Paricalcitol: Viên Uống Điều Trị Cường Tuyến Cận Giáp

Mục lục

Paricalcitol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cường tuyến cận giáp thứ phát (hyperparathyroidism) ở những người mắc bệnh thận mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách giảm nồng độ hormone tuyến cận giáp trong cơ thể, từ đó hỗ trợ sức khỏe của xương. Paricalcitol là một dạng của vitamin D.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Tên biệt dược thường gặp: Zemplar

Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Paricalcitol?

Bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh nào sau đây:

  • Bệnh gan
  • Nồng độ canxi, phốt pho hoặc vitamin D trong máu quá cao
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với paricalcitol, vitamin D, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
  • Cho con bú

Sử dụng Paricalcitol như thế nào?

Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Tuân theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể dùng nó cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu nó làm bạn khó chịu dạ dày, hãy dùng nó với thức ăn. Dùng thuốc của bạn thường xuyên. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 10 tuổi trở lên với các tình trạng bệnh được chọn lọc, nhưng cần phải thận trọng.

Đọc thêm:  Nilotinib: Thuốc Điều Trị Ung Thư Bạch Cầu Mạn Tính Dòng Tủy (CML)

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy dùng liều đó mà thôi. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.

Những thuốc nào có thể tương tác với Paricalcitol?

Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Burosumab
  • Vitamin D

Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc kháng virus cho HIV hoặc AIDS
  • Một số thuốc kháng sinh như clarithromycin, telithromycin
  • Một số thuốc điều trị cholesterol như cholestyramine, colestipol
  • Một số thuốc điều trị nhiễm nấm như ketoconazole, itraconazole, posaconazole, voriconazole
  • Một số thuốc điều trị co giật như phenobarbital
  • Conivaptan
  • Digoxin
  • Thuốc lợi tiểu
  • Nước ép bưởi
  • Dầu khoáng
  • Nefazodone
  • Orlistat
  • Một số thuốc kháng axit và vitamin

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn một danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Đọc thêm:  Oteseconazole: Thuốc trị nấm âm đạo hiệu quả

Những điều cần theo dõi khi sử dụng Paricalcitol?

Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến triển của bạn. Bạn sẽ cần phải làm các xét nghiệm quan trọng trong khi bạn đang dùng thuốc này.

Bạn sẽ cần phải tuân theo một chế độ ăn uống đặc biệt trong khi bạn đang dùng thuốc này. Không dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn nào có chứa vitamin D, phốt pho hoặc magie, kể cả thuốc kháng axit, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Chỉ dùng canxi theo chỉ dẫn. Các chất bổ sung thêm có thể gây ra tác dụng phụ.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Paricalcitol?

Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Mức canxi cao — tăng cảm giác khát hoặc lượng nước tiểu, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, đau xương
  • Mức phốt pho cao — đau cơ hoặc chuột rút, đau xương hoặc khớp, tê và ngứa ran quanh miệng
  • Tăng huyết áp

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Chán ăn
  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi
  • Đau bụng
  • Nôn mửa

Nên bảo quản Paricalcitol ở đâu?

Để xa tầm tay trẻ em.

Đọc thêm:  Thalidomide: Thuốc điều trị đa u tủy và các bệnh lý khác

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C (59 và 86 độ F). Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc chưa sử dụng nào sau ngày hết hạn.

LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.