Olanzapine: Thuốc điều trị Schizophrenia và Rối loạn Lưỡng cực

Mục lục

OLANZAPINE là một loại thuốc được sử dụng để điều trị schizophrenia (tâm thần phân liệt) và rối loạn lưỡng cực. Thuốc hoạt động bằng cách cân bằng nồng độ dopamine và serotonin trong não, những chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, hành vi và suy nghĩ. Olanzapine thuộc nhóm thuốc chống loạn thần, có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh về sức khỏe tâm thần.

Tên biệt dược thường gặp: Zyprexa

Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Olanzapine?

Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:

  • Tắc nghẽn ruột
  • Táo bón
  • Sa sút trí tuệ
  • Tiểu đường
  • Khó nuốt
  • Glaucoma (bệnh tăng nhãn áp)
  • Khó kiểm soát cơ bắp
  • Bệnh tim
  • Cholesterol cao
  • Nồng độ prolactin cao
  • Tiền sử ung thư vú
  • Tiền sử nhịp tim không đều
  • Tiền sử đột quỵ
  • Bệnh gan
  • Số lượng tế bào máu thấp (ví dụ: bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu thấp)
  • Huyết áp thấp
  • Bệnh Parkinson
  • Bệnh tuyến tiền liệt
  • Co giật
  • Có ý định tự tử, lên kế hoạch hoặc cố gắng tự tử; tiền sử đã từng tự tử hoặc có thành viên gia đình tự tử
  • Sử dụng thuốc lá
  • Khó đi tiểu
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với olanzapine, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
  • Đang cho con bú

Sử dụng Olanzapine như thế nào?

Uống thuốc này bằng đường uống. Nuốt viên thuốc với một cốc nước. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc này theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.

Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn một tờ thông tin hướng dẫn thuốc đặc biệt (MedGuide) mỗi khi bạn nhận đơn thuốc mới hoặc nạp lại đơn thuốc. Hãy nhớ đọc kỹ thông tin này mỗi lần.

Hãy trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 13 tuổi trở lên với một số tình trạng bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã uống quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

Đọc thêm:  Chlorpheniramine và Phenylephrine dạng viên uống: Thông tin cần biết

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc thêm liều.

Olanzapine tương tác với những thuốc nào?

Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Dronedarone
  • Cisapride
  • Metoclopramide
  • Pimozide
  • Thioridazine

Thuốc này cũng có thể tương tác với những thuốc sau:

  • Rượu
  • Thuốc kháng histamine trị dị ứng, ho và cảm lạnh
  • Atropine
  • Carbamazepine
  • Một số loại thuốc trị lo âu hoặc mất ngủ
  • Một số loại thuốc trị các vấn đề về bàng quang như oxybutynin, tolterodine
  • Một số loại thuốc trị trầm cảm như amitriptyline, fluoxetine, sertraline
  • Một số loại thuốc trị các vấn đề về dạ dày như dicyclomine, hyoscyamine
  • Một số loại thuốc trị say tàu xe như scopolamine
  • Fluvoxamine
  • Thuốc gây mê toàn thân như halothane, isoflurane, methoxyflurane, propofol
  • Levodopa hoặc các loại thuốc khác trị bệnh Parkinson
  • Thuốc điều trị huyết áp
  • Thuốc điều trị co giật
  • Thuốc giãn cơ dùng trong phẫu thuật
  • Thuốc giảm đau gây nghiện
  • Omeprazole
  • Các loại thuốc khác kéo dài khoảng QT (nhịp tim bất thường)
  • Phenothiazine như chlorpromazine, prochlorperazine
  • Rifampin

Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng Olanzapine?

Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến trình điều trị. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không bắt đầu cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ. Bạn có thể bị phản ứng nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ cho bạn biết lượng thuốc cần dùng.

Thuốc này có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra sau vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn nhận thấy sốt hoặc các triệu chứng giống như cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím, sau đó chuyển thành mụn nước hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể nhận thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc các hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.

Đọc thêm:  Acetylcysteine (Mucomyst, Mucosil): Thuốc làm loãng đờm hiệu quả

Bạn có thể bị chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy quá nhanh, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.

Miệng của bạn có thể bị khô. Nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm kẹo cứng và uống nhiều nước sẽ giúp ích.

Thuốc này có thể gây ra các vấn đề về kiểm soát nhiệt độ cơ thể. Nó có thể làm giảm phản ứng của cơ thể bạn với nhiệt độ lạnh. Nếu có thể, hãy ở trong nhà khi thời tiết lạnh. Nếu bạn phải ra ngoài, hãy mặc quần áo ấm. Nó cũng có thể làm giảm phản ứng của cơ thể bạn với nhiệt. Không để cơ thể quá nóng. Không tập thể dục quá sức. Tránh ánh nắng mặt trời khi có thể. Nếu bạn phải ở dưới ánh nắng mặt trời, hãy mặc quần áo thoáng mát. Uống nhiều nước. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể, hãy gọi ngay cho bác sĩ.

Thuốc này có thể làm tăng lượng đường trong máu. Hỏi bác sĩ nếu cần thay đổi chế độ ăn uống hoặc thuốc men nếu bạn bị tiểu đường.

Nếu bạn hút thuốc, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy thuốc này không có tác dụng tốt đối với bạn. Trao đổi với bác sĩ nếu bạn là người hút thuốc hoặc nếu bạn quyết định ngừng hút thuốc.

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng Olanzapine?

Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng—phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết)—tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, yếu hoặc mệt mỏi bất thường, mờ mắt
  • Sốt cao, cứng cơ, tăng tiết mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều và lú lẫn, có thể là dấu hiệu của hội chứng ác tính do thuốc an thần
  • Nồng độ prolactin cao—phát triển mô vú bất ngờ, tiết dịch từ núm vú, thay đổi ham muốn hoặc khả năng tình dục, kinh nguyệt không đều
  • Nhiễm trùng—sốt, ớn lạnh, ho hoặc đau họng
  • Huyết áp thấp—chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, mờ mắt
  • Đau hoặc khó nuốt
  • Co giật
  • Đột quỵ—tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
  • Ý nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân, tâm trạng trở nên tồi tệ hơn, cảm giác trầm cảm
  • Khó đi tiểu
  • Các cử động cơ thể không kiểm soát được và lặp đi lặp lại, cứng cơ hoặc co thắt, run hoặc rung lắc, mất thăng bằng hoặc phối hợp, bồn chồn, dáng đi lảo đảo, có thể là dấu hiệu của các triệu chứng ngoại tháp (EPS)
Đọc thêm:  Opicapone: Thuốc điều trị Parkinson kết hợp Levodopa/Carbidopa

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Táo bón
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Khô miệng
  • Đau đầu
  • Đau bụng
  • Tăng cân

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Bảo quản Olanzapine như thế nào?

Để xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng có kiểm soát từ 15 đến 30 độ C (59 và 86 độ F). Tránh ánh sáng và độ ẩm. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào chưa sử dụng sau ngày hết hạn.

LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.