Tổng quan
Cường giáp là gì?
Cường giáp, hay còn gọi là tuyến giáp hoạt động quá mức, là tình trạng tuyến giáp sản xuất và giải phóng hormone tuyến giáp với nồng độ cao. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến cường giáp. Các hormone tuyến giáp chính là triiodothyronine (T3), thyroxine (T4) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
Cường giáp làm tăng tốc độ trao đổi chất, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe. Tình trạng này có thể làm mất cân bằng toàn bộ sức khỏe của bạn. Bạn có thể cảm thấy không phải là chính mình hoặc thậm chí cảm thấy mất kiểm soát cơ thể. Điều quan trọng là phải được điều trị y tế nếu bạn có các dấu hiệu của cường giáp để có thể trở lại cảm giác như trước đây.
Cường giáp phổ biến như thế nào?
Cường giáp tương đối hiếm gặp. Ước tính khoảng 1,3% dân số Hoa Kỳ mắc bệnh này. Tỷ lệ mắc bệnh có thể khác nhau ở các quốc gia và khu vực khác nhau. Tại Việt Nam, thống kê cụ thể về tỷ lệ mắc cường giáp còn hạn chế, tuy nhiên, bệnh lý tuyến giáp nói chung đang ngày càng được quan tâm và phát hiện nhiều hơn.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Các triệu chứng của cường giáp bao gồm giảm cân không rõ nguyên nhân, run rẩy, nhịp tim nhanh, đi tiêu thường xuyên hơn và nhiều hơn nữaCác triệu chứng của cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) có thể bắt đầu đột ngột hoặc phát triển chậm theo thời gian.
Các triệu chứng của cường giáp là gì?
Cường giáp có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, vì vậy có rất nhiều triệu chứng. Bạn có thể gặp một số triệu chứng này mà không gặp các triệu chứng khác, hoặc gặp nhiều triệu chứng cùng một lúc. Các triệu chứng của cường giáp có thể bao gồm:
- Lo lắng, căng thẳng và dễ bị kích thích.
- Run tay.
- Khó ngủ.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân, ngay cả khi sự thèm ăn và lượng thức ăn của bạn vẫn bình thường hoặc tăng lên.
- Tăng tiết mồ hôi.
- Nhạy cảm với nhiệt.
- Thay đổi nhu động ruột (đi tiêu thường xuyên hơn).
- Phì đại tuyến giáp (bướu cổ).
- Mệt mỏi và yếu cơ.
- Kinh nguyệt không đều.
- Tim đập nhanh (nhịp tim nhanh) hoặc đánh trống ngực.
- Các vấn đề về mắt (chẳng hạn như nhìn đôi, mờ mắt hoặc lồi mắt), thường gặp trong bệnh Graves.
- Da mỏng.
- Tóc dễ gãy.
Những triệu chứng này có thể bắt đầu đột ngột hoặc phát triển chậm theo thời gian. Điều quan trọng là phải đến gặp bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng của cường giáp.
Nguyên nhân gây ra cường giáp là gì?
Các tình trạng và tình huống y tế có thể gây ra cường giáp bao gồm:
- Bệnh Graves: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của cường giáp. Bệnh Graves là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công tuyến giáp, khiến nó sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
- Nhân giáp độc: Đây là những nốt sần (u) phát triển trên tuyến giáp và sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Có thể là một nhân đơn độc (nhân giáp độc đơn độc) hoặc nhiều nhân (bướu cổ đa nhân độc).
- Viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp có thể gây ra sự giải phóng hormone tuyến giáp dự trữ vào máu, dẫn đến cường giáp tạm thời. Có nhiều loại viêm tuyến giáp khác nhau, bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto (giai đoạn sớm), viêm tuyến giáp sau sinh và viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain).
- Uống quá nhiều hormone tuyến giáp: Uống quá nhiều thuốc hormone tuyến giáp để điều trị suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) có thể gây ra các triệu chứng của cường giáp.
- Lượng iốt dư thừa: Tiêu thụ quá nhiều iốt trong chế độ ăn uống hoặc từ thuốc (như amiodarone) có thể khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
- U tuyến yên: Hiếm gặp, u tuyến yên có thể sản xuất quá nhiều TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
Các yếu tố rủi ro của cường giáp là gì?
Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển cường giáp bao gồm:
- Tiền sử gia đình có bệnh tuyến giáp và/hoặc các bệnh tự miễn.
- Hút thuốc.
- Mang thai (đối với viêm tuyến giáp sau sinh).
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Cường giáp được chẩn đoán như thế nào?
Quá trình chẩn đoán cường giáp có thể bao gồm nhiều bước, bao gồm:
- Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ khám sức khỏe và hỏi về các triệu chứng của bạn. Họ cũng sẽ sờ nắn tuyến giáp của bạn để kiểm tra xem có to ra, có nhân hoặc có cảm giác bất thường không.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể đo nồng độ hormone tuyến giáp trong máu của bạn, bao gồm T3, T4 và TSH. Trong cường giáp, nồng độ T3 và T4 thường cao, trong khi nồng độ TSH thường thấp.
- Xét nghiệm iốt phóng xạ: Xét nghiệm này đo lượng iốt phóng xạ mà tuyến giáp của bạn hấp thụ. Nó có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra cường giáp. Ví dụ, trong bệnh Graves, tuyến giáp thường hấp thụ một lượng lớn iốt phóng xạ.
- Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của tuyến giáp, cũng như để phát hiện bất kỳ nhân hoặc khối u nào.
- Xạ hình tuyến giáp: Phương pháp này sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để tạo ra hình ảnh tuyến giáp. Nó có thể giúp xác định kích thước, hình dạng và chức năng của tuyến giáp, cũng như phát hiện các nhân hoặc vùng hoạt động quá mức.
Quản lý và Điều trị
Điều trị cường giáp là gì?
Có nhiều lựa chọn điều trị cho cường giáp. Tùy thuộc vào nguyên nhân, một số lựa chọn có thể phù hợp với bạn hơn những lựa chọn khác. Bác sĩ sẽ thảo luận từng lựa chọn với bạn và giúp bạn xác định kế hoạch điều trị tốt nhất.
Thuốc kháng giáp
Methimazole (Tapazole®) và propylthiouracil (PTU) ngăn chặn khả năng sản xuất hormone của tuyến giáp. Những loại thuốc này là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho cường giáp. Chúng thường có thể kiểm soát chức năng tuyến giáp trong vòng hai đến ba tháng. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trong vòng vài ngày đến vài tuần.
Liệu pháp iốt phóng xạ (RAI)
Liệu pháp RAI bao gồm uống iốt phóng xạ bằng đường uống trong một viên nang hoặc liều lỏng duy nhất. Iốt phóng xạ nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào tuyến giáp của bạn và phá hủy chúng. RAI thường dẫn đến phá hủy vĩnh viễn tuyến giáp của bạn, điều này sẽ chữa khỏi bệnh cường giáp. Hầu hết những người được điều trị này phải dùng thuốc hormone tuyến giáp (levothyroxine) trong suốt quãng đời còn lại để duy trì mức hormone tuyến giáp bình thường.
Phẫu thuật
Bác sĩ phẫu thuật có thể cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp của bạn thông qua phẫu thuật (cắt bỏ tuyến giáp). Điều này sẽ điều chỉnh chứng cường giáp nhưng thường sẽ gây ra suy giáp, đòi hỏi phải dùng thuốc hormone tuyến giáp suốt đời.
Thuốc chẹn beta
Thuốc chẹn beta là những loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng cường giáp như nhịp tim nhanh, lo lắng và run rẩy. Nhưng chúng không làm thay đổi mức độ hormone trong máu của bạn. Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc chẹn beta cùng với một phương pháp điều trị khác.
Mỗi phương pháp điều trị này đều có những tác dụng phụ và rủi ro cụ thể. Bác sĩ sẽ xem xét chúng với bạn. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi.
Triển vọng / Tiên lượng
Tiên lượng cho một người mắc bệnh cường giáp là gì?
Cường giáp là một tình trạng có thể điều trị được. Hầu hết mọi người đều khỏe mạnh khi điều trị. Mặc dù một số hình thức điều trị yêu cầu bạn phải dùng thuốc trong suốt quãng đời còn lại, nhưng điều này sẽ giúp giữ cho mức hormone tuyến giáp của bạn ở mức khỏe mạnh.
