Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN)

Mục lục

Tổng quan

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) là gì?

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (Multiple Endocrine Neoplasia – MEN) là một bệnh lý di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều khối u và/hoặc ung thư ảnh hưởng đến các tuyến và mô cụ thể của hệ nội tiết.

Có hai loại chính của hội chứng này:

  • Hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 1 (MEN1): Đây là một bệnh di truyền, trong đó nhiều khối u ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của hệ nội tiết.
  • Hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 2 (MEN2): Đây là một hội chứng ung thư đa tuyến di truyền. Người mắc MEN2 sẽ phát triển ung thư biểu mô tuyến giáp (carcinoma) và có nguy cơ gia tăng phát triển các khối u khác ảnh hưởng đến các tuyến khác trong hệ nội tiết.

Các tên gọi khác của hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 1 bao gồm:

  • MEN-1.
  • Hội chứng MEN-1.
  • Đa u tuyến nội tiết.
  • Hội chứng Wermer.

Các tên gọi khác của hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 2 bao gồm:

  • MEN-2.
  • Hội chứng MEN-2.
  • Hội chứng Sipple.

Hệ nội tiết là gì?

Hệ nội tiết là một mạng lưới bao gồm nhiều tuyến và cơ quan sản xuất và bài tiết (giải phóng) hormone.

Hormone là các chất hóa học phối hợp các chức năng khác nhau trong cơ thể bằng cách truyền thông điệp qua máu đến các cơ quan, da, cơ bắp và các mô khác. Những tín hiệu này cho cơ thể biết phải làm gì và khi nào cần làm.

Các cơ quan và tuyến sau đây tạo nên hệ nội tiết và sản xuất và giải phóng hormone:

  • Vùng dưới đồi: Tuyến này nằm ở mặt dưới của não và kiểm soát các khía cạnh của hệ nội tiết.
  • Tuyến yên: Tuyến nhỏ này, gắn liền với vùng dưới đồi, tạo ra các hormone kiểm soát một số tuyến khác, chẳng hạn như tuyến giáp, tuyến thượng thận, buồng trứng và tinh hoàn.
  • Tuyến giáp: Tuyến giáp có hình con bướm nằm ở phía trước cổ. Nó chịu trách nhiệm một phần cho quá trình trao đổi chất (cách cơ thể sử dụng năng lượng từ thức ăn).
  • Tuyến cận giáp: Bốn tuyến nhỏ này, thường nằm cạnh tuyến giáp, kiểm soát nồng độ canxi và phốt pho trong cơ thể.
  • Tuyến thượng thận: Có hai tuyến thượng thận, một tuyến nằm trên mỗi quả thận. Chúng kiểm soát quá trình trao đổi chất, huyết áp, sự phát triển giới tính và phản ứng với căng thẳng.
  • Tuyến tùng: Tuyến này quản lý chu kỳ giấc ngủ bằng cách giải phóng melatonin.
  • Tụy: Tuyến tụy sản xuất insulin, rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất và kiểm soát lượng đường trong máu. Nó cũng là một phần của hệ tiêu hóa.
  • Buồng trứng: Buồng trứng giải phóng các hormone giới tính gọi là estrogen, progesterone và testosterone.
  • Tinh hoàn: Tinh hoàn tạo ra tinh trùng và giải phóng hormone testosterone.

Những bộ phận nào của hệ nội tiết bị ảnh hưởng bởi hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 1?

Người mắc MEN1 phát triển các khối u ở nhiều tuyến của hệ nội tiết. Các khu vực bị ảnh hưởng phổ biến nhất bao gồm:

  • Tuyến cận giáp (phổ biến nhất).
  • Đường tiêu hóa-tụy (khối u có thể hình thành ở tuyến tụy hoặc ở các bộ phận khác của đường tiêu hóa, bao gồm dạ dày và tá tràng).
  • Tuyến yên.

Hầu hết các khối u liên quan đến MEN1 là lành tính (không phải ung thư), nhưng một số khối u có thể là ung thư (ác tính) và có thể lan sang các khu vực khác của cơ thể (di căn).

