Hỗn dịch uống chứa Calcium Carbonate, Magnesium Hydroxide và Simethicone là một loại thuốc không kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng như ợ nóng, khó tiêu, đau bụng do dư thừa acid dạ dày. Thuốc cũng giúp giảm các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và khó chịu do khí trong đường tiêu hóa.
Tên biệt dược phổ biến: Mylanta
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?
Trước khi sử dụng hỗn dịch uống Calcium Carbonate, Magnesium Hydroxide và Simethicone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Mức canxi trong máu cao
- Bệnh thận
- Chế độ ăn ít magie
- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột
- Dị ứng với Calcium Carbonate, Magnesium Hydroxide, Simethicone, bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc này như thế nào?
Sử dụng thuốc này bằng đường uống. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Lắc kỹ trước khi dùng. Sử dụng thìa hoặc cốc đong thuốc được đánh dấu đặc biệt để đo liều dùng. Nếu không có, hãy hỏi dược sĩ. Thìa ăn thông thường không chính xác. Thuốc kháng acid thường được dùng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc đều đặn theo khoảng thời gian nhất định. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được sử dụng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá liều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nếu bạn bỏ lỡ một liều?
Trường hợp này không áp dụng vì thuốc này không được sử dụng thường xuyên.
Những loại thuốc nào có thể tương tác với thuốc này?
Các thuốc sau đây có thể tương tác với hỗn dịch uống Calcium Carbonate, Magnesium Hydroxide và Simethicone:
- Ammonium chloride
- Các kháng sinh như ciprofloxacin, tetracycline
- Captopril
- Delavirdine
- Gabapentin
- Các chế phẩm bổ sung sắt
- Lactulose
- Thuốc điều trị nhiễm nấm như ketoconazole và itraconazole
- Thuốc điều trị loãng xương như alendronate, etidronate, risedronate và tiludronate
- Thuốc điều trị co giật như ethotoin và phenytoin
- Methenamine
- Mycophenolate
- Các thuốc kháng acid, thuốc nhuận tràng hoặc thực phẩm bổ sung khác có chứa magie
- Quinidine
- Rosuvastatin
- Sodium polystyrene sulfonate
- Sotalol
- Sucralfate
- Thuốc tuyến giáp
- Trientine
- Vitamin D
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng. Đồng thời, cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn bị đau dữ dội, tiêu chảy, táo bón hoặc có máu trong phân. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn. Không tự điều trị các vấn đề về dạ dày bằng thuốc này trong hơn 2 tuần.
Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, hãy dùng thuốc này cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc khác.
Để giúp giảm táo bón, hãy uống nhiều cốc nước mỗi ngày.
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ sau đây nên được báo cáo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Cảm thấy ngất xỉu hoặc chóng mặt, té ngã
- Mức canxi trong máu cao: tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, yếu hoặc mệt mỏi bất thường, đau xương
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Đau bụng dữ dội
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Ợ hơi
- Táo bón
- Đầy hơi
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Đưa thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với hiệu thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn khi cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Bịt kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho nó vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.