Hỗn Dịch Calci Carbonat: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Quan Trọng

Mục lục

Calci carbonat là một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và bổ sung calci cho cơ thể. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về calci carbonat dạng hỗn dịch, bao gồm công dụng, liều dùng, cách sử dụng, các tác dụng phụ có thể xảy ra và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Calci carbonat là thuốc gì?

CALCI CARBONAT có tác dụng điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu, đau bụng hoặc các tình trạng khác do dư thừa acid trong dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng acid trong dạ dày. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc kháng acid. Calci carbonat cũng có thể được sử dụng để tăng nồng độ calci trong cơ thể bạn. Calci là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xương chắc khỏe và duy trì sức khỏe tim mạch.

Thuốc này có thể được sử dụng cho các mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Những điều cần báo cho nhân viên y tế trước khi dùng thuốc này?

Họ cần biết nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:

  • Táo bón
  • Mất nước
  • Nồng độ calci trong máu cao
  • Bệnh thận
  • Chảy máu dạ dày, tắc nghẽn hoặc loét
  • Một phản ứng bất thường hoặc dị ứng với calci carbonat, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Có thai hoặc đang cố gắng có thai
  • Cho con bú
Đọc thêm:  Aliskiren/Hydrochlorothiazide (HCTZ): Thuốc điều trị cao huyết áp

Sử dụng thuốc này như thế nào?

Uống thuốc này bằng đường uống. Tuân theo các hướng dẫn trên nhãn. Lắc kỹ trước khi sử dụng. Sử dụng thìa hoặc cốc đong được đánh dấu đặc biệt để đo từng liều. Hỏi dược sĩ của bạn nếu bạn không có. Thìa ăn thông thường không chính xác. Thuốc kháng acid thường được dùng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ, hoặc theo chỉ dẫn của nhân viên y tế. Uống thuốc của bạn đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn.

Trao đổi với nhân viên y tế của bạn về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được sử dụng ở trẻ em cho các điều kiện được chọn lọc, nhưng cần phải thận trọng.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy dùng liều đó mà thôi. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.

Những thuốc nào có thể tương tác với thuốc này?

Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Ammonium clorua
  • Methenamin

Thuốc này cũng có thể tương tác với những thuốc sau:

  • Thuốc kháng sinh như ciprofloxacin, tetracyclin
  • Captopril
  • Delavirdin
  • Gabapentin
  • Thực phẩm bổ sung sắt
  • Thuốc điều trị nhiễm trùng nấm như ketoconazole và itraconazole
  • Thuốc điều trị co giật như ethotoin và phenytoin
  • Mycophenolat
  • Quinidin
  • Rosuvastatin
  • Sucralfat
  • Thuốc tuyến giáp
Đọc thêm:  Phenylephrine: Thuốc thông mũi, giảm nghẹt xoang

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn một danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Những điều cần theo dõi khi sử dụng thuốc này?

Cho nhân viên y tế của bạn biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Không tự điều trị các vấn đề về dạ dày bằng thuốc này trong hơn 2 tuần. Đến gặp nhân viên y tế nếu bạn bị phân đen như hắc ín, chảy máu trực tràng hoặc nếu bạn cảm thấy mệt mỏi bất thường. Không thay đổi sang một sản phẩm kháng acid khác mà không có lời khuyên.

Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, hãy để khoảng thời gian ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này.

Để giúp giảm táo bón, hãy uống vài cốc nước mỗi ngày.

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?

Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho nhân viên y tế của bạn càng sớm càng tốt:

  • Các phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Nồng độ calci cao — tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, đau xương
Đọc thêm:  Interferon Beta-1b: Thuốc điều trị đa xơ cứng tái phát

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho nhân viên y tế của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Ợ hơi
  • Táo bón
  • Đầy hơi

Nên bảo quản thuốc này ở đâu?

Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào sau ngày hết hạn.

Lưu ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.