Deferasirox là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng quá tải sắt trong máu, giúp duy trì sức khỏe và chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Deferasirox là thuốc gì?
Deferasirox là một chất chelat sắt, có tác dụng liên kết với sắt trong máu và giúp cơ thể loại bỏ lượng sắt dư thừa. Thuốc này thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị quá tải sắt do truyền máu thường xuyên (ví dụ, bệnh nhân thalassemia) hoặc do các bệnh lý khác.
Tên biệt dược thường gặp: Jadenu
Những điều cần báo với đội ngũ y tế trước khi dùng thuốc này?
Trước khi bắt đầu điều trị bằng deferasirox, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh sử nào sau đây:
- Ung thư
- Bệnh về mắt, các vấn đề về thị lực
- Các vấn đề về thính giác
- Tiền sử bệnh về máu
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Số lượng tế bào máu thấp, chẳng hạn như số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu thấp
- Dị ứng với deferasirox, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc đang cố gắng có thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc này như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 30 phút trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Uống thuốc đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên đối với một số bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Sử dụng quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.
Tương tác thuốc
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- dasabuvir; ombitasvir, paritaprevir; ritonavir
- bổ sung sắt
- ombitasvir; paritaprevir; ritonavir
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau đây:
- Thuốc kháng axit
- Thuốc tránh thai
- Một số loại thuốc điều trị cholesterol như cholestyramine, colesevelam, colestipol, simvastatin
- Một số loại thuốc điều trị loãng xương như alendronate, risedronate
- Một số loại thuốc điều trị co giật như phenobarbital, phenytoin
- Một số loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin
- conivaptan
- cyclosporine
- NSAID, thuốc giảm đau và chống viêm, như ibuprofen hoặc naproxen
- paclitaxel
- repaglinide
- rifampin
- ritonavir
- Thuốc steroid như prednisone hoặc cortisone
- theophylline
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó biến thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy một phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay của bạn.
Thị lực, thính giác và máu của bạn có thể được kiểm tra trước và trong khi sử dụng thuốc này.
Nếu bạn bị phân đen, hắc ín hoặc nôn ra chất trông giống như bã cà phê, hãy gọi ngay cho bác sĩ. Bạn có thể bị loét chảy máu.
Bạn có thể bị chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo về tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Kiểm tra với bác sĩ nếu con bạn bị tiêu chảy nặng, buồn nôn và nôn mửa, hoặc nếu chúng đổ mồ hôi rất nhiều. Mất quá nhiều chất lỏng cơ thể có thể gây nguy hiểm cho chúng khi dùng thuốc này.
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc này là gì?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt:
- Các phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
- Thay đổi thị lực
- Giảm thính lực
- Sốt hoặc ớn lạnh, đau họng
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Các dấu hiệu và triệu chứng chảy máu như phân có máu hoặc đen, hắc ín; khạc ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê
- Các dấu hiệu và triệu chứng tổn thương gan như nước tiểu sẫm màu vàng hoặc nâu; cảm giác khó chịu chung hoặc các triệu chứng giống như cúm; phân màu nhạt; chán ăn; buồn nôn; đau bụng trên bên phải; yếu hoặc mệt mỏi bất thường; vàng mắt hoặc da
- Khó đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu
- Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy
- Buồn nôn, nôn mửa
- Đau bụng
- Khó ngủ
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ mọi loại thuốc chưa sử dụng sau ngày hết hạn.