Các tuyến nội tiết bị ảnh hưởng bởi các khối u thường giải phóng quá nhiều hormone vào máu, có thể dẫn đến nhiều triệu chứng và vấn đề sức khỏe.

Kể từ khi MEN1 được phát hiện, các chuyên gia y tế đã xác định được hơn 20 khối u nội tiết và không nội tiết khác nhau ở những người mắc MEN1. Các loại khối u ít phổ biến khác có thể hình thành do MEN1 bao gồm:

  • Các khối u thần kinh nội tiết của tuyến ức (một cơ quan bạch huyết trong ngực) và phế quản (đường dẫn khí trong phổi).
  • Các khối u vỏ thượng thận (hình thành ở lớp ngoài của tuyến thượng thận).
  • U mỡ (các khối u mỡ nằm ngay dưới da).
  • Leiomyomas nội tạng (các khối u cơ trơn).
  • Collagenomas thân và mặt (collagen dư thừa ở thân và mặt).
  • U xơ mạch máu ở mặt (một nhóm tổn thương hình thành trên mặt).
  • Ung thư vú.

Alt text: U mỡ lành tính dưới da ở vùng cánh tay.

  • U màng não (một khối u hệ thần kinh trung ương nguyên phát, có nghĩa là nó bắt đầu trong não hoặc tủy sống).
  • U tế bào hình sao (một loại khối u có thể hình thành trong não hoặc tủy sống).

Những bộ phận nào của hệ nội tiết bị ảnh hưởng bởi hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 2?

Tất cả những người mắc MEN2 sẽ phát triển ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC). Ung thư biểu mô tuyến giáp chiếm khoảng 1% đến 2% các bệnh ung thư tuyến giáp. MTC khác với các loại ung thư tuyến giáp khác vì nó bắt nguồn từ một loại tế bào nhất định gọi là tế bào C của tuyến giáp. Các tế bào này không tạo ra hormone tuyến giáp, như các tế bào khác trong tuyến giáp. Tế bào C tạo ra một hormone gọi là calcitonin, làm giảm nồng độ canxi trong máu.

MTC có thể lan (di căn) đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Phương pháp điều trị chính cho MTC là phẫu thuật, trong đó bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (cắt bỏ tuyến giáp).

Đọc thêm:  U mỡ tế bào hình thoi: Tổng quan, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Người mắc MEN2 cũng phát triển một hoặc cả hai tình trạng sau:

  • U tủy thượng thận: Đây là một khối u hiếm gặp hình thành ở giữa một hoặc cả hai tuyến thượng thận (tủy thượng thận). Khối u được tạo thành từ một loại tế bào nhất định gọi là tế bào ưa crôm, sản xuất và giải phóng một số hormone nhất định. Hầu hết các u tủy thượng thận là lành tính (không phải ung thư). Khoảng 10% đến 15% các u tủy thượng thận có thể là ác tính (ung thư) và di căn.
  • Cường cận giáp (tuyến cận giáp hoạt động quá mức): Cường cận giáp xảy ra khi (các) tuyến cận giáp giải phóng quá nhiều hormone tuyến cận giáp (PTH), khiến nồng độ canxi trong máu tăng lên. Điều này thường là do một khối u tuyến cận giáp lành tính (u tuyến) hoặc khi hai hoặc nhiều tuyến cận giáp trở nên to ra, một tình trạng gọi là tăng sản.

Alt text: Vị trí tuyến giáp và bốn tuyến cận giáp nhỏ nằm phía sau.

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) ảnh hưởng đến ai?

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) ảnh hưởng đến nam và nữ như nhau.

Sự khởi phát của MEN1 có thể rất khác nhau. Nó đã được chẩn đoán ở trẻ em từ 8 tuổi và ở người lớn đến 80 tuổi.

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) phổ biến như thế nào?

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) là một tình trạng hiếm gặp. MEN1 ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 30.000 cá nhân và MEN2 ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 35.000 người.