Cường giáp không được điều trị do bệnh Graves có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian và gây ra các biến chứng, chẳng hạn như bệnh mắt do Graves (bệnh nhãn khoa Graves). Nếu bạn mắc bệnh Graves, hãy hỏi bác sĩ của bạn cách tốt nhất để kiểm soát tình trạng này.
Điều gì xảy ra nếu cường giáp không được điều trị?
Các biến chứng do cường giáp không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ bao gồm:
- Các vấn đề về tim, chẳng hạn như nhịp tim nhanh, rung nhĩ và suy tim.
- Loãng xương.
- Các vấn đề về sinh sản.
- Bệnh mắt do Graves (nếu cường giáp do bệnh Graves gây ra).
Một biến chứng hiếm gặp và đe dọa tính mạng của cường giáp là cơn bão giáp (khủng hoảng tuyến giáp hoặc khủng hoảng nhiễm độc giáp). Nó xảy ra khi tuyến giáp của bạn tạo ra và giải phóng một lượng lớn hormone tuyến giáp trong một khoảng thời gian ngắn. Đây là một trường hợp khẩn cấp cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Cường giáp không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ có thể gây ra cơn bão giáp. Các yếu tố gây căng thẳng như nhiễm trùng, chấn thương hoặc phẫu thuật có thể gây ra nó.
Sống chung với bệnh cường giáp
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ?
Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu và triệu chứng của cường giáp, điều quan trọng là phải đến gặp bác sĩ để họ có thể đánh giá tình trạng của bạn và đề nghị điều trị.
Nếu bạn đã được chẩn đoán, bạn có thể cần phải đến gặp bác sĩ thường xuyên để đảm bảo rằng phương pháp điều trị của bạn có hiệu quả.
Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu của cơn bão giáp, chẳng hạn như sốt cao và nhịp tim rất nhanh, hãy đến bệnh viện gần nhất càng sớm càng tốt.
Các câu hỏi thường gặp
Cường giáp có gây tăng cân không?
Cường giáp thường không gây tăng cân. Trên thực tế, một số người bị giảm cân – ngay cả khi sự thèm ăn tăng lên. Điều này là do cường giáp làm tăng tốc độ trao đổi chất của bạn, khiến cơ thể bạn sử dụng nhiều calo hơn cho năng lượng so với bình thường.
Suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) làm chậm quá trình trao đổi chất của bạn, điều này có thể dẫn đến tăng cân.
Tôi có thể bị cường giáp khi mang thai không?
Trong giai đoạn đầu của thai kỳ, cơ thể bạn cần sản xuất nhiều hormone tuyến giáp hơn bình thường để giúp thai nhi phát triển. Việc có mức hormone tuyến giáp cao hơn một chút so với bình thường là điều bình thường, nhưng nếu mức độ của bạn tăng lên đáng kể, bác sĩ có thể cần phải lập kế hoạch điều trị. Nồng độ hormone tuyến giáp cao có thể ảnh hưởng không chỉ đến bạn mà còn cả thai nhi.
Có thể khó chẩn đoán cường giáp khi mang thai vì nồng độ hormone tuyến giáp của bạn tăng lên một cách tự nhiên và các triệu chứng khác của thai kỳ có thể che lấp các dấu hiệu của tình trạng này.
Tôi nên tránh những loại thực phẩm nào khi bị cường giáp?
Ăn quá nhiều thực phẩm giàu iốt hoặc tăng cường iốt có thể gây ra hoặc làm cho bệnh cường giáp trở nên tồi tệ hơn trong một số trường hợp.
Nếu bạn bị cường giáp, bác sĩ có thể khuyên bạn nên thay đổi chế độ ăn uống nhất định. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký trước khi thực hiện những thay đổi lớn đối với chế độ ăn uống của bạn. Hãy biết rằng chỉ những thay đổi trong chế độ ăn uống thường không thể khắc phục được bệnh cường giáp. Rất có thể bạn sẽ cần điều trị y tế.
Nếu bác sĩ khuyên bạn nên ăn chế độ ăn ít iốt, hãy cố gắng tránh các loại thực phẩm sau:
- Cá.
- Rong biển và tảo bẹ.
- Cua và tôm hùm.
- Sushi.
- Tôm.
- Tảo và alginate
- Sữa và các sản phẩm từ sữa, như pho mát.
- Lòng đỏ trứng.
- Muối iốt.