Montelukast là thuốc gì và được sử dụng như thế nào? Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Montelukast (viên nhai), bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Montelukast là thuốc gì?
MONTELUKAST (phát âm là mon te LOO kast) được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng hen suyễn và dị ứng. Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm trong đường thở, giúp bạn thở dễ dàng hơn. Không sử dụng thuốc này để điều trị cơn hen suyễn cấp tính.
Thuốc này có thể được sử dụng cho các mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.
Tên biệt dược thường gặp: Singulair
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc này?
Họ cần biết nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:
- Bệnh gan
- Phenylketon niệu
- Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với montelukast, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Sử dụng thuốc này như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với nước. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc theo toa, vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nhai hoặc nghiền nát hoàn toàn trước khi nuốt. Không nuốt toàn bộ viên thuốc. Bạn có thể uống thuốc này cùng với thức ăn hoặc không. Nếu nó làm bạn khó chịu dạ dày, hãy uống nó cùng với thức ăn. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn ngừng lại.
Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn một MedGuide đặc biệt với mỗi đơn thuốc và mỗi lần nạp lại. Hãy chắc chắn đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù nó có thể được kê đơn cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên đối với một số bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy bỏ qua nó. Uống liều tiếp theo vào thời điểm bình thường. Không dùng thêm hoặc 2 liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.
Những thuốc nào có thể tương tác với thuốc này?
- Thuốc điều trị co giật như phenytoin, phenobarbital và carbamazepine
- Rifabutin
- Rifampin
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn một danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng thuốc này?
Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra sự tiến triển của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng dị ứng hoặc hen suyễn của bạn không cải thiện. Uống thuốc ngay cả khi bạn không có triệu chứng.
Nếu bạn bị hen suyễn, hãy nói chuyện với bác sĩ về những việc cần làm khi lên cơn hen suyễn cấp tính. Luôn mang theo thuốc hít cấp cứu để điều trị cơn hen suyễn.
Bệnh nhân và gia đình của họ nên theo dõi những suy nghĩ mới hoặc tồi tệ hơn về tự tử hoặc trầm cảm. Ngoài ra, hãy theo dõi những thay đổi đột ngột trong cảm xúc, chẳng hạn như cảm thấy lo lắng, kích động, hoảng loạn, cáu kỉnh, thù địch, hung hăng, bốc đồng, cực kỳ bồn chồn, quá khích và hiếu động thái quá, hoặc không thể ngủ. Bất kỳ sự xấu đi nào về tâm trạng hoặc ý nghĩ tự tử hoặc chết chóc nên được báo cáo ngay cho bác sĩ của bạn.
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Các triệu chứng giống cúm — sốt, ớn lạnh, đau cơ, ho, nhức đầu, mệt mỏi
- Thay đổi tâm trạng và hành vi như lo lắng, căng thẳng, lú lẫn, ảo giác, khó chịu, thù địch, ý nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân, tâm trạng tồi tệ hơn, cảm giác chán nản
- Đau, ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân
- Đau xoang hoặc áp lực xung quanh mặt hoặc trán
- Khó ngủ
- Những giấc mơ sống động hoặc ác mộng
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Ho
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Sổ mũi hoặc nghẹt mũi
- Đau họng
- Đau bụng
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C (59 và 86 độ F). Tránh ánh sáng và độ ẩm. Giữ kín hộp đựng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào chưa sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn sử dụng:
- Đưa thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Nếu an toàn để cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong một túi hoặc hộp đựng. Bỏ nó vào thùng rác.
LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.