Ragwitek: Viên Uống Dưới Lưỡi Điều Trị Dị Ứng Phấn Hoa Cỏ Ragweed

Mục lục

Thuốc này là gì?

RAGWITEK (chiết xuất phấn hoa cỏ Ragweed) là một loại thuốc điều trị dị ứng. Thuốc này được sử dụng để điều trị các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi hoặc ngứa mũi, nghẹt mũi và chảy nước mắt do dị ứng cỏ Ragweed.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

TÊN THƯƠNG HIỆU THÔNG THƯỜNG: RAGWITEK

Những điều cần báo với đội ngũ y tế trước khi dùng thuốc này?

Bạn cần cho họ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh nào sau đây:

  • Bệnh tim
  • Huyết áp cao
  • Tiền sử viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
  • Tiền sử nhịp tim không đều
  • Bệnh phổi hoặc bệnh về hô hấp, như hen suyễn
  • Trước đây bị sưng lưỡi, mặt hoặc môi gây khó thở, khó nuốt, khàn giọng hoặc thắt cổ họng
  • Đang hoặc đã từng tiêm phòng dị ứng
  • Vết loét, vết thương hoặc nhiễm trùng trong miệng
  • Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với chiết xuất phấn hoa cỏ Ragweed, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
  • Đang mang thai hoặc đang cố gắng mang thai
  • Đang cho con bú

Nên sử dụng thuốc này như thế nào?

Uống thuốc này bằng đường uống. Uống theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Giữ viên thuốc trong vỉ kín cho đến khi bạn sẵn sàng dùng. Dùng tay khô mở vỉ và nhẹ nhàng lấy viên thuốc ra. Nếu viên thuốc bị vỡ hoặc vụn, hãy vứt bỏ. Sử dụng một viên thuốc mới. Đặt viên thuốc dưới lưỡi và để thuốc tan trong ít nhất 1 phút trước khi nuốt. Không dùng thuốc này với thức ăn hoặc đồ uống. Không ăn hoặc uống trong ít nhất 5 phút sau khi dùng thuốc. Rửa tay sau khi cầm viên thuốc. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn ngừng.

Đọc thêm:  Dexbrompheniramine và Pseudoephedrine: Thông tin chi tiết về thuốc kết hợp

Một tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt sẽ được dược sĩ cung cấp cho bạn khi kê đơn và mỗi lần nạp lại đơn thuốc. Hãy nhớ đọc kỹ thông tin này mỗi lần.

Trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được kê đơn cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên đối với một số bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.

Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.

Phải làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy chỉ dùng liều đó. Không dùng gấp đôi hoặc thêm liều. Nếu bạn quên nhiều hơn một liều, hãy liên hệ với bác sĩ trước khi dùng lại.

Những thuốc nào có thể tương tác với thuốc này?

Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc.

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Đọc thêm:  Ombitasvir, Paritaprevir và Ritonavir: Thông tin thuốc bạn cần biết

Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?

Cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

Bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nên kê đơn epinephrine tự tiêm cho bạn để giữ ở nhà để điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng nếu cần. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ cho bạn biết cách sử dụng epinephrine tự tiêm. Một số loại thuốc có thể làm cho epinephrine không hoạt động tốt hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ. Nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Một số loại thuốc điều trị huyết áp, bệnh tim, nhịp tim không đều
  • Một số loại thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần
  • Chlorpheniramine
  • Diphenhydramine
  • Thuốc lợi tiểu
  • Alkaloid ergot như dihydroergotamine, ergonovine, ergotamine, methylergonovine
  • MAOI như Carbex, Eldepryl, Marplan, Nardil và Parnate
  • Hormone tuyến giáp

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi dùng thuốc này?

Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:

  • Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
  • Khó thở
  • Đau ngực hoặc tức ngực
  • Chóng mặt
  • Đỏ bừng mặt
  • Nhịp tim nhanh, không đều
  • Ho nặng
  • Khó nuốt
  • Nôn mửa
Đọc thêm:  Dostarlimab: Thuốc điều trị ung thư nội mạc tử cung và các loại ung thư khác

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Đau miệng hoặc ngứa ran
  • Kích ứng họng
  • Đau bụng

Nên bảo quản thuốc này ở đâu?

Để xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản ở nhiệt độ từ 15 đến 30 độ C. Giữ thuốc này trong hộp ban đầu. Vứt bỏ mọi thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.

LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.