Một số nhà nghiên cứu cho rằng nhiều trường hợp của mỗi loại không được chẩn đoán hoặc chẩn đoán sai, vì vậy tỷ lệ mắc bệnh có thể cao hơn.

Triệu chứng và nguyên nhân

Các triệu chứng của hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 1 là gì?

Các triệu chứng của MEN1 khác nhau tùy thuộc vào tuyến nào bị ảnh hưởng bởi sự phát triển quá mức của mô (tăng sản) hoặc khối u. Mặc dù hầu hết các khối u MEN1 là lành tính (không phải ung thư), nhưng sự phát triển quá mức của mô hoặc khối u có thể khiến các tuyến bị ảnh hưởng sản xuất và giải phóng nhiều hormone hơn mức cơ thể cần. Nồng độ hormone cao hơn bình thường là lý do chính khiến những người mắc MEN1 gặp phải một số triệu chứng nhất định.

Vì những người mắc MEN1 có thể phát triển một số khối u khác nhau, các triệu chứng có thể rất khác nhau ở mỗi người – ngay cả giữa các thành viên trong cùng một gia đình và anh chị em sinh đôi giống hệt nhau. Ngoài ra, những người mắc MEN1 có thể phát triển các khối u và triệu chứng ở các độ tuổi khác nhau, và các triệu chứng có thể từ không có (không có triệu chứng) hoặc nhẹ đến nặng và đe dọa tính mạng.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải ai mắc MEN1 cũng sẽ có các triệu chứng giống nhau. Dưới đây là các triệu chứng liên quan đến các loại khối u và tình trạng sau đây liên quan đến MEN1:

  • Cường cận giáp.
  • U gastrin.
  • U insulin.
  • U prolactin.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các triệu chứng, vì một người mắc MEN1 có thể phát triển bất kỳ số lượng nào trong số các loại khối u khác nhau, mỗi loại đều có các tác dụng phụ và triệu chứng khác nhau.

Các triệu chứng liên quan đến tăng sản và khối u tuyến cận giáp

Các tuyến cận giáp là các tuyến nội tiết bị ảnh hưởng phổ biến nhất trong MEN1. Hơn 90% những người mắc MEN1 phát triển cường cận giáp (tuyến cận giáp hoạt động quá mức) vào tuổi 50.

Các triệu chứng của cường cận giáp nhẹ bao gồm:

  • Đau khớp.
  • Yếu cơ.
  • Mệt mỏi.
  • Trầm cảm.
  • Khó tập trung.
  • Chán ăn.

Các triệu chứng của cường cận giáp nặng bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn.
  • Lú lẫn và hay quên.
  • Tăng cảm giác khát và đi tiểu thường xuyên.
  • Táo bón.
  • Đau xương.

Các triệu chứng liên quan đến các khối u tuyến tụy và tá tràng (u gastrin)

Khoảng 40% người lớn mắc MEN1 phát triển nhiều u gastrin, là những khối u lành tính giải phóng một hormone gọi là gastrin. Những người mắc MEN1 thường có u gastrin nằm ở phần đầu tiên của tá tràng (phần đầu tiên của ruột non nối với dạ dày), và đôi khi ở tuyến tụy của họ.

U gastrin gây ra nồng độ gastrin cao hơn bình thường, khiến dạ dày giải phóng quá nhiều axit. Các triệu chứng của u gastrin bao gồm:

Khối u phổ biến thứ hai ảnh hưởng đến đường tiêu hóa-tụy ở những người mắc MEN1 là u insulin, một khối u lành tính tiết ra insulin. Nó xảy ra trong khoảng 10% trường hợp. U insulin có thể gây ra lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết), có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Lú lẫn.
  • Run rẩy.
  • Đổ mồ hôi.
  • Đói.
  • Lo lắng.
  • Tim đập nhanh.
  • Thay đổi thị lực tạm thời.

