LOPERAMIDE; SIMETHICONE (loe PER a mide; sye METH i kone) là sự kết hợp của hai hoạt chất giúp điều trị tiêu chảy không thường xuyên và các triệu chứng đầy hơi như cảm giác no, áp lực và chướng bụng. Loperamide hoạt động bằng cách làm chậm nhu động ruột, từ đó giảm số lần đi tiêu. Simethicone giúp khí dễ dàng di chuyển qua đường tiêu hóa và thoát ra khỏi cơ thể. Thuốc này thường được sử dụng trong thời gian ngắn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tên biệt dược phổ biến: Imodium Advanced, Imodium Multi-Symptom Relief
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Phân đen hoặc lẫn máu
- Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
- Viêm đại tràng hoặc có chất nhầy trong phân
- Đang dùng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng
- Sốt
- Tiền sử rối loạn nhịp tim
- Bệnh gan
- Đau bụng dữ dội, sưng hoặc phình bụng
- Dị ứng với loperamide, simethicone, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc dự định có thai
- Cho con bú
Sử dụng thuốc này như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được chỉ định cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá liều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Cần làm gì nếu quên một liều?
Trường hợp này không áp dụng. Thuốc này không dùng để sử dụng thường xuyên. Chỉ dùng thuốc này khi bạn vẫn còn đi tiêu lỏng. Không dùng nhiều thuốc hơn so với khuyến cáo trên nhãn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Alosetron
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Cimetidine
- Clarithromycin
- Erythromycin
- Gemfibrozil
- Itraconazole
- Ketoconazole
- Quinidine
- Quinine
- Ranitidine
- Ritonavir
- Saquinavir
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Loperamide và Simethicone thường được bào chế dạng viên nén.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện trong vòng hai ngày hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Không sử dụng liều cao hơn liều do bác sĩ chỉ định hoặc được liệt kê trên nhãn. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị sốt, đau bụng dữ dội, sưng hoặc phình bụng, hoặc nếu bạn đi tiêu phân đen như hắc ín.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến sự phối hợp, thời gian phản ứng hoặc khả năng phán đoán của bạn. Không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Ngồi dậy hoặc đứng dậy từ từ để giảm nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu. Uống rượu khi dùng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ này.
Bạn có thể bị khô miệng. Nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm kẹo cứng và uống nhiều nước có thể giúp ích. Liên hệ với bác sĩ nếu vấn đề không biến mất hoặc trở nên nghiêm trọng. Uống nhiều nước cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước có thể xảy ra khi bị tiêu chảy.
Người trên 65 tuổi có thể có phản ứng khác nhau đối với tác dụng của thuốc này và dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất nước hơn.
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc này là gì?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Thay đổi nhịp tim — nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Đau bụng dữ dội
- Khó đi tiểu
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đầy hơi
- Mờ mắt
- Táo bón
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Khô miệng
- Đầy hơi
- Buồn nôn
- Nôn mửa
:max_bytes(150000):strip_icc()/side-effects-of-antidiarrheals-7704907-FINAL-9e01024a456a45c582392483f4468c18.png)
Các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.
Bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C. Vứt bỏ mọi loại thuốc chưa sử dụng sau ngày hết hạn.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.