Rối Loạn Nhịp Thất: Tổng Quan, Nguyên Nhân và Điều Trị

Mục lục

Điện tâm đồ (ECG) cho thấy rối loạn nhịp thất.

Rối loạn nhịp thất là tình trạng nhịp tim bất thường xuất phát từ buồng dưới của tim (tâm thất). Tâm thất đóng vai trò quan trọng trong việc bơm máu đi khắp cơ thể. Một số rối loạn nhịp thất là vô hại và không gây ra triệu chứng, nhưng một số khác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Điện tâm đồ (ECG) cho thấy rối loạn nhịp thất.Điện tâm đồ (ECG) cho thấy rối loạn nhịp thất.

Ảnh hưởng của rối loạn nhịp thất đến chức năng tim

Tim là một máy bơm có bốn buồng:

  • Tâm nhĩ: Buồng trên, bao gồm tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải.
  • Tâm thất: Buồng dưới, bao gồm tâm thất trái và tâm thất phải.

Tâm thất phải bơm máu từ tim lên phổi, nơi máu nhận oxy và thải carbon dioxide. Tâm thất trái là buồng cuối cùng mà máu đi qua trước khi được bơm đi khắp cơ thể.

Vì tâm thất đóng vai trò then chốt trong việc bơm máu, bất kỳ sự gián đoạn nào trong nhịp điệu bình thường của chúng đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm lưu lượng máu: Rối loạn nhịp thất có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô.
  • Ngất xỉu: Nếu lưu lượng máu đến não bị giảm đáng kể, bạn có thể bị ngất xỉu.
  • Ngừng tim đột ngột: Trong trường hợp nghiêm trọng nhất, rối loạn nhịp thất có thể khiến tim ngừng đập hoàn toàn, dẫn đến ngừng tim đột ngột.

Nếu không được cấp cứu bằng hô hấp nhân tạo (CPR) hoặc máy khử rung tim tự động (AED), ngừng tim đột ngột có thể gây tử vong trong vòng vài phút.

Các loại rối loạn nhịp thất

Có ba loại rối loạn nhịp thất chính:

Ngoại tâm thu thất (PVCs)

PVCs là những nhịp tim sớm hơn bình thường, thường được mô tả như cảm giác “hẫng” hoặc “lỡ nhịp” trong lồng ngực. PVCs thường vô hại, đặc biệt ở những người có trái tim khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu bạn có bệnh tim cấu trúc hoặc PVCs xảy ra thường xuyên, chúng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn nhịp nguy hiểm hơn.

Nhịp nhanh thất (VT)

Nhịp nhanh thất (VT) xảy ra khi tâm thất đập quá nhanh, thường trên 100 nhịp mỗi phút. VT có thể xảy ra do sự cố trong hệ thống điện của tim. Trong một số trường hợp, VT có thể thoái triển thành rung thất, một tình trạng nguy hiểm hơn.

Các đặc điểm để phân biệt các loại VT khác nhau:

  • VT kéo dài so với VT không kéo dài: VT kéo dài là khi VT kéo dài hơn 30 giây hoặc kéo dài dưới 30 giây nhưng gây ra sốc tim. VT không kéo dài thường tự chấm dứt trong vòng 30 giây.
  • Cấu trúc: Một cách để phân biệt các loại VT khác nhau là cách điện truyền qua tim. Điều này có thể được quan sát bằng điện tâm đồ (ECG). Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim dưới dạng một mẫu sóng. Trong điều kiện bình thường, các sóng này có tổ chức và tuân theo một mẫu gọi là “nhịp xoang”. Khi tim không tuân theo mẫu đó, bác sĩ sẽ xem xét hình dạng của mẫu để tìm manh mối giúp họ tìm ra vấn đề.

