Rifapentine là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh lao (TB). Thuốc này không bao giờ được sử dụng đơn độc để điều trị lao, mà phải kết hợp với ít nhất một loại thuốc khác.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Rifapentine?
Bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Các vấn đề về hệ miễn dịch
- Bệnh gan
- Dị ứng với rifapentine, rifabutin, rifampin, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc đang cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng Rifapentine như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước đầy. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc này cùng với thức ăn. Uống thuốc của bạn đều đặn theo các khoảng thời gian thường xuyên. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn. Để việc điều trị có hiệu quả tốt nhất, hãy dùng từng liều chính xác theo chỉ định. Không bỏ liều hoặc ngừng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Bỏ liều có thể khiến vi khuẩn lao kháng thuốc này và các loại thuốc khác. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên đối với một số tình trạng bệnh nhất định, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng mình đã dùng quá nhiều thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.
Rifapentine tương tác với những thuốc nào?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Thuốc điều trị HIV
- Voriconazole
Thuốc này cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc kháng nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole
- Barbituates, như phenobarbital
- Thuốc tránh thai
- Clofibrate
- Cyclosporine
- Levothyroxine
- Thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông như warfarin
- Thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần
- Thuốc ngủ
- Thuốc uống điều trị tiểu đường
- Quinine
- Sildenafil
- Một số thuốc kháng sinh như chloramphenicol, clarithromycin, dapsone, doxycycline, ciprofloxacin
- Một số thuốc điều trị các vấn đề về nhịp tim như disopyramide, mexiletine, quinidine, tocainide
- Một số thuốc tim mạch như digoxin, diltiazem, nifedipine, verapamil
- Một số thuốc điều trị co giật như phenytoin
- Một số thuốc giảm đau theo toa như methadone
- Thuốc steroid như prednisone hoặc cortisone
- Tacrolimus
- Theophylline
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Rifapentine?
Thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe thường xuyên để kiểm tra tiến trình của bạn. Bạn sẽ cần phải làm xét nghiệm máu thường xuyên trong khi dùng thuốc này. Thuốc này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan. Đảm bảo rằng bạn hiểu những rủi ro đối với các vấn đề về gan và cách xác định các triệu chứng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác của bạn.
Tránh đồ uống có cồn khi bạn đang dùng thuốc này. Uống rượu trong quá trình điều trị bằng thuốc này làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng về gan.
Không điều trị tiêu chảy bằng các sản phẩm không kê đơn. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc nếu nó nghiêm trọng và ra nhiều nước.
Bạn có thể cần bổ sung vitamin B6 trong khi dùng thuốc này. Thảo luận về những thực phẩm bạn ăn và các loại vitamin bạn dùng với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Thuốc tránh thai có thể không hoạt động đúng cách khi bạn đang dùng thuốc này. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng một biện pháp tránh thai bổ sung.
Thuốc kháng axit có thể làm giảm sự hấp thụ của thuốc này. Nên dùng thuốc này ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit.
Thuốc này có thể làm nước tiểu, phân (phân), mồ hôi, nước mắt, đờm, da hoặc nước bọt của bạn có màu đỏ cam đến đỏ nâu. Màu này có thể kéo dài trong suốt thời gian bạn dùng thuốc này và không phải là nguyên nhân đáng lo ngại. Màu này trong nước mắt có thể làm ố vĩnh viễn kính áp tròng mềm. Tốt hơn là không nên đeo kính áp tròng mềm khi bạn đang dùng thuốc này. Thuốc này có thể làm ố răng giả.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Rifapentine?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
- Nước tiểu sẫm màu
- Cảm thấy ngất xỉu, chóng mặt
- Sốt
- Chán ăn
- Đau hoặc sưng khớp
- Các đốm đỏ nhỏ trên da
- Khó đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu
- Chảy máu, bầm tím bất thường
- Cực kỳ yếu hoặc mệt mỏi
- Vàng mắt hoặc da
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Buồn nôn, nôn mửa
- Đau bụng
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Nên bảo quản thuốc Rifapentine như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C (59 và 86 độ F). Bảo vệ khỏi nhiệt và hơi ẩm. Vứt bỏ mọi loại thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.
Lưu ý: Tờ thông tin này chỉ là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có câu hỏi về loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.