Đau đa cơ xương khớp (Polymyalgia Rheumatica – PMR) là một hội chứng viêm gây đau nhức và cứng khớp đột ngột ở vùng cổ, vai, cánh tay trên, hông, đùi và mông.
Hình ảnh mô tả vị trí đau và khó chịu do đau đa cơ xương khớp gây ra.
Tổng quan về đau đa cơ xương khớp
Đau đa cơ xương khớp (PMR) là một bệnh lý viêm nhiễm ảnh hưởng đến những người trên 50 tuổi, gây ra tình trạng đau và cứng ở cổ, vai và hông. Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến cánh tay trên, đùi và lưng. Cơn đau và cứng khớp thường xuất hiện ở cả hai bên cơ thể và trở nên tồi tệ hơn vào buổi sáng hoặc sau khi không vận động trong một thời gian dài. Tình trạng cứng khớp buổi sáng thường kéo dài ít nhất 30 phút hoặc hơn. Mặc dù cơn đau có thể rất dữ dội, nhưng nó có thể thuyên giảm khi vận động.
Tỷ lệ mắc đau đa cơ xương khớp
Tại Việt Nam, chưa có thống kê đầy đủ về tỷ lệ mắc đau đa cơ xương khớp. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu trên thế giới, PMR ảnh hưởng đến khoảng 50 trên 100.000 người mỗi năm. Bệnh thường ảnh hưởng đến những người trên 50 tuổi và phổ biến nhất ở độ tuổi 70 đến 75.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Các dấu hiệu và triệu chứng của đau đa cơ xương khớp
Các triệu chứng phổ biến nhất của PMR là sự khởi phát đột ngột của đau và cứng khớp xung quanh các khớp lớn, đặc biệt là quanh vai và hông. Bạn cũng có thể cảm thấy khó chịu ở cánh tay, lưng, mông và cổ. Cơn đau thường xuất hiện trong vòng hai tuần, thậm chí qua đêm. Người bệnh thường cảm thấy đau ở cả hai bên cơ thể. Điều này có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày như mặc quần áo hoặc chải tóc.
Các triệu chứng khác của đau đa cơ xương khớp có thể bao gồm:
- Cứng khớp kéo dài hơn 30 phút, đặc biệt là vào buổi sáng và sau khi nghỉ ngơi.
- Yếu cơ.
- Mệt mỏi.
- Cảm thấy khó chịu.
- Chán ăn.
- Giảm cân.
- Sưng ở bàn tay hoặc cổ tay.
- Sốt nhẹ.
Khoảng 10% đến 20% những người bị đau đa cơ xương khớp có thể mắc một bệnh lý khác gọi là viêm động mạch tế bào khổng lồ (hay còn gọi là viêm động mạch thái dương). Dạng viêm mạch máu này gây viêm các mạch máu lớn như động mạch chủ và động mạch thái dương. Ngược lại, 40% đến 60% những người bị viêm động mạch tế bào khổng lồ có thể bị đau đa cơ xương khớp.
Yếu tố kích hoạt đau đa cơ xương khớp
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết nguyên nhân chính xác gây ra PMR, nhưng có một số giả thuyết được đưa ra, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Có thể có vai trò trong sự phát triển của bệnh.
- Yếu tố môi trường: Chẳng hạn như nhiễm trùng.
- Tuổi tác: Bệnh phổ biến hơn ở người lớn tuổi.
- Rối loạn tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể.
- Viêm bao hoạt dịch: Viêm các túi chứa dịch ở hông hoặc vai.
Các yếu tố rủi ro của đau đa cơ xương khớp
Mặc dù các nhà nghiên cứu không hoàn toàn hiểu rõ nguyên nhân gây ra PMR, nhưng họ biết các yếu tố rủi ro bao gồm:
- Tuổi tác: PMR thường ảnh hưởng đến những người trên 50 tuổi và tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi tác, phổ biến nhất là từ 70 đến 75 tuổi.
- Giới tính: Nữ giới có xu hướng mắc bệnh nhiều hơn nam giới.
- Nguồn gốc dân tộc và chủng tộc: Người da trắng, đặc biệt là những người gốc Bắc Âu, có xu hướng mắc bệnh nhiều hơn so với bất kỳ nhóm dân tộc hoặc chủng tộc nào khác.
Biến chứng của đau đa cơ xương khớp
Nếu không được điều trị, PMR có thể cản trở khả năng vận động, gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như tắm rửa, mặc quần áo, chải tóc, đứng dậy khỏi ghế và ra vào xe. Việc giơ tay lên trên vai có thể đặc biệt khó khăn.
PMR có thể liên quan đến viêm động mạch tế bào khổng lồ, có thể gây viêm động mạch chủ, động mạch chính vận chuyển máu từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Điều này có thể dẫn đến phình động mạch chủ, một tình trạng đe dọa tính mạng.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Chẩn đoán đau đa cơ xương khớp
Việc chẩn đoán PMR có thể khó khăn vì các triệu chứng tương tự như một số bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, giả gout, viêm đa cơ và các bệnh mô liên kết khác, cũng như bệnh thoái hóa khớp. Bác sĩ sẽ phải loại trừ các tình trạng này trước khi đưa ra chẩn đoán.
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn và thực hiện khám sức khỏe. Trong quá trình khám, họ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu PMR phổ biến và các dấu hiệu của các bệnh lý khác có thể xảy ra.
Không có xét nghiệm máu cụ thể cho PMR, nhưng bác sĩ có thể chỉ định một loạt các xét nghiệm để giúp họ tìm hoặc loại trừ các tình trạng khác. Các xét nghiệm máu có thể bao gồm:
- Tốc độ máu lắng (ESR): Xét nghiệm này đo tốc độ các tế bào hồng cầu lắng xuống đáy ống nghiệm. Tốc độ lắng máu tăng cao có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm.
