Tổng quan
Gãy tay là tình trạng gãy xương ở bất kỳ một trong ba xương của cánh tay. Thời gian hồi phục thường kéo dài ít nhất vài tháng, tùy thuộc vào loại gãy xương.
Gãy tay là gì?
Gãy tay là tình trạng mất tính liên tục của xương (gãy xương) ở một trong ba xương của cánh tay. Cánh tay được cấu tạo bởi ba xương chính:
- Xương cánh tay (Humerus): Xương dài từ vai đến khuỷu tay.
- Xương quay (Radius): Một trong hai xương ở cẳng tay, nằm ở phía ngón tay cái.
- Xương trụ (Ulna): Xương còn lại ở cẳng tay, nằm ở phía ngón út.
Mặc dù hiếm gặp, một chấn thương có thể gây gãy cả ba xương cùng một lúc. Tuy nhiên, phổ biến hơn là chỉ một trong số chúng bị gãy.
Điều trị gãy tay có thể bao gồm phẫu thuật hoặc không phẫu thuật. Trong trường hợp không phẫu thuật, người bệnh có thể cần bó bột, nẹp hoặc mang đai để cố định xương. Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp người bệnh lấy lại sức mạnh và khả năng vận động của cánh tay.
Các loại gãy tay
Bên cạnh việc xác định xương nào bị gãy, bác sĩ sẽ phân loại loại gãy xương dựa trên hình dạng và vị trí của vết gãy. Việc phân loại này giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Một số cách phân loại gãy xương thường gặp:
- Gãy ngang: Đường gãy vuông góc với trục dọc của xương.
- Gãy chéo: Đường gãy xiên góc so với trục dọc của xương.
- Gãy xoắn: Xương bị gãy do lực xoắn vặn.
- Gãy vụn: Xương bị vỡ thành nhiều mảnh.
- Gãy hở: Đầu xương gãy đâm xuyên qua da.
- Gãy kín: Da bên ngoài không bị tổn thương.
- Gãy lún: Một phần xương bị lún vào trong.
- Gãy pathologic: Xương bị gãy do các bệnh lý làm yếu xương (ví dụ: ung thư xương, loãng xương).
Ví dụ, bạn có thể bị gãy ngang xương cánh tay hoặc gãy phân đoạn xương quay. Việc sử dụng các tên gọi và phân loại khác nhau giúp bác sĩ mô tả nhanh chóng và chính xác xương nào bị gãy và mức độ tổn thương.
Tỷ lệ mắc gãy tay
Gãy xương cẳng tay là một trong những loại gãy xương phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Ước tính có khoảng 1 trên 100 trẻ em bị gãy xương trụ hoặc xương quay mỗi năm.
Gãy xương cánh tay ít phổ biến hơn nhiều, chiếm dưới 10% tổng số các trường hợp gãy xương.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Các dấu hiệu và triệu chứng của gãy tay là gì?
Các triệu chứng thường gặp của gãy tay bao gồm:
- Đau: Đau dữ dội tại vị trí gãy, đặc biệt khi cử động.
- Sưng: Sưng tấy xung quanh vùng gãy.
- Ấn đau: Đau khi chạm vào vùng bị gãy.
- Mất khả năng vận động: Không thể cử động hoặc sử dụng cánh tay.
- Bầm tím: Xuất hiện vết bầm tím hoặc đổi màu da.
- Biến dạng: Xuất hiện một khối u bất thường hoặc biến dạng ở cánh tay.
Gãy tay trông như thế nào?
Hầu hết các trường hợp gãy tay đều có biểu hiện khác biệt rõ rệt so với bình thường. Bạn có thể nhận thấy sưng, đổi màu da hoặc bầm tím lan rộng xung quanh vị trí gãy. Ngoài ra, có thể có một khối u hoặc biến dạng có thể nhìn thấy hoặc cảm thấy được. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, đầu xương có thể đâm xuyên qua da.
Nguyên nhân gây gãy tay là gì?
Gãy tay hầu hết là do chấn thương. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Ngã: Đặc biệt là khi chống tay xuống đất để giảm lực va đập.
