Ivacaftor dạng hạt uống: Thông tin chi tiết về thuốc

Mục lục

Ivacaftor là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh xơ nang (CF) ở những bệnh nhân có đột biến nhất định trong gen CF của họ. Thuốc này có thể được sử dụng cho các mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Tên biệt dược thường gặp: Kalydeco

Những điều cần báo với đội ngũ y tế trước khi dùng thuốc này?

Bạn cần cho họ biết nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:

  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với ivacaftor, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc cho con bú

Sử dụng thuốc này như thế nào?

Uống thuốc này bằng đường uống ngay trước hoặc ngay sau khi ăn thực phẩm chứa chất béo như trứng, bơ đậu phộng, pizza phô mai hoặc các sản phẩm từ sữa nguyên chất. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc theo toa mỗi ngày vào cùng một thời điểm. Mở gói và cho thuốc vào 1 thìa cà phê thức ăn mềm hoặc chất lỏng, chẳng hạn như sữa chua, sốt táo, nước, sữa mẹ, sữa công thức cho trẻ sơ sinh, sữa hoặc nước trái cây. Uống ngay liều dùng sau khi trộn. Tiếp tục dùng thuốc này trừ khi đội ngũ y tế của bạn yêu cầu bạn ngừng.

Tham khảo ý kiến của đội ngũ y tế về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 4 tháng tuổi trở lên trong một số trường hợp được chọn, nhưng cần phải thận trọng.

Đọc thêm:  Nước mắt nhân tạo: Dung dịch nhỏ mắt làm dịu khô mắt

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.

Nếu bạn quên một liều thì sao?

Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi bạn có thể. Nếu liều tiếp theo của bạn sẽ được dùng trong vòng chưa đầy 6 giờ, thì đừng dùng liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào thời gian thường xuyên của bạn. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.

Những gì có thể tương tác với thuốc này?

Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Một số loại thuốc điều trị co giật, chẳng hạn như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin
  • Nước ép bưởi
  • Rifabutin
  • Rifampin
  • Cam Seville
  • Cây St. John’s Wort

Thuốc này cũng có thể tương tác với những thuốc sau đây:

  • Một số loại thuốc kháng sinh, chẳng hạn như clarithromycin, erythromycin, telithromycin
  • Một số loại thuốc điều trị lo âu hoặc giấc ngủ
  • Một số loại thuốc điều trị nhiễm nấm, chẳng hạn như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole và voriconazole
  • Cyclosporine
  • Digoxin
  • Tacrolimus

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Đọc thêm:  Clobetasol Lotion: Thông tin chi tiết về công dụng và cách sử dụng

Những điều bạn nên theo dõi khi sử dụng thuốc này?

Cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

Thị lực và máu của bạn có thể được kiểm tra trước và trong khi sử dụng thuốc này.

Cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ thay đổi nào về thị lực.

Bạn có thể bị chóng mặt. Không đi xe đạp, lái xe hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy nhanh chóng. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Tránh dùng thuốc ho và cảm lạnh, rượu và các hoạt động có thể khiến bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt.

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?

Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:

  • Các phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
  • Thay đổi thị lực
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Cảm giác khó chịu chung hoặc các triệu chứng giống như cúm
  • Phân màu nhạt
  • Chán ăn
  • Đau bụng trên bên phải
  • Yếu hoặc mệt mỏi bất thường
  • Vàng mắt hoặc vàng da
Đọc thêm:  Brimonidine (Thuốc nhỏ mắt): Thông tin chi tiết và cách sử dụng

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Đau khớp
  • Buồn nôn

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Nên bảo quản thuốc này ở đâu?

Để xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ mọi loại thuốc chưa sử dụng sau ngày hết hạn.

LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.