Các triệu chứng liên quan đến các khối u tuyến yên

Khoảng 25% những người mắc MEN1 phát triển các khối u lành tính trong tuyến yên của họ. Tuyến yên thường được gọi là “tuyến chủ” vì nó tạo ra và giải phóng một số hormone quan trọng, chẳng hạn như hormone tăng trưởng, prolactin và hormone kích thích tuyến giáp.

Đọc thêm:  Ung thư ruột thừa: Tổng quan, Triệu chứng, Nguyên nhân và Điều trị

U prolactin, các khối u lành tính tiết ra prolactin, là các khối u tuyến yên phổ biến nhất liên quan đến MEN1. Chúng là khối u phổ biến thứ ba liên quan đến MEN1 sau các khối u tuyến cận giáp và u gastrin.

Ở phụ nữ, các triệu chứng của u prolactin bao gồm:

Ở nam giới, các triệu chứng phổ biến của u prolactin bao gồm:

Nếu u prolactin lớn, nó cũng có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Đau đầu.
  • Buồn nôn và/hoặc nôn.
  • Thị lực thay đổi, chẳng hạn như nhìn đôi hoặc giảm thị lực ngoại vi.

Các triệu chứng của hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 2 là gì?

Các triệu chứng của MEN2 khác nhau tùy thuộc vào tuyến nào bị ảnh hưởng và có thể rất khác nhau ở mỗi người – ngay cả giữa các thành viên trong cùng một gia đình. Các triệu chứng thường là do ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC) và nồng độ hormone cao hơn bình thường do một số khối u nhất định gây ra.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải ai mắc MEN2 cũng sẽ có các triệu chứng giống nhau. Dưới đây là các triệu chứng liên quan đến các loại khối u và tình trạng sau đây liên quan đến MEN2:

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC).
  • U tủy thượng thận.
  • Cường cận giáp.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các triệu chứng, vì một người mắc MEN2 có thể phát triển các khối u khác.

Các triệu chứng liên quan đến ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC)

Tất cả những người mắc MEN2 đều phát triển ung thư biểu mô tuyến giáp. Các triệu chứng của ung thư biểu mô tuyến giáp bao gồm:

  • Một cục u ở phía trước cổ.
  • Đau ở phía trước cổ.
  • Thay đổi giọng nói, chẳng hạn như khàn giọng.
  • Ho.
  • Khó nuốt.
  • Khó thở.

Các triệu chứng liên quan đến u tủy thượng thận

Khoảng 50% những người mắc MEN2 sẽ phát triển u tủy thượng thận, một khối u thường lành tính trong (các) tuyến thượng thận của bạn.

Các triệu chứng của u tủy thượng thận xảy ra khi khối u giải phóng quá nhiều adrenaline hoặc noradrenaline vào máu của bạn. Tuy nhiên, một số khối u tủy thượng thận không tạo ra các hormone này và không gây ra triệu chứng (không có triệu chứng). Các triệu chứng phổ biến của u tủy thượng thận, thường xảy ra như các cơn bao gồm:

  • Huyết áp cao (tăng huyết áp).
  • Đau đầu.
  • Đổ mồ hôi quá nhiều mà không có lý do.
  • Tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.
  • Cảm thấy run rẩy.

Các triệu chứng liên quan đến cường cận giáp

Các triệu chứng của cường cận giáp bao gồm:

  • Đau khớp.
  • Yếu cơ.
  • Mệt mỏi.
  • Trầm cảm.
  • Khó tập trung.
  • Chán ăn.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Tăng cảm giác khát và đi tiểu thường xuyên.
  • Táo bón.
  • Đau xương.

Nguyên nhân gây ra hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN)?

Cả hai loại hội chứng đa u tuyến nội tiết đều do đột biến gen (thay đổi) và cả hai loại đều có thể được di truyền (truyền từ cha mẹ ruột sang con) hoặc xảy ra ngẫu nhiên ở cấp độ phôi (khi bạn đang phát triển trong tử cung). Nếu cha mẹ ruột mắc MEN, con của họ có 50% khả năng mắc bệnh.

