Promethazine và Codeine là một dung dịch kết hợp hai hoạt chất, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của cảm lạnh thông thường, dị ứng hoặc cúm. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm ho, nghẹt mũi, sổ mũi và giảm các triệu chứng dị ứng như mắt đỏ, ngứa. Promethazine là một thuốc kháng histamine, giúp giảm các triệu chứng dị ứng, trong khi codeine là một loại thuốc giảm ho thuộc nhóm opioid, có tác dụng ức chế trung tâm ho ở não.
Dung dịch này có thể được sử dụng cho các mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tên biệt dược phổ biến: Pentazine with Codeine
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc?
Trước khi sử dụng dung dịch Promethazine và Codeine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Bệnh Addison
- U não
- Tiểu đường
- Bệnh túi mật
- Glaucoma (bệnh tăng nhãn áp)
- Chấn thương đầu
- Bệnh tim
- Tiền sử rối loạn nhịp tim
- Tiền sử rối loạn sử dụng chất gây nghiện
- Thường xuyên uống rượu
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Huyết áp thấp
- Bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn
- Các vấn đề về sức khỏe tâm thần
- Bệnh tuyến tụy
- Động kinh
- Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột
- Bệnh tuyến giáp
- Khó tiểu
- Dị ứng hoặc phản ứng bất thường với codeine, promethazine, phenothiazin, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng thuốc như thế nào?
Sử dụng thuốc này bằng đường uống. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy dùng cùng với thức ăn. Sử dụng thìa hoặc cốc đo chuyên dụng để đong mỗi liều. Tham khảo ý kiến dược sĩ nếu bạn không có dụng cụ đo. Không sử dụng thìa ăn thông thường vì chúng không chính xác. Không đong quá liều. Rửa sạch dụng cụ đo bằng nước sau mỗi lần sử dụng. Dùng thuốc đều đặn theo đúng chỉ định. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn.
Dược sĩ sẽ cung cấp cho bạn một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt (MedGuide) cùng với mỗi đơn thuốc và khi bạn tái sử dụng thuốc. Hãy đọc kỹ thông tin này mỗi lần bạn nhận thuốc.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Thuốc này không được chấp thuận cho sử dụng ở trẻ em.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi hoặc thêm liều.
Tương tác thuốc
Không dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây:
- Rượu
- Thuốc kháng histamine để điều trị dị ứng, ho và cảm lạnh
- Một số loại thuốc điều trị lo âu hoặc mất ngủ
- Một số loại thuốc điều trị trầm cảm như amitriptyline, fluoxetine, sertraline
- Một số loại thuốc điều trị co giật như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone
- Cisapride
- Dofetilide
- Dronedarone
- Thuốc gây mê toàn thân như halothane, isoflurane, methoxyflurane, propofol
- Thuốc gây tê cục bộ như lidocaine, pramoxine, tetracaine
- MAOI như Carbex, Eldepryl, Marplan, Nardil và Parnate
- Thuốc giãn cơ dùng trong phẫu thuật
- Metoclopramide
- Các thuốc giảm đau hoặc giảm ho thuộc nhóm opioid khác
- Phenothiazin như chlorpromazine, mesoridazine, prochlorperazine, thioridazine
- Pimozide
- Quinidine
Thuốc này cũng có thể tương tác với các thuốc sau:
- Thuốc kháng virus điều trị viêm gan, HIV hoặc AIDS
- Atropine
- Một số kháng sinh như erythromycin, clarithromycin
- Một số loại thuốc điều trị các vấn đề về bàng quang như oxybutynin, tolterodine
- Một số loại thuốc điều trị nhiễm nấm như ketoconazole và itraconazole
- Một số loại thuốc điều trị bệnh Parkinson như benztropine, trihexyphenidyl
- Một số loại thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày như dicyclomine, hyoscyamine
- Một số loại thuốc điều trị say tàu xe như scopolamine
- Ipratropium
- Các thuốc khác kéo dài khoảng QT (gây ra nhịp tim bất thường)
- Rifampin
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc?
