Tổng quan
ADHD là gì?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất và được nghiên cứu nhiều nhất ở trẻ em. “Thần kinh” ở đây liên quan đến hệ thần kinh. Các nhà khoa học đã phát hiện ra sự khác biệt trong não bộ, mạng lưới thần kinh và chất dẫn truyền thần kinh của những người mắc ADHD.
ADHD là một tình trạng não bộ mãn tính, lâu dài, gây ra rối loạn chức năng điều hành, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ và hành động của một người. ADHD gây khó khăn cho người bệnh trong việc:
- Kiểm soát hành vi.
- Tập trung chú ý.
- Kiểm soát sự hiếu động thái quá.
- Điều chỉnh tâm trạng.
- Duy trì sự ngăn nắp, trật tự.
- Tập trung.
- Làm theo hướng dẫn.
- Ngồi yên.
Trẻ em thường được chẩn đoán mắc bệnh trong thời thơ ấu và tình trạng này thường kéo dài đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, có những phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu không được điều trị, ADHD có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, kéo dài suốt đời.
ADHD phổ biến như thế nào?
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), gần 11% trẻ em từ 2 đến 17 tuổi ở Hoa Kỳ đã được chẩn đoán mắc ADHD. Trên toàn thế giới, tỷ lệ này là 7,2%.
Trẻ em trai được chẩn đoán mắc ADHD nhiều hơn gấp đôi so với trẻ em gái. Nhưng điều này không có nghĩa là số lượng trẻ em trai mắc ADHD nhiều hơn. Nó chỉ có nghĩa là các em thường biểu hiện các triệu chứng hiếu động thái quá rõ ràng hơn, do đó dễ dàng được chẩn đoán hơn.
Các dạng ADHD
ADHD có thể biểu hiện theo bốn cách khác nhau. Các bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng mà trẻ em biểu hiện để chẩn đoán bệnh theo một trong bốn cách sau:
Dạng chủ yếu là mất tập trung
Trẻ em mắc ADHD dạng này chỉ có các triệu chứng mất tập trung. Trước đây, các bác sĩ gọi đây là rối loạn giảm chú ý (ADD). Trẻ em mắc dạng mất tập trung chủ yếu gặp khó khăn trong việc tập trung, sắp xếp và theo dõi công việc, ít có các triệu chứng hiếu động/bốc đồng hơn.
Dạng chủ yếu là hiếu động – bốc đồng
Trẻ em mắc dạng này thể hiện các vấn đề về hiếu động và bốc đồng, và có thể ít gặp khó khăn rõ ràng hơn trong việc tập trung chú ý. Hiếu động có nghĩa là trẻ có thể bồn chồn, không thể ngồi yên, có nhiều năng lượng dư thừa và nói quá nhiều. Bốc đồng có nghĩa là trẻ có thể ngắt lời người khác và hành động mà không suy nghĩ trước. Đây là loại ít phổ biến nhất và thường ảnh hưởng đến trẻ nhỏ tuổi hơn.
Dạng kết hợp
Trẻ em mắc dạng này thể hiện ít nhất sáu triệu chứng từ cả hai loại trên. Các triệu chứng mất tập trung và hiếu động-bốc đồng biểu hiện ngang nhau. Đây là loại mà mọi người thường liên tưởng đến ADHD. Khoảng 70% trường hợp thuộc loại này.
Dạng không đặc hiệu
Trong những trường hợp này, các triệu chứng có thể nghiêm trọng đến mức trẻ em thể hiện rõ sự rối loạn chức năng nhưng không đáp ứng các tiêu chí triệu chứng chính thức để chẩn đoán ADHD dạng mất tập trung, hiếu động/bốc đồng hoặc kết hợp. Trong những trường hợp như vậy, các bác sĩ sẽ chẩn đoán là “ADHD không đặc hiệu”.
ADD so với ADHD
Trước đây, các bác sĩ gọi dạng ADHD chủ yếu là mất tập trung là “rối loạn giảm chú ý (ADD)”. Năm 1994, Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ chính thức đổi tên. Các bác sĩ hiện gọi tất cả các dạng ADHD là “rối loạn tăng động giảm chú ý”, cho dù có hay không có các triệu chứng hiếu động. Như đã mô tả ở trên, các bác sĩ chẩn đoán các loại khác nhau dựa trên các triệu chứng.
Mặc dù việc đổi tên đã xảy ra hàng thập kỷ trước, nhưng nhiều người vẫn gọi tình trạng này là rối loạn giảm chú ý (ADD). Sự khác biệt giữa ADD và ADHD là ADD không bao gồm các triệu chứng hiếu động hoặc bốc đồng.