- Tai nạn xe cộ.
- Chấn thương thể thao.
Các yếu tố rủi ro
Bất kỳ ai cũng có thể bị gãy tay, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Do xương chưa phát triển hoàn thiện và hoạt động thể chất nhiều.
- Vận động viên chơi các môn thể thao va chạm.
- Người lớn tuổi (trên 65 tuổi): Đặc biệt là những người có nguy cơ té ngã cao.
- Người mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến mật độ xương (bệnh xương chuyển hóa).
Những người bị loãng xương hoặc thiếu xương có nguy cơ gãy xương cao hơn nhiều, đặc biệt là do té ngã. Loãng xương làm suy yếu xương, khiến chúng dễ bị gãy đột ngột và bất ngờ. Nhiều người không biết mình bị loãng xương cho đến khi nó gây ra gãy xương. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Chẩn đoán gãy tay bằng cách nào?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán gãy tay thông qua khám sức khỏe và một số xét nghiệm hình ảnh. Các bác sĩ cấp cứu có thể chẩn đoán gãy xương nếu bạn được đưa đến phòng cấp cứu sau một chấn thương như tai nạn xe cộ.
Các xét nghiệm cần thiết
Bạn sẽ cần ít nhất một trong các xét nghiệm hình ảnh sau để chụp lại hình ảnh của vết gãy:
- X-quang: Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của xương. Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để xác định gãy xương.
- CT scan (chụp cắt lớp vi tính): Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về xương và các mô mềm xung quanh. CT scan có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ phức tạp của vết gãy và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
- MRI (chụp cộng hưởng từ): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và các mô mềm. MRI thường được sử dụng để đánh giá các tổn thương dây chằng, gân và sụn xung quanh khớp.
Điều trị
Phương pháp điều trị gãy tay
Phương pháp điều trị gãy tay phụ thuộc vào xương nào bị gãy, mức độ nghiêm trọng của vết gãy và các tổn thương khác kèm theo.
Bất động
Nếu vết gãy nhẹ và xương không bị di lệch nhiều (gãy không di lệch), bạn có thể chỉ cần bó bột hoặc nẹp. Thời gian cần thiết để mang bột hoặc nẹp phụ thuộc vào loại gãy xương. Hầu hết mọi người cần bó bột trong vài tuần. Bạn sẽ cần chụp X-quang theo dõi để đảm bảo xương đang lành đúng cách.
Phẫu thuật
Một số trường hợp gãy tay cần phẫu thuật.
Phẫu thuật phổ biến nhất là mổ mở kết hợp với cố định bên trong. Bác sĩ phẫu thuật sẽ nắn chỉnh (cố định) xương về đúng vị trí và sau đó cố định bằng các dụng cụ như nẹp vít, đinh hoặc tấm kim loại để giữ cho xương ổn định trong quá trình lành.
Các dụng cụ này có thể được giữ lại vĩnh viễn trong cơ thể. Tuy nhiên, một số trường hợp cần phẫu thuật thêm để loại bỏ chúng.
Biến chứng phẫu thuật gãy tay
Các biến chứng sau phẫu thuật gãy xương rất hiếm nhưng có thể bao gồm:
- Hội chứng khoang cấp tính (ACS): Áp lực tích tụ trong cơ bắp có thể ngăn máu lưu thông đến mô, gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ và dây thần kinh.
- Sai khớp: Xương gãy không thẳng hàng đúng cách trong quá trình lành.
- Không liền xương: Xương không thể lành lại hoàn toàn.
Phòng ngừa
Làm thế nào để phòng ngừa gãy tay?
Bạn có thể không ngăn ngừa được hoàn toàn gãy tay, đặc biệt là do các chấn thương bất ngờ. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ chấn thương bằng cách tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
- Luôn thắt dây an toàn khi tham gia giao thông.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp cho tất cả các hoạt động và môn thể thao.
- Đảm bảo nhà cửa và nơi làm việc không có vật cản có thể gây trượt ngã.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp để lấy đồ vật trên cao. Không bao giờ đứng trên ghế, bàn hoặc mặt bếp.