- Protein phản ứng C (CRP): CRP là một protein được sản xuất bởi gan để đáp ứng với tình trạng viêm. Mức CRP cao có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm.
- Công thức máu (CBC): Xét nghiệm này đo số lượng các loại tế bào máu khác nhau trong cơ thể. Nó có thể giúp loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
Bác sĩ cũng có thể chẩn đoán PMR dựa trên tốc độ đáp ứng của bạn với corticosteroid (steroid). Hầu hết những người mắc bệnh này cảm thấy tốt hơn nhiều trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu dùng liều thấp prednisone.
Quản lý và Điều trị
Điều trị đau đa cơ xương khớp
Điều trị PMR bắt đầu bằng một liều thấp corticosteroid. Bác sĩ có thể khuyến nghị dùng 10 mg đến 15 mg prednisone mỗi ngày, có thể nhanh chóng làm giảm cơn đau và cứng khớp. Nếu các triệu chứng của bạn cải thiện, liều steroid sẽ giảm dần trong khoảng một đến hai năm. Trong một số trường hợp, bệnh có thể tái phát và bạn có thể cần dùng liều thấp steroid trong thời gian dài để ngăn ngừa bùng phát. Đôi khi, các loại thuốc khác là cần thiết để giúp kiểm soát tình trạng viêm và giảm liều steroid.
Điều quan trọng là bác sĩ phải theo dõi bạn về bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào. Tác dụng phụ của việc điều trị bằng steroid lâu dài có thể bao gồm:
- Tăng cân.
- Huyết áp cao.
- Mất ngủ.
- Dễ bị bầm tím hoặc da mỏng.
- Đục thủy tinh thể.
- Loãng xương.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các loại thuốc khác để điều trị PMR, bao gồm cả thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate, nhưng kết quả còn trái ngược. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt một loại thuốc sinh học gọi là tocilizumab để điều trị viêm động mạch tế bào khổng lồ và viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cần thêm dữ liệu để xác định xem thuốc có an toàn và hiệu quả để điều trị PMR hay không.
Nghỉ ngơi và tập thể dục cũng là những yếu tố quan trọng trong việc điều trị PMR. Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn duy trì sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của khớp. Các hình thức tập thể dục tốt bao gồm:
- Đạp xe tại chỗ.
- Bơi lội.
- Đi bộ.
Bác sĩ cũng có thể đề nghị vật lý trị liệu để giúp giảm bớt sự khó chịu và duy trì khả năng vận động của bạn.
Phòng ngừa
Phòng ngừa đau đa cơ xương khớp
Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân chính xác gây ra PMR, vì vậy không thể ngăn ngừa tình trạng này.
Tiên lượng
Điều gì có thể xảy ra nếu mắc bệnh này?
Với điều trị, các triệu chứng của PMR thường giảm bớt hoặc biến mất hoàn toàn trong vòng vài ngày. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể làm tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của bạn. Hầu hết mọi người tiếp tục sống một cuộc sống bình thường và hiệu quả. Suy giảm và tàn tật nghiêm trọng là rất hiếm.
Các nhà nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những người bị PMR có nguy cơ mắc một bệnh lý gọi là xơ vữa động mạch cao hơn. Nhưng điều này dường như không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
Đau đa cơ xương khớp có tự khỏi không?
Với điều trị, các triệu chứng của PMR sẽ khỏi trong vòng vài ngày. Thời gian điều trị thường là một đến hai năm, nhưng trong một số trường hợp, cần điều trị lâu hơn và bệnh có thể tái phát. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần điều trị suốt đời với liều thấp prednisone (2 mg đến 5 mg mỗi ngày) để ngăn ngừa tái phát.
Nếu không được điều trị, PMR thường không cải thiện. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tình trạng này có thể tự khỏi sau một năm. Có thể mất đến năm năm trước khi tình trạng này biến mất hoàn toàn.
Sống chung với bệnh
Chăm sóc bản thân như thế nào?
Có những bước bạn có thể thực hiện để kiểm soát các triệu chứng và tác dụng phụ của thuốc. Điều quan trọng là phải duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và dùng thuốc theo chỉ định. Ngoài ra, hãy đảm bảo vận động thể chất mỗi ngày nhưng cũng cho cơ thể nghỉ ngơi. Khi cơn đau bắt đầu biến mất, bạn có thể trở lại tất cả các hoạt động hàng ngày bình thường của mình.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Ngay cả corticosteroid liều thấp cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ điều nào sau đây, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn:
- Tăng cân.
- Huyết áp cao.
- Mất ngủ.
- Dễ bị bầm tím hoặc da mỏng.
- Đục thủy tinh thể.
- Loãng xương.
PMR có thể trùng lặp với viêm động mạch tế bào khổng lồ, vì vậy hãy cho bác sĩ biết nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, bao gồm:
- Đau đầu.
- Thay đổi thị lực.
- Sốt.
- Mệt mỏi.
- Chán ăn.
- Đau hàm.
- Đau nhức quanh da đầu.
Những câu hỏi nên hỏi bác sĩ?
- Nguyên nhân gây ra tình trạng này là gì?
- Những phương pháp điều trị nào bạn khuyên dùng cho tôi?
- Tôi cần theo dõi những tác dụng phụ nào?
- Tôi cũng bị viêm động mạch tế bào khổng lồ phải không?
- PMR có thể gây ra những biến chứng gì?
- Tôi có thể làm gì để ngăn tình trạng này tái phát?