Các thay đổi mà bác sĩ tìm kiếm bao gồm:

  • Sự khác biệt chính: Rối loạn nhịp tim xảy ra vì điện không truyền qua tim một cách bình thường. Bằng cách xem xét sự khác biệt của mẫu so với mẫu bình thường, bác sĩ có thể hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra vấn đề.
  • Sự thay đổi mẫu: Một mẫu thay đổi từ nhịp này sang nhịp khác là dấu hiệu của bệnh tim nghiêm trọng hoặc các vấn đề khác.
  • Nhiều mẫu: Thông thường, tất cả các điện cực sẽ thấy cùng một mẫu sóng tổng thể. Tuy nhiên, khi một số điện cực hiển thị các mẫu khác nhau, điều đó cho thấy sự cố nghiêm trọng trong hệ thống điện của tim.
Đọc thêm:  Bệnh Đa Hồng Cầu Nguyên Phát (Polycythemia Vera)

Rung thất (VF)

Rung thất (VF) xảy ra khi tâm thất rung hoặc co giật thay vì giãn nở và co bóp bình thường. Vì tâm thất không giãn nở và co bóp hoàn toàn, máu không được bơm qua chúng. Điều này khiến tim ngừng đập, dẫn đến ngừng tim đột ngột. Nếu lưu lượng máu không được khởi động lại trong vòng vài phút, tình trạng này có thể gây tử vong.

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng của rối loạn nhịp thất

Các triệu chứng của rối loạn nhịp thất phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp. Một số rối loạn nhịp không có triệu chứng (đặc biệt là các rối loạn nhịp không kéo dài và lành tính).

Nhịp nhanh thất thường có các triệu chứng sau:

  • Chóng mặt
  • Khó thở
  • Đánh trống ngực (cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều)
  • Đau ngực
  • Ngất xỉu

Rung thất thường khiến một người đột ngột ngã quỵ hoặc ngất xỉu. Đôi khi, không có dấu hiệu cảnh báo trước khi điều này xảy ra. Nếu các triệu chứng xảy ra, chúng có xu hướng xuất hiện chỉ vài phút trước khi một người ngất xỉu. Các triệu chứng thường bao gồm:

  • Đau ngực
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Đánh trống ngực
  • Khó thở

Nguyên nhân gây rối loạn nhịp thất

Các nguyên nhân gây nhịp nhanh thất bao gồm:

  • Bệnh cơ tim
  • Bệnh tim mạch (đặc biệt là khi nó thay đổi hình dạng của tim)
  • Bệnh tim bẩm sinh (các vấn đề về tim mà bạn mắc phải khi sinh ra)
  • Mất cân bằng điện giải
  • Nhồi máu cơ tim (đau tim)
  • Suy tim
  • Viêm cơ tim
  • Phẫu thuật tim
  • Bệnh van tim
  • Thiếu oxy
  • Thuốc
  • Lạm dụng chất kích thích (ví dụ: cocaine, methamphetamine)

Các nguyên nhân gây rung thất bao gồm:

  • Chấn thương ngực do vật cùn (đặc biệt là từ các vật nhỏ, di chuyển nhanh như bóng chày)
  • Bệnh cơ tim
  • Bệnh tim bẩm sinh
  • Điện giật
  • Nhồi máu cơ tim (đau tim)
  • Phẫu thuật tim
  • Thuốc
  • Nhịp nhanh thất

Đối tượng có nguy cơ mắc rối loạn nhịp thất

Rối loạn nhịp thất phổ biến nhất ở những người mắc các bệnh và tình trạng liên quan đến tim. Kết quả là, khả năng phát triển các rối loạn nhịp này tăng lên một cách tự nhiên khi bạn già đi. Ngoài ra, các bệnh làm thay đổi cấu trúc của tim có nguy cơ gây ra rối loạn nhịp thất cao hơn nhiều.

Mức độ phổ biến của rối loạn nhịp thất

Rối loạn nhịp thất xảy ra ở hàng triệu người mỗi năm. Một số trong số này xảy ra với những người ở mọi lứa tuổi và vô hại.

