Ferric Maltol: Viên Uống Bổ Sung Sắt Cho Người Thiếu Máu

Mục lục

Ferric maltol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu sắt trong cơ thể, hay còn gọi là thiếu máu do thiếu sắt. Sắt là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

Những điều cần biết trước khi sử dụng Ferric Maltol

Trước khi bắt đầu sử dụng ferric maltol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Nồng độ sắt trong máu cao.
  • Đã hoặc đang trải qua truyền máu nhiều lần.
  • Các vấn đề về dạ dày hoặc đường ruột.
  • Dị ứng với ferric maltol, bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
  • Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai.
  • Đang cho con bú.

Sử dụng Ferric Maltol như thế nào?

Uống viên nang ferric maltol bằng đường uống với một cốc nước. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Không được nghiền nát, cắt hoặc nhai viên nang. Phải nuốt toàn bộ viên nang.

Để thuốc hấp thu tốt nhất, hãy uống ferric maltol khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Tránh dùng chung với thức ăn. Không dùng chung với các thuốc kháng axit trong vòng 2 giờ sau khi uống ferric maltol. Tốt nhất nên dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.

Đọc thêm:  Maprotiline: Thuốc chống trầm cảm và những điều cần biết

Uống thuốc vào những khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Không ngừng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng ferric maltol ở trẻ em. Cần có sự chăm sóc đặc biệt.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã uống quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc dùng thêm liều.

Tương tác thuốc

Nếu bạn đang dùng các sản phẩm bổ sung sắt khác, không nên dùng thêm sắt từ bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào khác.

Ferric maltol có thể tương tác với các loại thuốc sau:

  • Thuốc kháng axit.
  • Carbidopa; levodopa.
  • Cefdinir.
  • Một số loại thuốc điều trị loãng xương như alendronate, risedronate.
  • Một số loại thuốc điều trị HIV hoặc viêm gan.
  • Một số loại thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày như cimetidine, famotidine, omeprazole, lansoprazole.
  • Cholestyramine.
  • Deferoxamine.
  • Dimercaprol.
  • Methyldopa.
  • Kháng sinh Quinolone như ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin.
  • Kháng sinh Tetracycline như doxycycline, minocycline, tetracycline.
  • Hormone tuyến giáp.
  • Các chất bổ sung kẽm.
Đọc thêm:  Posaconazole (Tiêm): Thông tin chi tiết về thuốc kháng nấm

Danh sách này có thể không đầy đủ tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng Ferric Maltol?

Chỉ sử dụng các chất bổ sung sắt theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thường xuyên đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Bạn sẽ cần xét nghiệm máu quan trọng trong khi dùng thuốc này. Có thể mất từ 3 đến 6 tháng điều trị để cải thiện tình trạng thiếu sắt.

Không sử dụng sắt lâu hơn quy định và không dùng liều cao hơn khuyến cáo. Sử dụng lâu dài có thể gây tích tụ quá nhiều sắt trong cơ thể.

:max_bytes(150000):strip_icc()/iron-deficiency-anemia-overview-45886531-5c64f84d46e0fb00011dd8ac.png)

Các tác dụng phụ có thể xảy ra

Các tác dụng phụ bạn nên báo cáo cho bác sĩ ngay khi có thể:

  • Phản ứng dị ứng – phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Táo bón.
  • Phân có màu đen.
  • Vị kim loại trong miệng.
  • Buồn nôn.
  • Đau bụng.

Bảo quản thuốc

Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Ngay cả một lượng nhỏ sắt cũng có thể gây hại cho trẻ.

Đọc thêm:  Relugolix, Estradiol và Norethindrone: Thuốc điều trị u xơ tử cung và lạc nội mạc tử cung

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Giữ kín hộp đựng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào chưa sử dụng sau ngày hết hạn.

Lưu ý: Thông tin này chỉ là tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.