Lomitapide là một loại thuốc được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng và các loại thuốc khác để giảm mức cholesterol trong máu ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn di truyền dẫn đến mức cholesterol trong máu cao. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về lomitapide, bao gồm công dụng, cách sử dụng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng.
Tên biệt dược: Juxtapid
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Lomitapide?
Trước khi bắt đầu sử dụng lomitapide, điều quan trọng là bạn phải thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh sử nào sau đây:
- Thường xuyên uống rượu
- Các vấn đề về ruột
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Bệnh tuyến tụy
- Dị ứng với lomitapide, bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng Lomitapide như thế nào?
Lomitapide được dùng bằng đường uống với một cốc nước. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 2 giờ sau bữa tối. Không dùng thuốc cùng với thức ăn. Không cắt, nghiền hoặc nhai thuốc. Không dùng với nước ép bưởi. Uống thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Dược sĩ sẽ cung cấp một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt (MedGuide) cho bạn cùng với mỗi đơn thuốc và khi bạn tái sử dụng thuốc. Hãy chắc chắn đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Cần có sự chăm sóc đặc biệt.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ mình đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy uống liều bình thường vào thời điểm thông thường vào ngày hôm sau. Nếu bạn quên uống thuốc hơn một tuần, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu lại điều trị.
Lomitapide tương tác với những thuốc nào?
Không dùng lomitapide với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Aprepitant, fosaprepitant
- Berotralstat
- Boceprevir
- Thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem và verapamil
- Một số thuốc kháng sinh như ciprofloxacin, clarithromycin, erythromycin và telithromycin
- Một số thuốc kháng virus điều trị HIV hoặc AIDS
- Một số loại thuốc điều trị nhiễm trùng nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole và voriconazole
- Conivaptan
- Crizotinib
- Nước ép bưởi
- Imatinib
- Nefazodone
Lomitapide cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Acetaminophen
- Ambrisentan
- Bicalutamide
- Thuốc tránh thai
- Một số loại thuốc điều trị huyết áp cao, bệnh tim, nhịp tim không đều
- Một số loại thuốc điều trị cholesterol như atorvastatin, lovastatin, simvastatin, cholestyramine và colestipol
- Một số loại thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần
- Một số loại thuốc điều trị tiểu đường, như saxagliptin và sitagliptin
- Một số loại thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày như cimetidine và ranitidine
- Một số loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin, dabigatran và ticagrelor
- Cilostazol
- Colchicine
- Cyclosporine
- Everolimus
- Fexofenadine
- Isoniazid
- Isotretinoin
- Lapatinib
- Methotrexate
- Nilotinib
- Pazopanib
- Sirolimus
- Các chất bổ sung như bạch quả và hoàng liên gai
- Tamoxifen
- Tetracycline
- Topotecan
- Zileuton
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ một danh sách đầy đủ tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Đồng thời, hãy cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Lomitapide?
Để giúp ngăn ngừa các vấn đề về dạ dày khi dùng thuốc này, bạn nên tuân theo chế độ ăn ít chất béo. Lomitapide có thể gây khó khăn cho việc hấp thụ một số chất dinh dưỡng vào cơ thể. Bạn nên bổ sung vitamin E và axit béo mỗi ngày trong khi dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về cách bổ sung chúng vào chế độ ăn uống của bạn.
Không nên mang thai khi dùng lomitapide. Phụ nữ nên thông báo cho bác sĩ nếu họ muốn có thai hoặc nghĩ rằng họ có thể đang mang thai. Thuốc có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Phụ nữ mang thai trong khi dùng thuốc này nên đăng ký tham gia chương trình theo dõi thai kỳ bằng cách gọi số 1-877-902-4099 hoặc truy cập www.juxtapid.com.
Lomitapide được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu di truyền, giúp giảm mức cholesterol trong máu.
Thuốc tránh thai có thể không hoạt động đúng cách khi bạn đang dùng lomitapide. Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thêm hoặc một phương pháp tránh thai khác.
Lomitapide có thể gây tổn thương gan. Nguy cơ tổn thương gan tăng lên ở những bệnh nhân uống rượu trong khi dùng thuốc này. Không uống quá một ly rượu mỗi ngày khi dùng lomitapide.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Lomitapide?
Các tác dụng phụ sau đây cần được báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
- Nước tiểu sẫm màu
- Cảm giác khó chịu hoặc các triệu chứng giống như cúm
- Phân màu nhạt
- Chán ăn, buồn nôn
- Đau bụng trên bên phải
- Cơ thể yếu hoặc mệt mỏi bất thường
- Vàng mắt hoặc vàng da
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Đau bụng
- Nôn mửa
Bảo quản thuốc Lomitapide như thế nào?
Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào chưa sử dụng sau ngày hết hạn.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.