Ibuprofen là thuốc gì?
Ibuprofen là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thường được sử dụng để giảm đau từ nhẹ đến vừa, hạ sốt và giảm viêm. Ibuprofen có sẵn ở nhiều dạng bào chế khác nhau, trong đó dạng hỗn dịch (drops) được thiết kế đặc biệt để sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các biệt dược phổ biến bao gồm Advil Infants’, Motrin Infants’ và PediaCare Infants’ Pain Reliever/Fever Reducer IB.
Những điều cần biết trước khi cho trẻ dùng Ibuprofen?
Trước khi sử dụng ibuprofen cho trẻ, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Rối loạn chảy máu
- Mất nước
- Tiêu chảy
- Tiền sử bệnh tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim
- Suy tim
- Cao huyết áp
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn)
- Đang sử dụng steroid (ví dụ: dexamethasone hoặc prednisone)
- Tiền sử chảy máu dạ dày hoặc loét dạ dày tá tràng
- Tiền sử đột quỵ
- Đang dùng thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- Nôn mửa
- Dị ứng với ibuprofen, các thuốc NSAID khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- Phụ nữ có thai hoặc đang cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng Ibuprofen cho trẻ như thế nào?
Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi dùng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm.
- Lắc kỹ: Lắc đều chai thuốc trước khi sử dụng.
- Sử dụng dụng cụ đo lường chính xác: Sử dụng ống tiêm, thìa hoặc cốc đong thuốc được thiết kế đặc biệt để đo liều lượng chính xác. Không sử dụng thìa ăn thông thường vì chúng không đảm bảo độ chính xác.
- Uống thuốc: Cho trẻ uống thuốc trực tiếp. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy cho trẻ uống cùng với thức ăn.
- Liều dùng: Ibuprofen có nhiều nồng độ khác nhau. Hãy đảm bảo bạn đang sử dụng đúng liều lượng dựa trên nồng độ thuốc bạn có. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Liều dùng thường dựa trên cân nặng của trẻ.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về liều lượng hoặc cách dùng thuốc cho trẻ.
Sử dụng Ibuprofen cho trẻ em:
Ibuprofen có thể được kê đơn cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa nhất định. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ibuprofen cho trẻ em.
Quá liều:
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý quan trọng: Thuốc này chỉ dành cho người bệnh sử dụng. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nên làm gì nếu quên liều?
Nếu bạn thường xuyên cho trẻ uống thuốc, hãy cho trẻ uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Ibuprofen có thể tương tác với những thuốc nào?
Không dùng ibuprofen với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Cidofovir
- Ketorolac
- Methotrexate
- Pemetrexed
Ibuprofen cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Rượu
- Aspirin
- Thuốc lợi tiểu
- Lithium
- Các thuốc chống viêm khác (ví dụ: prednisone)
- Warfarin
Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Ibuprofen?
Thăm khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tiến trình điều trị. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Đau họng hoặc đau họng kèm theo sốt cao, nhức đầu, buồn nôn hoặc nôn mửa có thể là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những triệu chứng này. Không sử dụng ibuprofen quá 2 ngày hoặc cho trẻ em dưới 3 tuổi dùng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Không dùng đồng thời ibuprofen với các thuốc khác có chứa aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. Các tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn hoặc loét có thể xảy ra thường xuyên hơn. Đọc kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc không kê đơn.
Ibuprofen có thể gây loét và chảy máu nghiêm trọng ở dạ dày. Tình trạng này có thể xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước. Hút thuốc, uống rượu, tuổi cao và sức khỏe kém có thể làm tăng nguy cơ. Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng hoặc có máu trong chất nôn hoặc phân.
Ibuprofen không ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, thậm chí có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh này, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc ở những người có bệnh tim mạch. Nếu bạn đang dùng aspirin để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng ibuprofen.
Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của ibuprofen. Tránh đồ uống có chứa cồn.
Ibuprofen có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím và sau đó chuyển thành phồng rộp hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.
Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng dậy hoặc ngồi dậy quá nhanh, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Cẩn thận khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc chảy máu dễ dàng hơn. Nếu bạn cần thực hiện bất kỳ thủ thuật nha khoa nào, hãy báo cho nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ibuprofen?
Các tác dụng phụ cần báo cho bác sĩ ngay lập tức:
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Chảy máu: phân có máu hoặc đen như hắc ín, nôn ra máu hoặc chất nôn màu nâu trông giống như bã cà phê, nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm, các đốm đỏ hoặc tím nhỏ trên da, bầm tím hoặc chảy máu bất thường
- Nhồi máu cơ tim: đau hoặc tức ngực, vai, cánh tay hoặc hàm, buồn nôn, khó thở, da lạnh hoặc ẩm ướt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng
- Suy tim: khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay, tăng cân đột ngột, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
- Tăng huyết áp
- Tổn thương thận: giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
- Tổn thương gan: đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
- Phát ban, sốt và sưng hạch bạch huyết
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Đột quỵ: tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đau đầu
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Đau bụng
Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.
Bảo quản thuốc Ibuprofen như thế nào?
Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C.
Vứt bỏ thuốc hết hạn sử dụng theo hướng dẫn.
Để vứt bỏ thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn sử dụng:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn khi bỏ vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Đậy kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Bỏ vào thùng rác.
LƯU Ý: Thông tin này chỉ là tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.