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều khuyến cáo. Bạn có thể bị nhờn thuốc nếu dùng thuốc này trong một thời gian dài. Nhờn thuốc có nghĩa là thuốc sẽ giảm tác dụng giảm ho theo thời gian. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Nếu bạn đã dùng thuốc này trong một thời gian dài, không nên ngừng dùng thuốc đột ngột vì bạn có thể gặp phải phản ứng nghiêm trọng. Cơ thể bạn đã quen với thuốc. Điều này KHÔNG có nghĩa là bạn bị nghiện. Nghiện là một hành vi liên quan đến việc tìm kiếm và sử dụng thuốc vì một lý do không liên quan đến y tế. Nếu bác sĩ muốn bạn ngừng thuốc, liều lượng sẽ được giảm từ từ theo thời gian để tránh bất kỳ tác dụng phụ nào.
Có nhiều loại thuốc giảm đau (opioid) khác nhau. Nếu bạn dùng nhiều hơn một loại cùng một lúc hoặc nếu bạn đang dùng một loại thuốc khác cũng gây buồn ngủ, bạn có thể gặp nhiều tác dụng phụ hơn. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. Bác sĩ sẽ cho bạn biết nên dùng bao nhiêu thuốc. Không dùng nhiều thuốc hơn chỉ dẫn. Gọi dịch vụ cấp cứu để được trợ giúp nếu bạn gặp khó khăn khi thở hoặc buồn ngủ bất thường.
Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy quá nhanh, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Rượu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này. Tránh đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh ánh nắng mặt trời. Nếu bạn không thể tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng. Không sử dụng đèn chiếu sáng mặt trời hoặc giường/buồng tắm nắng.
Thuốc này sẽ gây táo bón. Cố gắng đi tiêu ít nhất sau mỗi 2 đến 3 ngày. Nếu bạn không đi tiêu trong 3 ngày, hãy gọi cho bác sĩ.
Miệng của bạn có thể bị khô. Nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm kẹo cứng và uống nhiều nước có thể giúp ích. Liên hệ với bác sĩ nếu vấn đề không biến mất hoặc trở nên nghiêm trọng.
Thuốc này có thể gây khô mắt và mờ mắt. Nếu bạn đeo kính áp tròng, bạn có thể cảm thấy khó chịu. Thuốc nhỏ mắt bôi trơn có thể giúp ích. Hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa nếu vấn đề không biến mất hoặc trở nên nghiêm trọng.
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc?
Các tác dụng phụ sau đây cần được báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Ức chế thần kinh trung ương (CNS) — thở chậm hoặc nông, khó thở, cảm thấy ngất xỉu, chóng mặt, lú lẫn, khó tỉnh táo
- Sốt cao, cứng cơ, tăng tiết mồ hôi, tim đập nhanh hoặc không đều và lú lẫn, có thể là dấu hiệu của hội chứng ác tính do thuốc an thần
- Nhiễm trùng — sốt, ớn lạnh, ho hoặc đau họng
- Suy giảm chức năng tuyến thượng thận — buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường, chóng mặt
- Huyết áp thấp — chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, nhìn mờ
- Đau mắt đột ngột hoặc thay đổi thị lực như mờ mắt, nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn, mất thị lực
- Khó tiểu
- Các cử động cơ thể không kiểm soát được và lặp đi lặp lại, cứng cơ hoặc co thắt, run hoặc rung lắc, mất thăng bằng hoặc phối hợp, bồn chồn, dáng đi lảo đảo, có thể là dấu hiệu của các triệu chứng ngoại tháp (EPS)
Các tác dụng phụ sau đây thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Lú lẫn
- Táo bón
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Khô miệng
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nôn mửa
Bảo quản thuốc như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Thuốc này có thể bị lạm dụng. Giữ thuốc ở nơi an toàn để bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp. Không chia sẻ thuốc này với bất kỳ ai. Bán hoặc cho người khác dùng thuốc này là nguy hiểm và trái pháp luật.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Tránh ánh sáng.
Thuốc này có thể gây hại và tử vong nếu dùng cho người lớn, trẻ em hoặc vật nuôi khác. Điều quan trọng là phải loại bỏ thuốc càng sớm càng tốt khi bạn không còn cần đến nó nữa hoặc thuốc đã hết hạn. Bạn có thể làm điều này theo hai cách:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với hiệu thuốc hoặc cơ quan thực thi pháp luật của bạn để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ rơi đi kèm để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hoặc xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Nếu an toàn khi cho vào thùng rác, hãy lấy thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Bịt kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Cho nó vào thùng rác.
LƯU Ý: Thông tin này chỉ là tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.