- Thực hiện chế độ ăn uống và tập thể dục giúp duy trì sức khỏe xương tốt.
- Trao đổi với bác sĩ về việc kiểm tra mật độ xương nếu bạn trên 65 tuổi hoặc có tiền sử gia đình bị loãng xương.
- Sử dụng gậy hoặc khung tập đi nếu bạn gặp khó khăn khi đi lại hoặc có nguy cơ té ngã cao.
Tiên lượng
Thời gian hồi phục sau gãy tay là bao lâu?
Thời gian hồi phục sau gãy tay thường kéo dài ít nhất vài tháng. Hầu hết những người bị gãy tay cần trải qua quá trình vật lý trị liệu trong vài tháng. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ giúp bạn lấy lại sức mạnh và tầm vận động (khả năng cử động cánh tay). Bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật sẽ cho bạn biết những gì cần chuẩn bị.
Gãy tay mất bao lâu để lành?
Thời gian lành xương phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như:
- Xương nào bị gãy.
- Nguyên nhân gây ra gãy xương.
- Phương pháp điều trị.
- Các chấn thương khác.
Hầu hết các xương gãy cần vài tháng để lành. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật về thời gian hồi phục cụ thể cho trường hợp của bạn.
Hỏi bác sĩ khi nào bạn có thể trở lại các hoạt động thể chất. Bạn cần vận động cánh tay để tránh bị cứng khớp trong quá trình lành, nhưng không nên chơi thể thao, tập thể dục hoặc nâng vật nặng trước khi bác sĩ cho phép.
Sinh hoạt
Khi nào cần đến phòng cấp cứu?
Đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ mình bị gãy tay hoặc gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Đau dữ dội.
- Không thể cử động cánh tay.
- Cánh tay trông khác thường hoặc không ở đúng vị trí.
- Có thể nhìn thấy xương xuyên qua da.
- Sưng tấy.
- Vết bầm tím mới xuất hiện cùng với bất kỳ triệu chứng nào khác.
Những câu hỏi cần hỏi bác sĩ
Bạn có thể muốn hỏi bác sĩ những câu hỏi sau:
- Xương nào ở cánh tay tôi bị gãy?
- Tôi có cần phẫu thuật không?
- Tôi cần bó bột trong bao lâu?
- Tôi cần vật lý trị liệu trong bao lâu?
- Khi nào tôi có thể trở lại các hoạt động thể chất?
Các câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để phân biệt giữa bong gân và gãy xương tay?
Gãy xương và bong gân là hai loại chấn thương khác nhau nhưng có thể xảy ra do các chấn thương tương tự.
Gãy xương xảy ra khi có lực tác động đủ mạnh làm tổn thương xương, gây nứt, gãy hoặc vỡ. Bạn có thể nghe thấy tiếng răng rắc lớn khi xương bị gãy.
Bong gân xảy ra khi dây chằng bị kéo căng hoặc rách. Dây chằng là các dải mô liên kết các xương với nhau ở khớp. Bạn có thể bị bong gân ở cổ tay, khuỷu tay hoặc vai. Chấn thương gây gãy xương tay cũng có thể gây bong gân ở một hoặc nhiều khớp.
Lời khuyên
Gãy xương có thể là một trải nghiệm đáng sợ, đặc biệt là khi nó xảy ra ở cánh tay. Ngoài cảm giác hoảng sợ, đau đớn và các triệu chứng khác, bạn có thể cảm thấy vô cùng khó chịu khi biết rằng mình sẽ không thể sử dụng hoặc cử động cánh tay trong thời gian hồi phục. Tuy nhiên, đừng nóng vội. Hãy cho cơ thể thời gian cần thiết để chữa lành xương gãy. Tin tốt là gãy tay thường lành mà không để lại di chứng lâu dài.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật về cách chăm sóc bột bó nếu bạn cần. Họ sẽ cho bạn lời khuyên về cách thực hiện các hoạt động hàng ngày như tắm rửa và mặc quần áo.