MEN1 là do đột biến của gen MEN1. Gen MEN1 là một gen ức chế khối u, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự hình thành khối u bằng cách kiểm soát sự phân chia tế bào và hướng dẫn các tế bào khi nào chết (một quá trình bình thường). Khi các gen ức chế khối u, chẳng hạn như MEN1 bị trục trặc, một số tế bào nhất định có thể tiếp tục phát triển và sinh sản, gây ra sự hình thành khối u.

MEN2 là do đột biến của gen RET, là một gen đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư. Khi hoạt động bình thường, gen RET giúp kiểm soát sự phân chia tế bào và điều hòa sự chết của tế bào. Đột biến của gen RET dẫn đến sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào, gây ra sự hình thành khối u ở một số cơ quan và tuyến nhất định.

Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 1 như thế nào?

Một người được chẩn đoán mắc MEN1 nếu họ có ít nhất hai trong số ba khối u nội tiết liên quan đến tình trạng này (khối u tuyến cận giáp, khối u tuyến yên và/hoặc khối u trong đường tiêu hóa-tụy) hoặc nếu họ có một trong các khối u liên quan và tiền sử gia đình mắc MEN1.

Các xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán MEN1?

Trước khi chuyên gia y tế có thể chẩn đoán MEN1, họ cần chẩn đoán một hoặc nhiều loại khối u khác nhau ở cá nhân đó. Một loạt các xét nghiệm máu có thể phát hiện nồng độ hormone nhất định tăng cao, có thể là dấu hiệu của một số khối u nhất định. Ví dụ, nồng độ hormone tuyến cận giáp (PTH) cao hơn bình thường cùng với tăng canxi máu (canxi dư thừa trong máu) có thể cho thấy sự hiện diện của một khối u tuyến cận giáp.

Các chuyên gia y tế sau đó sử dụng các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) hoặc chụp MRI (chụp cộng hưởng từ), để giúp tìm và chẩn đoán các khối u.

Các nhà cung cấp cũng có thể xác nhận chẩn đoán MEN1 thông qua xét nghiệm di truyền của gen MEN1.

Chẩn đoán hội chứng đa u tuyến nội tiết tuýp 2 như thế nào?

Một người được chẩn đoán mắc MEN2 nếu họ bị ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC) và u tủy thượng thận và/hoặc phì đại tuyến cận giáp (tăng sản) hoặc khối u (u tuyến).

Đọc thêm:  HTLV-1: Tổng quan, Triệu chứng, Nguyên nhân và Điều trị

Các xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán MEN2?

Trước khi chuyên gia y tế có thể chẩn đoán MEN2, họ cần chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến giáp (MTC) và các loại khối u khác ở cá nhân đó.

Một loạt các xét nghiệm máu có thể phát hiện nồng độ hormone nhất định tăng cao, có thể là dấu hiệu của MTC và các khối u khác. Ví dụ:

  • Nồng độ calcitonin cao hơn bình thường có thể cho thấy MTC.
  • Nồng độ hormone tuyến cận giáp (PTH) cao hơn bình thường có thể cho thấy khối u tuyến cận giáp (u tuyến) hoặc tăng sản.
  • Nồng độ catecholamine cao hơn bình thường (một nhóm hormone do tuyến thượng thận sản xuất) có thể cho thấy u tủy thượng thận.

Các chuyên gia y tế sau đó sử dụng các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) hoặc chụp MRI (chụp cộng hưởng từ), để giúp tìm và chẩn đoán các khối u liên quan đến MEN2.

Các nhà cung cấp cũng có thể xác nhận chẩn đoán MEN2 thông qua xét nghiệm di truyền của gen RET.

Quản lý và điều trị

Điều trị hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) như thế nào?

Việc điều trị hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) hoàn toàn phụ thuộc vào tuyến nội tiết và cơ quan nào bị ảnh hưởng và thường cần một nhóm các chuyên gia y tế, bao gồm:

  • Các nhà nội tiết học.
  • Các bác sĩ phẫu thuật.
  • Các nhà ung thư học (chuyên gia ung thư).
  • Bác sĩ nhi khoa, nếu có.

