng sinh sản của mình.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Celecoxib
Các tác dụng phụ bạn nên báo cáo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Chảy máu: Phân có máu hoặc đen, hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm nhỏ màu đỏ hoặc tím trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
- Đau tim: Đau hoặc tức ngực, vai, cánh tay hoặc hàm, buồn nôn, khó thở, da lạnh hoặc ẩm ướt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng.
- Suy tim: Khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay, tăng cân đột ngột, yếu hoặc mệt mỏi bất thường.
- Tăng huyết áp
- Tổn thương thận: Giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân.
- Tổn thương gan: Đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, yếu hoặc mệt mỏi bất thường.
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Đột quỵ: Tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực.
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Thay đổi vị giác
- Đau đầu
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Đau bụng
Bảo quản thuốc Celecoxib
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C.
Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn khi cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho nó vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có câu hỏi về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.