Diphenhydramine và Naproxen là sự kết hợp giữa thuốc kháng histamine và thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc này được sử dụng để giảm đau và giúp bạn dễ ngủ hơn.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh sử nào sau đây:
- Phẫu thuật ghép động mạch vành (CABG) trong vòng 2 tuần qua
- Thường xuyên uống rượu
- Glaucoma (bệnh tăng nhãn áp)
- Bệnh tim
- Huyết áp cao
- Tiền sử chảy máu dạ dày
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Bệnh phổi hoặc bệnh hô hấp, như hen suyễn hoặc COPD
- Sử dụng thuốc lá
- Khó đi tiểu
- Bệnh tuyến tiền liệt
- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột
- Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với diphenhydramine, naproxen, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc đang cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng thuốc Diphenhydramine và Naproxen như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước đầy. Làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn. Uống thuốc theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Nếu quên dùng một liều thì sao?
Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.
Tương tác thuốc của Diphenhydramine và Naproxen?
Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Cidofovir
- Ketorolac
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Rượu
- Thuốc kháng axit
- Thuốc kháng histamine trị dị ứng, ho và cảm lạnh
- Aspirin và các thuốc tương tự aspirin
- Một số loại thuốc trị lo âu hoặc mất ngủ
- Một số loại thuốc trị huyết áp, bệnh tim, nhịp tim không đều
- Một số loại thuốc trị trầm cảm như amitriptyline, fluoxetine, sertraline
- Một số loại thuốc trị tiểu đường, như glipizide hoặc glyburide
- Một số loại thuốc trị co giật như phenobarbital, phenytoin, primidone
- Một số loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin, enoxaparin, dalteparin, apixaban, dabigatran và rivaroxaban
- Cholestyramine
- Cyclosporine
- Digoxin
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc gây mê toàn thân như halothane, isoflurane, methoxyflurane, propofol
- Lithium
- Thuốc gây tê cục bộ như lidocaine, pramoxine, tetracaine
- MAOI như Carbex, Eldepryl, Marplan, Nardil và Parnate
- Thuốc làm giãn cơ dùng cho phẫu thuật
- Methotrexate
- Thuốc opioid giảm đau
- Các NSAID khác, thuốc giảm đau và viêm, như ibuprofen
- Pemetrexed
- Phenothiazines như chlorpromazine, mesoridazine, prochlorperazine, thioridazine
- Probenecid
- Sucralfate
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
:max_bytes(150000):strip_icc()/what-is-drug-interaction-26634-FINAL-18052430c56148a792ffca5273ca0af6.png “Ảnh minh họa về tương tác thuốc”)
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Đi khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến trình của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Không dùng các loại thuốc khác có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen với thuốc này. Các tác dụng phụ như khó chịu dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể xảy ra thường xuyên hơn. Nhiều loại thuốc không kê đơn có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. Luôn đọc kỹ nhãn.
Thuốc này có thể gây loét và chảy máu nghiêm trọng ở dạ dày. Nó có thể xảy ra mà không có cảnh báo. Sử dụng thuốc lá hoặc rượu, tuổi cao và sức khỏe kém cũng có thể làm tăng rủi ro. Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng hoặc có máu trong chất nôn hoặc phân.
Thuốc này không ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ. Thuốc này có thể làm tăng khả năng bị đau tim hoặc đột quỵ. Khả năng này có thể tăng lên khi bạn sử dụng thuốc này càng lâu hoặc nếu bạn bị bệnh tim. Nếu bạn dùng aspirin để ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy một phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.
Trao đổi với bác sĩ nếu bạn muốn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai. Thuốc này có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến sự phối hợp, thời gian phản ứng hoặc phán đoán của bạn. Không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Ngồi dậy hoặc đứng dậy từ từ để giảm nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu. Uống rượu với thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ này.
Hãy cẩn thận khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc chảy máu dễ dàng hơn. Nếu bạn có bất kỳ công việc nha khoa nào, hãy cho nha sĩ của bạn biết bạn đang dùng thuốc này.
Thuốc này có thể gây khó khăn hơn để có thai. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn lo lắng về khả năng sinh sản của mình.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng—phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Chảy máu—phân có máu hoặc đen, hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường
- Đau tim—đau hoặc thắt ở ngực, vai, cánh tay hoặc hàm, buồn nôn, khó thở, da lạnh hoặc ẩm ướt, cảm thấy yếu ớt hoặc choáng váng
- Suy tim—khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay, tăng cân đột ngột, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường
- Tăng huyết áp
- Tổn thương thận—giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
- Tổn thương gan—đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Đột quỵ—tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
- Đau mắt đột ngột hoặc thay đổi thị lực như mờ mắt, nhìn thấy quầng sáng quanh đèn, mất thị lực
- Khó đi tiểu
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Lú lẫn
- Táo bón
- Buồn ngủ
- Khô miệng
- Đau đầu
- Chán ăn
- Đau bụng
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc Diphenhydramine và Naproxen như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C.
Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để loại bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với nhà thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong một túi hoặc hộp đựng. Cho nó vào thùng rác.
LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.