Điều trị có thể bao gồm:

  • Thuốc để điều trị các triệu chứng và để chống lại tác dụng của hormone dư thừa.
  • Phẫu thuật để loại bỏ các khối u hoặc toàn bộ các tuyến bị ảnh hưởng, chẳng hạn như tuyến giáp.
  • Hormone thay thế nếu một tuyến nội tiết bị cắt bỏ bằng phẫu thuật.
  • Điều trị ung thư, chẳng hạn như hóa trị và xạ trị, ung thư đã di căn (lan sang các khu vực khác của cơ thể).

Mỗi trường hợp MEN là duy nhất và mỗi trường hợp đều yêu cầu điều trị cụ thể. Đừng ngại hỏi chuyên gia y tế của bạn về các lựa chọn điều trị phù hợp nhất với bạn.

Hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) có chữa được không?

Hiện tại không có cách chữa trị hội chứng đa u tuyến nội tiết, nhưng nó có thể kiểm soát được. Các chuyên gia y tế điều trị những thay đổi ở mỗi tuyến khi chúng xảy ra bằng phẫu thuật hoặc bằng thuốc.

Phòng ngừa

Tôi có thể ngăn ngừa hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) không?

Thật không may, bạn không thể ngăn ngừa sự phát triển của hội chứng đa u tuyến nội tiết vì nó là một đột biến gen. Các đột biến gen gây ra MEN được di truyền từ cha mẹ ruột hoặc xảy ra ngẫu nhiên mà không có lý do nào được biết đến ở cấp độ phôi (khi bạn đang phát triển trong tử cung).

Nếu một trong những người thân bậc nhất của bạn (cha mẹ ruột và anh chị em) đã được chẩn đoán mắc MEN, hãy nói chuyện với chuyên gia y tế của bạn về xét nghiệm di truyền có thể sàng lọc MEN. Nếu bạn mắc MEN, xét nghiệm di truyền có thể giúp phát hiện các khối u ở giai đoạn đầu.

Triển vọng/Tiên lượng

Tiên lượng (triển vọng) cho hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN) là gì?

Tiên lượng (triển vọng) cho MEN phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • MEN được chẩn đoán sớm như thế nào.
  • Các tuyến nội tiết nào bị ảnh hưởng.
  • Nếu các khối u là lành tính hay ung thư.
  • Loại điều trị được sử dụng.
  • Nếu một khối u ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn).

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc MEN, chuyên gia y tế của bạn sẽ có thể cho bạn biết rõ hơn về những gì bạn có thể mong đợi cho quá trình điều trị và tiên lượng của bạn.

Sống chung

Khi nào tôi nên đến gặp chuyên gia y tế của mình?

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc hội chứng đa u tuyến nội tiết, bạn sẽ cần thường xuyên đến gặp chuyên gia y tế của mình để theo dõi tình trạng của bạn và xem liệu phương pháp điều trị có hiệu quả hay không.

Nếu một trong những người thân bậc nhất của bạn (cha mẹ ruột hoặc anh chị em) đã được chẩn đoán mắc MEN, hãy nói chuyện với chuyên gia y tế của bạn về xét nghiệm di truyền có thể sàng lọc MEN.

Tôi nên hỏi bác sĩ những câu hỏi nào?

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc hội chứng đa u tuyến nội tiết (MEN), có thể hữu ích khi hỏi chuyên gia y tế của bạn những câu hỏi sau:

  • Tôi mắc loại MEN nào?
  • MEN sẽ ảnh hưởng đến cơ thể tôi như thế nào?
  • Tôi nên theo dõi những triệu chứng nào?
  • Các lựa chọn điều trị của tôi là gì?
  • Những lợi ích và rủi ro của các loại điều trị khác nhau là gì?
  • Điều trị sẽ mất bao lâu để có hiệu quả?
  • Các thành viên trong gia đình tôi có nên được xét nghiệm MEN không?
Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.