Posaconazole là một loại thuốc kháng nấm được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số loại nhiễm trùng do nấm hoặc nấm men. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Posaconazole dạng hỗn dịch uống, bao gồm công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khác.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc?
Trước khi bắt đầu sử dụng Posaconazole, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Bệnh tim
- Tiền sử rối loạn nhịp tim
- Tiền sử nồng độ canxi, magie hoặc kali trong máu thấp
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Dị ứng với posaconazole, các thuốc kháng nấm khác, bất kỳ loại thuốc, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản nào
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc, vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Lắc kỹ trước khi sử dụng. Sử dụng ống tiêm, thìa hoặc ống nhỏ giọt được đánh dấu đặc biệt để đo mỗi liều. Hỏi dược sĩ của bạn nếu bạn không có. Thìa gia dụng không chính xác. Uống thuốc cùng với thức ăn khi bắt đầu bữa ăn. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn ngừng.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù nó có thể được kê đơn cho trẻ em từ 13 tuổi trở lên đối với một số tình trạng bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc dùng thêm liều.
Thuốc này có thể tương tác với những thuốc nào?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Một số loại thuốc điều trị cholesterol như atorvastatin, lomitapide, lovastatin, simvastatin
- Một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim như dronedarone, quinidine
- Cisapride
- Ergot alkaloids như dihydroergotamine, ergonovine, ergotamine, methylergonovine
- Ibrutinib
- Lapatinib
- Naloxegol
- Các thuốc khác kéo dài khoảng QT (gây ra nhịp tim bất thường)
- Pimozide
- Sirolimus
- Thioridazine
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Một số thuốc kháng virus điều trị HIV hoặc viêm gan
- Một số loại thuốc điều trị lo âu hoặc mất ngủ như alprazolam, midazolam, triazolam
- Một số loại thuốc điều trị huyết áp như diltiazem, nifedipine, nicardipine, verapamil
- Một số loại thuốc điều trị ung thư như venetoclax, vinblastine, vincristine
- Một số loại thuốc điều trị tiểu đường như glipizide
- Một số loại thuốc điều trị co giật như phenytoin
- Một số loại thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày như cimetidine
- Digoxin
- Dofetilide
- Các loại thuốc làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của bạn như cyclosporine, tacrolimus
- Metoclopramide
- Các loại thuốc khác điều trị nhiễm nấm
- Rifabutin
- Ziprasidone
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Thăm khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra tiến độ của bạn. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng thuốc này.
Nếu bạn bị tiêu chảy hoặc nôn mửa nghiêm trọng, hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức. Bạn có thể không nhận được đầy đủ liều thuốc nếu bạn bị bệnh.
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng (phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay; sưng mặt, môi hoặc lưỡi)
- Tiêu chảy và/hoặc nôn mửa
- Sốt
- Thay đổi nhịp tim (khó thở; đau ngực; chóng mặt; nhịp tim nhanh, không đều; cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, té ngã)
- Tổn thương gan (nước tiểu sẫm màu vàng hoặc nâu; cảm giác khó chịu hoặc các triệu chứng giống như cúm; chán ăn, đau bụng trên bên phải; yếu hoặc mệt mỏi bất thường, vàng mắt hoặc da, phân màu nhạt)
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Ho
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Đau bụng
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C (68 và 77 độ F). Không đóng băng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào sau ngày hết hạn.
Để loại bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn:
- Đưa thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm một địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi gói để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống nhà vệ sinh hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Nếu an toàn để bỏ vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất không mong muốn khác. Bịt kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Bỏ nó vào thùng rác.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.