Fenofibric Acid là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Fenofibric Acid.
Fenofibric Acid là thuốc gì?
FENOFIBRIC ACID (còn gọi là fenofibric acid) giúp làm giảm nồng độ chất béo trung tính (triglyceride) trong máu và tăng mức cholesterol tốt (HDL-cholesterol). Thuốc thường được sử dụng kết hợp với thay đổi lối sống như chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Fenofibric Acid có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các loại thuốc khác.
Hình ảnh minh họa viên nang Fenofibric Acid
Tên biệt dược thường gặp: Trilipix
Những điều cần báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc?
Trước khi bắt đầu sử dụng Fenofibric Acid, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Tiểu đường (đường huyết cao)
- Bệnh túi mật
- Bệnh tim mạch
- Tiền sử viêm tụy
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Suy giảm chức năng tuyến giáp
- Dị ứng với fenofibrate, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống, theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không được nghiền nát, cắt hoặc nhai thuốc. Nuốt toàn bộ viên nang. Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Nếu bạn đang dùng các thuốc gắn acid mật (bile acid sequestrants) như cholestyramine, colesevelam, và colestipol, hãy uống Fenofibric Acid vào một thời điểm khác trong ngày. Uống Fenofibric Acid 1 giờ TRƯỚC hoặc 4 đến 6 giờ SAU khi dùng các thuốc gắn acid mật.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Cần có sự chăm sóc đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc
Fenofibric Acid có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Các thuốc gắn acid mật như cholestyramine, colesevelam, và colestipol
- Một số thuốc điều trị cholesterol như atorvastatin, lovastatin, và simvastatin
- Một số thuốc điều trị tiểu đường, như glipizide hoặc glyburide
- Một số thuốc ức chế hệ miễn dịch của cơ thể như cyclosporine và tacrolimus
- Colchicine
- Ezetimibe
- Các chất bổ sung như gạo men đỏ
- Warfarin
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng thuốc
Hãy đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra tiến triển bệnh. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Các phản ứng này có thể xảy ra sau vài tuần hoặc vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.
Sử dụng thuốc này chỉ là một phần của chương trình toàn diện để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn một chế độ ăn uống đặc biệt để tuân theo. Tránh uống rượu và hút thuốc. Hỏi bác sĩ về mức độ tập thể dục phù hợp với bạn.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng dùng thuốc này nếu bạn gặp các vấn đề về cơ. Nếu các vấn đề về cơ của bạn không biến mất sau khi ngừng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nếu không thể tránh được việc ở ngoài trời nắng, hãy mặc quần áo bảo vệ và sử dụng kem chống nắng. Không sử dụng đèn chiếu nắng hoặc giường/buồng tắm nắng.
Thuốc này có thể gây giảm vitamin B12. Bạn nên đảm bảo rằng bạn nhận đủ B12 trong khi dùng thuốc này. Thảo luận về các loại thực phẩm bạn ăn và các loại vitamin bạn dùng với bác sĩ.
Các tác dụng phụ có thể gặp
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng (phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay; sưng mặt, môi hoặc lưỡi)
- Đông máu (đau ngực; khó thở; đau, sưng hoặc nóng ở chân)
- Nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, đau hoặc khó đi tiểu)
- Tổn thương gan (nước tiểu sẫm màu vàng hoặc nâu; cảm giác khó chịu hoặc các triệu chứng giống cúm; chán ăn, đau bụng trên bên phải; yếu hoặc mệt mỏi bất thường, vàng mắt hoặc da)
- Số lượng tế bào hồng cầu thấp (khó thở, cảm thấy chóng mặt; choáng váng, ngã; yếu hoặc mệt mỏi bất thường)
- Tổn thương cơ (nước tiểu sẫm màu; khó đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu; yếu hoặc mệt mỏi bất thường; đau cơ; đau lưng)
- Viêm tụy (đau bụng lan ra sau lưng hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn hoặc khi chạm vào, sốt, buồn nôn, nôn mửa, tim đập nhanh)
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Táo bón
- Đau đầu
Bảo quản thuốc
Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C (68 và 77 độ F). Tránh ẩm. Giữ kín hộp đựng thuốc. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn sử dụng:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với hiệu thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi đi kèm để biết thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, đất, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Bọc kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế của bạn.