Rối loạn nhịp thất kéo dài – có nhiều khả năng gây hại hơn – rất phổ biến. Chúng có nhiều khả năng xảy ra ở những người có vấn đề về tim tiềm ẩn. Tuy nhiên, chúng cũng có thể xảy ra ở những người không có triệu chứng hoặc không biết rằng họ có bệnh tim. Ước tính có khoảng 180.000 đến 450.000 ca tử vong do tim đột ngột xảy ra mỗi năm tại Hoa Kỳ. Trong số đó, một phần đáng kể có thể xảy ra do rối loạn nhịp thất kéo dài.

Đọc thêm:  U nguyên bào thần kinh khứu giác (Esthesioneuroblastoma): Tổng quan, triệu chứng và điều trị

Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán rối loạn nhịp thất

Bác sĩ thường bắt đầu chẩn đoán rối loạn nhịp dựa trên các triệu chứng của bạn và bằng cách đặt câu hỏi. Điều này giúp bác sĩ xây dựng cái gọi là “tiền sử bệnh nhân”. Tiền sử bệnh có thể được hiểu như một hồ sơ mà một thám tử xây dựng trong khi giải quyết một bí ẩn. Càng thu thập được nhiều manh mối, thì càng dễ phá vụ án.

Các xét nghiệm chẩn đoán

Bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm sau để chẩn đoán rối loạn nhịp thất:

  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Đây là xét nghiệm chính để chẩn đoán rối loạn nhịp thất. ECG sử dụng các điện cực được đặt trên ngực để ghi lại hoạt động điện của tim. Bác sĩ có thể phân tích mẫu sóng điện tim để xác định loại rối loạn nhịp và mức độ nghiêm trọng của nó.
  • Holter monitor: Đây là một thiết bị ECG di động mà bạn đeo trong 24 đến 48 giờ để ghi lại nhịp tim của bạn trong thời gian dài hơn. Holter monitor có thể giúp phát hiện các rối loạn nhịp thất không liên tục hoặc xảy ra không thường xuyên.
  • Máy ghi sự kiện: Đây là một thiết bị ECG di động mà bạn chỉ đeo khi bạn có triệu chứng. Khi bạn cảm thấy có triệu chứng, bạn nhấn nút để ghi lại nhịp tim của bạn. Máy ghi sự kiện có thể giúp chẩn đoán các rối loạn nhịp thất xảy ra hiếm khi.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Xét nghiệm này được thực hiện trong khi bạn tập thể dục trên máy chạy bộ hoặc xe đạp. Nghiệm pháp gắng sức có thể giúp phát hiện các rối loạn nhịp thất xảy ra khi bạn tập thể dục.
  • Nghiên cứu điện sinh lý (EPS): Đây là một thủ thuật xâm lấn, trong đó bác sĩ đưa các ống thông nhỏ vào tim của bạn qua các mạch máu. Các ống thông này có các điện cực có thể ghi lại hoạt động điện của tim và xác định vị trí chính xác của rối loạn nhịp.

Điều trị và quản lý

Điều trị rối loạn nhịp thất

Việc điều trị rối loạn nhịp thất phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp, mức độ nghiêm trọng của nó và các bệnh lý tim mạch khác mà bạn có thể mắc phải.

  • Thay đổi lối sống: Trong một số trường hợp, thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát rối loạn nhịp thất. Những thay đổi này có thể bao gồm:
    • Tránh caffeine và rượu
    • Bỏ hút thuốc
    • Tập thể dục thường xuyên
    • Giảm cân nếu bạn thừa cân
    • Kiểm soát căng thẳng
  • Thuốc: Nhiều loại thuốc có thể giúp kiểm soát rối loạn nhịp thất, bao gồm:
    • Thuốc chẹn beta
    • Thuốc chẹn kênh canxi
    • Thuốc chống loạn nhịp
  • Thủ thuật xâm lấn: Trong một số trường hợp, có thể cần các thủ thuật xâm lấn để điều trị rối loạn nhịp thất. Các thủ thuật này có thể bao gồm:
    • Triệt đốt bằng catheter: Thủ thuật này sử dụng năng lượng tần số vô tuyến hoặc năng lượng lạnh để phá hủy các tế bào tim gây ra rối loạn nhịp.
    • Cấy máy khử rung tim (ICD): ICD là một thiết bị nhỏ được cấy vào ngực. ICD theo dõi nhịp tim của bạn và cung cấp một cú sốc điện nếu nó phát hiện ra một rối loạn nhịp nguy hiểm.
    • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể cần phẫu thuật để điều trị rối loạn nhịp thất.
Đọc thêm:  Chấn thương thể thao: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Chăm sóc bản thân và kiểm soát triệu chứng

