Pimavanserin là gì và nó hoạt động như thế nào?
PIMAVANSERIN giúp điều trị chứng ảo giác và hoang tưởng ở những người mắc bệnh Parkinson. Thuốc này hoạt động bằng cách cân bằng các chất trong não, giúp điều chỉnh tâm trạng, hành vi và suy nghĩ. Tuy nhiên, nó không giúp cải thiện các vấn đề về vận động cơ thể hoặc phối hợp. Pimavanserin thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc chống loạn thần.
Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này.
Tên biệt dược thường gặp: NUPLAZID
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Pimavanserin
Trước khi bắt đầu sử dụng pimavanserin, điều quan trọng là bạn phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang mắc phải, bao gồm:
- Sa sút trí tuệ
- Bệnh tim
- Tiền sử rối loạn nhịp tim
- Bệnh thận
- Nồng độ magie hoặc kali trong máu thấp
- Dị ứng với pimavanserin, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Cách sử dụng thuốc Pimavanserin
Sử dụng thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nuốt toàn bộ viên nang. Bạn có thể dùng thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn. Bạn có thể mở viên nang và trộn thuốc bên trong với 1 thìa canh sốt táo, sữa chua, pudding hoặc thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng lỏng. Nuốt hỗn hợp thuốc và thức ăn ngay lập tức. Không nhai thuốc hoặc thức ăn. Uống thuốc vào các khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ định. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Thuốc này không được chấp thuận cho sử dụng ở trẻ em.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc dùng thêm liều.
Những tương tác thuốc có thể xảy ra với Pimavanserin?
Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Một số thuốc điều trị nhiễm nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole
- Cisapride
- Dronedarone
- Pimozide
- Thioridazine
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Carbamazepine
- Một số thuốc kháng vi-rút điều trị HIV hoặc viêm gan như ritonavir
- Một số thuốc kháng sinh như clarithromycin, gatifloxacin, moxifloxacin
- Một số thuốc điều trị rối loạn nhịp tim như amiodarone, disopyramide, propafenone, quinidine, sotalol
- Fosphenytoin
- Modafinil
- Nafcillin
- Phenobarbital
- Primidone
- Phenytoin
- Các thuốc khác điều trị rối loạn tâm thần
- Các thuốc khác kéo dài khoảng QT (gây ra nhịp tim bất thường) như dofetilide
- Rifampin
- St. John’s Wort
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm bổ sung bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Những điều cần theo dõi khi sử dụng Pimavanserin
Thường xuyên tái khám để kiểm tra tiến trình điều trị. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Pimavanserin?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng – phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Thay đổi nhịp tim – nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Lú lẫn
- Táo bón
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Sưng mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân
Bảo quản thuốc Pimavanserin như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Tránh ánh sáng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với nhà thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn khi cho vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Niêm phong hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho vào thùng rác.
LƯU Ý: Tờ thông tin này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.