Ibandronate tiêm là một loại thuốc được sử dụng để điều trị loãng xương và các tình trạng liên quan đến mất xương. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Ibandronate, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những điều cần lưu ý khi sử dụng.
Ibandronate là thuốc gì?
Ibandronate thuộc nhóm bisphosphonate, có tác dụng làm chậm quá trình mất canxi từ xương. Thuốc này được sử dụng để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và có thể được sử dụng cho những người có nguy cơ mất xương cao. Ibandronate giúp tăng mật độ xương, làm giảm nguy cơ gãy xương.
Những điều cần biết trước khi tiêm Ibandronate
Trước khi bắt đầu điều trị với Ibandronate, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Rối loạn chảy máu
- Ung thư
- Bệnh răng miệng
- Nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, đau hoặc khó đi tiểu)
- Bệnh thận
- Nồng độ canxi hoặc khoáng chất thấp trong máu
- Nồng độ vitamin D thấp trong máu
- Số lượng tế bào hồng cầu thấp
- Đang sử dụng steroid như dexamethasone hoặc prednisone
- Dị ứng với Ibandronate, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng Ibandronate như thế nào?
Ibandronate được tiêm vào tĩnh mạch bởi nhân viên y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám. Bạn sẽ được cung cấp một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc (MedGuide) trước mỗi lần điều trị. Hãy đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Liều dùng Ibandronate tiêm thường là 3mg, tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tháng một lần. Bác sĩ sẽ chỉ định liệu trình điều trị phù hợp với tình trạng của bạn.
Hãy trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Cần có sự chăm sóc đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nếu bạn quên một liều?
Hãy giữ các cuộc hẹn tiêm thuốc theo lịch trình. Điều quan trọng là không bỏ lỡ liều. Gọi cho bác sĩ nếu bạn không thể giữ cuộc hẹn.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Ibandronate, bao gồm:
- Teriparatide
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng Ibandronate
Đi khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến độ của bạn. Có thể mất một thời gian trước khi bạn thấy được lợi ích từ thuốc này.
Một số người dùng Ibandronate bị đau xương, khớp hoặc cơ nghiêm trọng. Thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về hàm hoặc gãy xương đùi. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau dữ dội ở hàm, xương, khớp hoặc cơ. Báo cho bác sĩ nếu bạn bị đau không biến mất hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Báo cho nha sĩ và bác sĩ phẫu thuật nha khoa biết rằng bạn đang dùng thuốc này. Bạn không nên thực hiện phẫu thuật nha khoa lớn khi đang dùng thuốc này. Đi khám nha sĩ để khám răng và khắc phục mọi vấn đề về răng trước khi bắt đầu dùng thuốc này. Chăm sóc răng miệng tốt khi dùng thuốc này. Đảm bảo bạn đi khám nha sĩ để tái khám thường xuyên.
Bạn nên đảm bảo rằng bạn nhận đủ canxi và vitamin D khi đang dùng thuốc này. Thảo luận về thực phẩm bạn ăn và các loại vitamin bạn dùng với bác sĩ.
Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng thuốc này.
Tác dụng phụ có thể gặp phải
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng (phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay; sưng mặt, môi hoặc lưỡi)
- Đau xương
- Nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, đau hoặc khó đi tiểu)
- Đau hàm, đặc biệt là sau khi làm răng
- Đau khớp
- Tổn thương thận (khó đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu)
- Nồng độ canxi thấp (tim đập nhanh; chuột rút cơ hoặc đau; đau, ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân; co giật)
- Đau cơ
- Đau, đỏ hoặc kích ứng tại chỗ tiêm
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đau lưng
- Táo bón
- Khó chịu ở mắt, ngứa hoặc đau
- Cảm giác khó chịu chung hoặc các triệu chứng giống như cúm
- Ợ nóng (cảm giác nóng rát ở ngực, thường sau khi ăn hoặc khi nằm xuống)
- Đau họng
- Đau bụng
Tác dụng phụ của thuốc
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc
Thuốc này được sử dụng trong bệnh viện hoặc phòng khám. Nó sẽ không được lưu trữ tại nhà.
LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.