Tổng quan
Phù tủy xương là gì?
Phù tủy xương (Bone Marrow Edema – BME) xảy ra khi chất lỏng tích tụ trong mô mềm bên trong xương (tủy xương). Tủy xương là mô xốp chứa các tế bào gốc tạo máu. Phù nề là tình trạng sưng do chất lỏng. Một tên gọi khác của phù tủy xương là tổn thương tủy xương.
Phù tủy xương có thể xảy ra do:
- Các bệnh lý nhất định, chẳng hạn như viêm xương khớp hoặc loãng xương.
- Chấn thương hoặc nhiễm trùng.
Phù tủy xương là một trong những phát hiện phổ biến nhất trong quá trình chụp MRI để khảo sát một tình trạng bệnh lý khác. BME có thể gây đau đớn, nhưng thường tự khỏi theo thời gian. Các phương pháp điều trị tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng.
Các loại phù tủy xương
Có hai loại phù tủy xương:
- Thứ phát: Khi bạn mắc một bệnh lý khác gây ra BME. Loại này có thể có triệu chứng hoặc không có triệu chứng, nghĩa là bạn không có bất kỳ triệu chứng nào. Đó là lý do tại sao tình trạng này thường được tìm thấy trong MRI khi kiểm tra một tình trạng khác.
- Nguyên phát (tự phát): Khi các bác sĩ không xác định được nguyên nhân gây ra BME, nhưng bạn bị đau. Đây còn được gọi là hội chứng phù tủy xương.
Sự khác biệt giữa BME và hội chứng phù tủy xương là gì?
Hội chứng phù tủy xương (Bone Marrow Edema Syndrome – BMES) là một loại BME hiếm gặp, chưa rõ nguyên nhân. Bệnh phổ biến nhất ở nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60. BMES có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe như cholesterol cao (tăng lipid máu) và thiếu vitamin D. Nó có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều xương và thường xảy ra ở phần dưới của cơ thể.
Mặc dù BMES có liên quan đến phù tủy xương, nhưng nó là một tình trạng riêng biệt. Bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật khác nhau để chẩn đoán và điều trị BMES.
Ai có thể bị phù tủy xương?
Bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi, chủng tộc hoặc giới tính đều có thể bị phù tủy xương. Bạn có nguy cơ mắc BME cao hơn nếu bạn có:
- Viêm khớp.
- Loãng xương.
- Chấn thương gần đây.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Nguyên nhân gây phù tủy xương?
Một số loại bệnh lý có thể dẫn đến phù tủy xương:
Ung thư
Các loại ung thư có thể gây ra BME bao gồm:
- Ung thư di căn (ung thư lan đến xương từ một vị trí khác).
- Ung thư máu (ví dụ: bệnh bạch cầu và lymphoma).
Các bệnh thoái hóa
Các vấn đề mà sức khỏe của các mô trở nên tồi tệ hơn theo thời gian và có thể dẫn đến BME bao gồm:
- Viêm xương khớp.
- Hoại tử xương (chết mô xương do thiếu máu).
- Loãng xương.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng xương hoặc khớp có thể dẫn đến BME bao gồm:
- Viêm tủy xương (nhiễm trùng xương).
- Viêm khớp nhiễm trùng.
Các bệnh thiếu máu cục bộ
Các tình trạng mà các cơ quan không nhận đủ máu hoặc oxy có thể dẫn đến BME bao gồm:
- Hoại tử xương.
Các bệnh chuyển hóa
Các vấn đề với sự trao đổi chất có thể gây ra BME bao gồm:
- Bệnh Gaucher (một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của chất béo).
Viêm cơ xương khớp
Viêm ở xương, dây chằng, cơ, dây thần kinh và gân có thể gây ra BME bao gồm:
- Viêm khớp phản ứng.
- Viêm cột sống dính khớp.
Chấn thương
Các loại chấn thương có thể gây ra phù tủy xương bao gồm:
- Gãy xương.
- Bong gân.
- Bầm tím xương.
Triệu chứng của phù tủy xương
Triệu chứng chính của phù tủy xương là đau xung quanh hoặc trong xương. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Tràn dịch khớp (khớp sưng).
- Khớp ấm.
- Cứng khớp.
- Khó vận động.
Một số người bị BME có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Chẩn đoán phù tủy xương
Bác sĩ sẽ khám sức khỏe. Họ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Các bác sĩ thường chẩn đoán phù tủy xương khi ai đó mắc một bệnh lý liên quan.
Nếu nghi ngờ BME, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bao gồm:
- Chụp MRI (cộng hưởng từ): MRI là xét nghiệm hình ảnh tốt nhất để chẩn đoán BME. Nó có thể cho thấy sự tích tụ chất lỏng trong tủy xương.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định các bệnh lý tiềm ẩn có thể gây ra BME, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc viêm.
CT scan và X-quang không hiển thị phù tủy xương.
Điều trị
Điều trị phù tủy xương
Phù tủy xương thường tự khỏi theo thời gian. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên nghỉ ngơi, thường là trong vài tháng.
Để kiểm soát các triệu chứng của bạn, bác sĩ cũng có thể đề nghị:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể giúp giảm đau và viêm.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh của bạn.
Nếu bạn bị phù tủy xương nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị:
- Tiêm steroid: Tiêm steroid có thể giúp giảm đau và viêm.
- Phẫu thuật:
Nếu bạn cần phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật có thể đề nghị phẫu thuật giảm áp lực lõi. Trong quá trình phẫu thuật này, họ sẽ khoan các lỗ nhỏ vào xương của bạn. Những lỗ này giúp giảm áp lực và giảm đau.
Để khuyến khích sự phát triển của tủy xương khỏe mạnh, bác sĩ phẫu thuật có thể:
- Ghép xương (lấy xương khỏe mạnh từ một khu vực khác trên cơ thể bạn và ghép nó vào khu vực bị ảnh hưởng).
- Sử dụng các chất kích thích tăng trưởng.
Bao lâu sau khi điều trị BME thì tôi sẽ thấy kết quả?
Kết quả sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra phù tủy xương, mức độ nghiêm trọng của tình trạng của bạn và phương pháp điều trị bạn sử dụng. Các triệu chứng thường biến mất trong vòng 4 đến 12 tháng. Nhưng đôi khi phù tủy xương có thể kéo dài trong hai năm hoặc hơn.
Phòng ngừa
Làm thế nào để giảm nguy cơ phù tủy xương?
Bạn không thể giảm nguy cơ phù tủy xương. Nhưng việc đi khám bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng sẽ giúp bạn bắt đầu điều trị kịp thời.
Tiên lượng
Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi bị phù tủy xương?
BME thường tự khỏi theo thời gian.
Sống chung
Chăm sóc bản thân khi bị phù tủy xương
Hãy chắc chắn nghỉ ngơi các xương bị ảnh hưởng bởi BME và làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn tái phát hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Ngoài ra, hãy đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về tác dụng phụ từ các phương pháp điều trị của mình hoặc nếu bạn không nhận thấy bất kỳ kết quả nào sau một thời gian. Họ sẽ có thể đề nghị các phương pháp điều trị khác có thể giúp ích.