Choline Salicylate và Magnesium Salicylate là một dung dịch thuốc phối hợp, thường được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến vừa, giảm viêm và các triệu chứng của viêm khớp. Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm. Đôi khi, nó cũng được dùng để hạ sốt. Thuốc này thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này.
Tên biệt dược phổ biến: Trilisate
Những điều cần báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc?
Trước khi sử dụng dung dịch Choline Salicylate và Magnesium Salicylate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Hen suyễn.
- Uống hơn 3 đồ uống có cồn mỗi ngày.
- Bệnh gút.
- Bệnh thận.
- Bệnh gan.
- Tiền sử chảy máu dạ dày hoặc loét dạ dày.
- Dị ứng với Choline Salicylate, Magnesium Salicylate, các salicylate khác, aspirin, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai.
- Đang cho con bú.
Sử dụng thuốc như thế nào?
Dùng thuốc này bằng đường uống. Luôn tuân theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể trộn thuốc với nước hoặc nước ép trái cây ngay trước khi uống. Sử dụng thìa hoặc cốc đo chuyên dụng để đo liều lượng thuốc. Nếu không có, hãy hỏi dược sĩ. Thìa ăn thông thường không chính xác. Uống thuốc cùng với thức ăn nếu bạn bị khó chịu dạ dày. Uống thuốc này theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải hết sức thận trọng.
Bệnh nhân trên 65 tuổi có thể phản ứng mạnh hơn và cần dùng liều lượng nhỏ hơn.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tương tác thuốc
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Ketorolac.
- Các loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin.
- Methotrexate.
- Probenecid.
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Acetazolamide.
- Rượu.
- Aspirin và các thuốc tương tự aspirin.
- Thuốc điều trị tiểu đường.
- Thuốc điều trị bệnh gút.
- Methazolamide.
- NSAID, thuốc điều trị đau và viêm, như ibuprofen hoặc naproxen.
- Phenytoin.
- Steroid như prednisone hoặc cortisone.
- Sulfinpyrazone.
- Valproic acid.
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Đồng thời, cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc?
Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Không dùng các thuốc như ibuprofen và naproxen cùng với thuốc này. Các tác dụng phụ như khó chịu dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể xảy ra thường xuyên hơn. Nhiều loại thuốc có sẵn mà không cần đơn thuốc không nên dùng cùng với thuốc này.
Thuốc này có thể gây loét và chảy máu trong dạ dày và ruột bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị. Loét và chảy máu có thể xảy ra mà không có triệu chứng báo trước và có thể gây tử vong. Để giảm nguy cơ, không hút thuốc lá hoặc uống rượu trong khi bạn đang dùng thuốc này.
:max_bytes(150000):strip_icc()/abdominal-pain-causes-diagnoses-treatment-7703557-1895056469e04e3c8237b5b78c2a7c6f.png)
Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ việc gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy quá nhanh, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ ngay khi có thể:
- Phản ứng dị ứng—phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Chảy máu—phân có máu hoặc đen như hắc ín, nôn ra máu hoặc chất màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
- Tổn thương thận—giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân.
- Tổn thương gan—đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường.
- Ù tai.
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Ợ nóng.
- Buồn nôn.
- Khó chịu dạ dày.
- Nôn mửa.
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Bảo quản thuốc như thế nào?
Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ thuốc thừa sau ngày hết hạn.
Lưu ý: Thông tin này chỉ là tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.