Elvitegravir, Cobicistat, Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate là sự kết hợp của 3 loại thuốc kháng retrovirus và một chất tăng cường thuốc trong một viên nén. Thuốc được sử dụng để điều trị HIV, tuy nhiên, đây không phải là thuốc chữa khỏi HIV. Thuốc này có thể làm giảm, nhưng không ngăn ngừa hoàn toàn, nguy cơ lây lan HIV sang người khác.
Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.
Tên biệt dược phổ biến: STRIBILD
Những điều cần báo với đội ngũ y tế trước khi sử dụng thuốc?
Bạn cần cho họ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào sau đây:
- Các vấn đề về xương
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng thuốc như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc này cùng với thức ăn. Uống thuốc của bạn theo các khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Để liệu pháp chống HIV của bạn hoạt động tốt nhất có thể, hãy dùng từng liều chính xác như đã kê đơn. Không bỏ liều hoặc ngừng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Bỏ liều có thể khiến virus HIV kháng thuốc này và các loại thuốc khác. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa của bạn về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên đối với các tình trạng bệnh được chọn lọc, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy dùng liều đó. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.
Thuốc này có thể tương tác với những thuốc nào?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Adefovir
- Alfuzosin
- Một số loại thuốc điều trị co giật như carbamazepine, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin, fosphenytoin, primidone
- Cisapride
- Irinotecan
- Lumacaftor; ivacaftor
- Lurasidone
- Các loại thuốc điều trị cholesterol như lovastatin, simvastatin
- Các loại thuốc điều trị đau đầu như dihydroergotamine, ergotamine, methylergonovine
- Midazolam
- Naloxegol
- Các loại thuốc kháng virus khác điều trị HIV hoặc AIDS
- Pimozide
- Rifampin
- Sildenafil
- St. John’s wort
- Triazolam
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Thuốc kháng axit
- Atorvastatin
- Bosentan
- Buprenorphine; naloxone
- Một số loại thuốc kháng sinh như clarithromycin, telithromycin, rifabutin, rifapentine
- Một số loại thuốc điều trị lo âu hoặc mất ngủ như buspirone, clorazepate, diazepam, estazolam, flurazepam, zolpidem
- Một số loại thuốc điều trị huyết áp hoặc bệnh tim như amlodipine, diltiazem, felodipine, metoprolol, nicardipine, nifedipine, timolol, verapamil
- Một số loại thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần
- Một số loại thuốc điều trị rối loạn cương dương như avanafil, sildenafil, tadalafil, vardenafil
- Một số loại thuốc điều trị nhiễm nấm như itraconazole, ketoconazole, voriconazole
- Một số loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin, apixaban, betrixaban, dabigatran, edoxaban và rivaroxaban
- Colchicine
- Cyclosporine
- Hormone nữ, như estrogen và progestin và thuốc tránh thai
- Các loại thuốc điều trị nhiễm trùng như acyclovir, cidofovir, valacyclovir, ganciclovir, valganciclovir
- Các loại thuốc điều trị nhịp tim không đều như amiodarone, bepridil, digoxin, disopyramide, dofetilide, flecainide, lidocaine, mexiletine, propafenone, quinidine
- Metformin
- Phenothiazin như perphenazine, risperidone, thioridazine
- Salmeterol
- Sirolimus
- Các loại thuốc steroid như betamethasone, budesonide, ciclesonide, dexamethasone, fluticasone, methylprednisolone, mometasone, triamcinolone
- Tacrolimus
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn để kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Thảo luận về bất kỳ triệu chứng mới nào với bác sĩ của bạn. Bạn sẽ cần phải làm xét nghiệm máu quan trọng trong khi dùng thuốc này.
HIV lây lan sang người khác qua đường tình dục hoặc tiếp xúc với máu. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về cách ngăn chặn sự lây lan của HIV.
Nếu bạn bị viêm gan B, hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn định ngừng dùng thuốc này. Các triệu chứng của viêm gan B có thể trở nên tồi tệ hơn nếu bạn ngừng dùng thuốc này.
Thuốc tránh thai có thể không hoạt động đúng cách khi bạn đang dùng thuốc này. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng một phương pháp tránh thai bổ sung. Phụ nữ vẫn có thể có con phải sử dụng một hình thức tránh thai rào cản đáng tin cậy, như bao cao su.
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
- Khó thở
- Nhịp tim nhanh, không đều
- Đau cơ hoặc yếu cơ
- Các dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương thận như khó đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu
- Các dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương gan như nước tiểu sẫm màu vàng hoặc nâu; cảm giác ốm yếu hoặc các triệu chứng giống như cúm; phân màu nhạt; chán ăn; đau bụng trên bên phải; yếu hoặc mệt mỏi bất thường; vàng mắt hoặc da
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Mệt mỏi
Nên bảo quản thuốc ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ mọi loại thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.