Những gì bạn có thể làm để kiểm soát rối loạn nhịp thất của mình phụ thuộc nhiều vào loại rối loạn nhịp cụ thể của bạn. Trong nhiều trường hợp, điều quan trọng nhất bạn có thể làm là dùng thuốc theo chỉ dẫn và đi khám bác sĩ thường xuyên theo khuyến cáo. Bạn cũng nên chú ý đến các triệu chứng của mình và báo cáo bất kỳ thay đổi nào cho bác sĩ, đặc biệt nếu các triệu chứng đột ngột thay đổi hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Thời gian hồi phục sau điều trị

Thời gian hồi phục sau rối loạn nhịp thất phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp và cách điều trị. Đối với chứng loạn nhịp được điều trị bằng phương pháp đốt điện hoặc ICD, bạn sẽ hồi phục sau thủ thuật trong vòng vài ngày và cảm thấy khỏe hơn nhanh chóng. Trong trường hợp rối loạn nhịp được điều trị bằng thuốc, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy những thay đổi trong vòng vài ngày hoặc vài tuần.

Phòng ngừa

Phòng ngừa rối loạn nhịp thất

Những loại rối loạn nhịp này thường không thể phòng ngừa được vì chúng không thể đoán trước được. Điều này đặc biệt đúng khi nói đến các tình trạng di truyền hoặc xuất hiện khi bạn sinh ra.

Tuy nhiên, có thể trì hoãn hoặc tránh phát triển các tình trạng có thể gây ra các rối loạn nhịp này. Điều này thường bao gồm thực hiện những điều sau:

  • Tránh hoặc bỏ sử dụng thuốc lá (bao gồm cả các sản phẩm vaping và thuốc lá không khói).
  • Ăn một chế độ ăn uống cân bằng theo khuyến cáo của bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu của bạn.
  • Duy trì hoạt động thể chất.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Sử dụng rượu có chừng mực. Điều này có nghĩa là hạn chế uống rượu của bạn xuống một ly mỗi ngày (bảy ly mỗi tuần) đối với phụ nữ và không quá hai ly mỗi ngày (không quá 14 ly mỗi tuần) đối với nam giới.

Tiên lượng

Tiên lượng cho rối loạn nhịp thất

Tiên lượng cho những rối loạn nhịp này phụ thuộc rất nhiều vào loại bạn mắc phải và nguyên nhân cơ bản. Bác sĩ của bạn là người tốt nhất để giải thích triển vọng cho tình huống cụ thể của bạn.

Sống chung với rối loạn nhịp thất

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin về những điều cần theo dõi, đặc biệt là các dấu hiệu của các vấn đề trong tương lai. Nói chung, bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn nhận thấy rằng các triệu chứng của mình đang thay đổi hoặc nếu chúng bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn cũng nên đi khám bác sĩ ít nhất mỗi năm một lần để khám sức khỏe định kỳ, đây có thể là một cách quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.

Khi nào cần đến phòng cấp cứu?

Bạn nên đến phòng cấp cứu nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn liên quan đến rối loạn nhịp thất. Chúng bao gồm:

  • Đau ngực (đau thắt ngực).
  • Khó thở.
  • Ngất xỉu hoặc gần ngất xỉu nhiều lần (cảm thấy choáng váng hoặc chóng mặt) vì một lý do không rõ.
Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.