Lisinopril là một loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao và suy tim. Thuốc cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các tổn thương thêm sau cơn đau tim. Lisinopril hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, giúp giảm gánh nặng cho tim. Nó thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
Những điều cần báo cho bác sĩ trước khi dùng Lisinopril?
Bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Bệnh tiểu đường
- Bệnh tim hoặc mạch máu
- Tiền sử phù mạch (sưng lưỡi, mặt hoặc môi gây khó thở, khó nuốt, khàn giọng hoặc thắt họng)
- Bệnh thận
- Huyết áp thấp
- Dị ứng với lisinopril, các thuốc ức chế ACE khác, nọc côn trùng, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng Lisinopril như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc, vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn ngừng lại.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù nó có thể được kê đơn cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên đối với một số bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc dùng thêm liều.
Lisinopril có thể tương tác với những thuốc nào?
Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Nọc Hymenoptera
- Sacubitril; valsartan
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Aliskiren
- Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin, như losartan hoặc valsartan
- Một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường
- Thuốc lợi tiểu
- Everolimus
- Hợp chất vàng
- Lithium
- NSAID, thuốc giảm đau và chống viêm, như ibuprofen hoặc naproxen
- Muối hoặc chất bổ sung kali
- Chất thay thế muối
- Sirolimus
- Temsirolimus
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Lisinopril?
Đi khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Kiểm tra huyết áp của bạn theo chỉ dẫn. Hỏi bác sĩ của bạn huyết áp của bạn nên là bao nhiêu. Ngoài ra, tìm hiểu khi nào bạn nên liên hệ với họ.
Không tự điều trị ho, cảm lạnh hoặc đau khi bạn đang sử dụng thuốc này mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số loại thuốc có thể làm tăng huyết áp của bạn.
Báo cho bác sĩ nếu bạn muốn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai. Có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là bệnh nhân lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể khiến bạn buồn ngủ và chóng mặt hơn. Tránh đồ uống có cồn.
Tránh các chất thay thế muối trừ khi bạn được bác sĩ cho phép.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Lisinopril?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng hoặc phù mạch — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, mắt, môi, lưỡi, tay hoặc chân, khó nuốt hoặc khó thở
- Nồng độ kali cao — yếu cơ, tim đập nhanh hoặc không đều
- Tổn thương thận — giảm lượng nước tiểu, sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
- Tổn thương gan — đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu màu vàng sẫm hoặc nâu, vàng da hoặc mắt, suy nhược bất thường, mệt mỏi
- Huyết áp thấp — chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, mờ mắt
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Ho
- Chóng mặt
- Đau đầu
Bảo quản Lisinopril như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Bảo vệ khỏi độ ẩm. Giữ kín hộp đựng. Không đóng băng. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Đưa thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong một túi hoặc hộp đựng. Cho nó vào thùng rác.
Lisinopril là một loại thuốc hiệu quả để điều trị huyết áp cao và suy tim. Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ của bạn.