Dung dịch Calcium, Magnesium, Potassium và Sodium Oxybates: Thông tin cần biết

Mục lục

Calcium, Magnesium, Potassium, và Sodium Oxybates là một dung dịch thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn giấc ngủ như chứng ngủ rũ (narcolepsy) và chứng tăng ngủ vô căn (idiopathic hypersomnia). Thuốc giúp giảm tình trạng buồn ngủ ban ngày, từ đó cải thiện giấc ngủ vào ban đêm. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng làm giảm số lượng các cơn yếu cơ đột ngột (cataplexy) thường gặp ở bệnh nhân ngủ rũ.

Một số tên biệt dược phổ biến: Xywav.

Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc?

Bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:

  • Tiền sử trầm cảm
  • Tiền sử lạm dụng thuốc hoặc nghiện rượu
  • Thường xuyên uống rượu
  • Bệnh gan
  • Bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp, ví dụ như ngưng thở khi ngủ
  • Bệnh tâm thần
  • Thiếu hụt succinic semialdehyde dehydrogenase
  • Có ý định tự tử, đã từng lên kế hoạch hoặc cố gắng tự tử; tiền sử tự tử của bản thân hoặc người thân trong gia đình
  • Dị ứng với oxybate, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc dự định có thai
  • Đang cho con bú

Sử dụng thuốc như thế nào?

Uống thuốc này theo đường uống. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Sử dụng ống tiêm, thìa hoặc ống nhỏ giọt được đánh dấu đặc biệt để đo mỗi liều. Nếu bạn không có, hãy hỏi dược sĩ. Thìa gia dụng không chính xác. Trộn liều với nước theo chỉ dẫn. Uống thuốc khi bụng đói, hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn. Uống thuốc này theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.

Thuốc này đi kèm với HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết hướng dẫn về cách sử dụng thuốc này. Đọc kỹ thông tin. Nói chuyện với dược sĩ hoặc bác sĩ của bạn nếu bạn có thắc mắc.

Một Hướng dẫn về Thuốc đặc biệt sẽ được dược sĩ cung cấp cho bạn cùng với mỗi đơn thuốc và khi nạp lại. Hãy chắc chắn đọc kỹ thông tin này mỗi lần.

Đọc thêm:  Atenolol: Thuốc điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên đối với một số tình trạng bệnh nhất định, nhưng vẫn cần thận trọng.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy bỏ qua liều đó. Uống liều tiếp theo vào thời điểm bình thường. Không dùng thêm hoặc 2 liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.

Tương tác thuốc

Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Rượu
  • Thuốc ngủ

Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc kháng histamine điều trị dị ứng, ho và cảm lạnh
  • Một số thuốc điều trị trầm cảm, như amitriptyline, fluoxetine, sertraline
  • Một số thuốc điều trị co giật như phenobarbital, primidone
  • Divalproex sodium
  • Thuốc gây mê toàn thân như halothane, isoflurane, methoxyflurane, propofol
  • Thuốc giãn cơ dùng trong phẫu thuật
  • Thuốc giảm đau gây nghiện
  • Phenothiazines như chlorpromazine, mesoridazine, prochlorperazine, thioridazine
  • Valproate hoặc valproic acid

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Đồng thời cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?

Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra sự tiến triển của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Thuốc này có nguy cơ bị lạm dụng và gây nghiện. Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn về điều này trong khi bạn dùng thuốc này.

Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt. Thuốc này gây ngủ rất nhanh. Bạn chỉ nên dùng liều đầu tiên trước khi đi ngủ, khi đang ở trên giường. Nếu bạn dùng thuốc này hai lần mỗi đêm, hãy dùng liều thứ hai sau 2,5 đến 4 giờ sau liều đầu tiên. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo về tinh thần trong ít nhất 6 giờ sau khi dùng thuốc này. Không đứng dậy hoặc ngồi dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.

Đọc thêm:  Aldesleukin (IL-2): Thuốc điều trị ung thư tế bào thận và u hắc tố di căn

Sau khi dùng thuốc này, bạn có thể ra khỏi giường và thực hiện một hoạt động mà bạn không biết mình đang làm. Sáng hôm sau, bạn có thể không nhớ gì về điều này. Các hoạt động bao gồm lái xe (“lái xe khi ngủ”), làm và ăn thức ăn, nói chuyện điện thoại, hoạt động tình dục và mộng du. Thương tích nghiêm trọng đã xảy ra. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn phát hiện ra mình đã thực hiện bất kỳ hoạt động nào trong số này. Không dùng thuốc này nếu bạn đã uống rượu vào tối hôm đó. Không dùng nó nếu bạn đã dùng một loại thuốc khác để ngủ. Nguy cơ thực hiện các hoạt động liên quan đến giấc ngủ này cao hơn.

Nếu bạn hoặc gia đình bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong hành vi của bạn, chẳng hạn như trầm cảm mới hoặc trầm trọng hơn, ý nghĩ làm hại bản thân, lo lắng, những suy nghĩ khác thường hoặc đáng lo ngại hoặc mất trí nhớ, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc?

Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Ức chế thần kinh trung ương — thở chậm hoặc nông, khó thở, cảm thấy ngất xỉu, chóng mặt, lú lẫn, khó tỉnh táo
  • Thay đổi tâm trạng và hành vi — lo lắng, bồn chồn, lú lẫn, ảo giác, cáu kỉnh, thù địch, ý nghĩ tự tử hoặc tự gây hại, tâm trạng xấu đi, cảm giác trầm cảm
  • Ngưng thở khi ngủ — ngáy to, thở hổn hển hoặc nghẹt thở khi ngủ, buồn ngủ ban ngày
  • Mộng du
Đọc thêm:  Methylergonovine: Thuốc tiêm ngừa băng huyết sau sinh

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo với bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Đái dầm
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Bảo quản thuốc như thế nào?

Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Thuốc này có thể bị lạm dụng. Giữ nó ở một nơi an toàn để bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp. Không chia sẻ nó với bất cứ ai. Nó chỉ dành cho bạn. Bán hoặc cho thuốc này là nguy hiểm và trái pháp luật.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Giữ thuốc này trong hộp ban đầu. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc chưa sử dụng nào sau ngày hết hạn. Sau khi trộn một liều thuốc này với nước, thuốc nên được dùng trong vòng 24 giờ hoặc đổ xuống cống.

Thuốc này có thể gây hại và tử vong nếu nó được dùng bởi những người trưởng thành, trẻ em hoặc vật nuôi khác. Điều quan trọng là phải vứt bỏ thuốc ngay khi bạn không còn cần đến nó nữa hoặc nó đã hết hạn. Bạn có thể làm điều này theo hai cách:

  • Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với hiệu thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
  • Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy xả xuống nhà vệ sinh.

LƯU Ý: Tờ này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.