Dấu hiệu và triệu chứng
Các triệu chứng của ADHD là gì?
Bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán dựa trên sự hiện diện và vắng mặt của một số triệu chứng nhất định. Các triệu chứng phải gây trở ngại cho hoạt động ít nhất ở hai lĩnh vực trong cuộc sống (chẳng hạn như trường học và nhà) và phải xảy ra trong ít nhất sáu tháng qua.
Bác sĩ sử dụng các dấu hiệu của ADHD để chẩn đoán và xác định loại bệnh: mất tập trung, hiếu động/bốc đồng, kết hợp hoặc không đặc hiệu. Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Phiên bản thứ năm (DSM-5) của Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ cung cấp các hướng dẫn mà bác sĩ sử dụng để đưa ra chẩn đoán.
Dạng chủ yếu là mất tập trung
Các triệu chứng ADHD ở trẻ em mắc dạng mất tập trung bao gồm khó tập trung, sắp xếp và theo dõi công việc. Theo DSM-5, một đứa trẻ mắc loại này phải thể hiện ít nhất sáu trong số chín hành vi sau đây. (Các hành vi phải gây ra vấn đề trong hoạt động hàng ngày, ở trường và ở nhà – không chỉ thỉnh thoảng, vì hầu hết trẻ em đều tham gia vào những hành vi này.)
- Khó chú ý đến chi tiết hoặc mắc lỗi do bất cẩn.
- Gặp vấn đề khi duy trì sự tập trung vào các nhiệm vụ và hoạt động.
- Khó lắng nghe tốt, hay mơ màng hoặc có vẻ mất tập trung.
- Gặp khó khăn khi làm theo hướng dẫn và/hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
- Gặp khó khăn khi tổ chức các nhiệm vụ và hoạt động.
- Tránh hoặc không thích các nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực tinh thần liên tục.
- Thường xuyên làm mất đồ đạc.
- Dễ bị phân tâm bởi các tác nhân kích thích bên ngoài.
- Hay quên trong các hoạt động hàng ngày.
Dạng chủ yếu là hiếu động/bốc đồng
Những người mắc loại hiếu động/bốc đồng thể hiện các triệu chứng ADHD sau đây. Theo DSM-5, một đứa trẻ phải thể hiện ít nhất sáu trong số chín hành vi sau đây. Những điều này phải gây ra vấn đề trong hoạt động hàng ngày.
- Bồn chồn hoặc gõ tay hoặc chân hoặc thường xuyên ngọ nguậy.
- Rời khỏi chỗ ngồi khi được yêu cầu ngồi yên.
- Chạy hoặc trèo khi không phù hợp.
- Khó chơi hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí một cách yên tĩnh.
- Luôn có vẻ “hoạt động hết công suất” hoặc “như có động cơ thúc đẩy”.
- Nói quá nhiều.
- Buột miệng trả lời trước khi câu hỏi được hoàn thành.
- Thường xuyên gặp khó khăn khi chờ đến lượt.
- Thường xuyên ngắt lời hoặc xâm phạm vào cuộc trò chuyện hoặc trò chơi của người khác.
Dạng kết hợp
Những người mắc loại kết hợp thể hiện các hành vi từ cả hai loại mất tập trung và hiếu động/bốc đồng. Theo DSM-5, trẻ em phải thể hiện ít nhất 12 trong tổng số các hành vi (ít nhất sáu hành vi mất tập trung và sáu hành vi hiếu động/bốc đồng).
Nguyên nhân
Điều gì gây ra ADHD?
Các nhà khoa học đã xác định được sự khác biệt trong cấu trúc và hoạt động não bộ của những người mắc ADHD. Thùy trán là phần trước của não bộ, phần nằm sau trán. Thùy trán chịu trách nhiệm lập kế hoạch, chú ý, đưa ra quyết định và sử dụng ngôn ngữ để điều chỉnh hành vi. Các nhà nghiên cứu gọi loại hoạt động này là chú ý có chủ đích. Bộ não của những người mắc ADHD có xu hướng đạt đến độ trưởng thành đầy đủ muộn hơn so với những người bình thường.
Mọi người sử dụng sự chú ý có chủ đích để tạm dừng sự chú ý tự động, một loại chú ý thứ hai, rất mạnh ở những người mắc ADHD. Tuy nhiên, sự chú ý có chủ đích đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và khó sử dụng. Ở một người mắc ADHD, các kỹ năng chú ý có chủ đích có xu hướng yếu hơn. Chú ý tự động là loại chú ý bạn sử dụng khi bạn đang làm điều gì đó thú vị hoặc hấp dẫn. Chú ý có chủ đích là loại chú ý bạn sử dụng khi bạn phải làm điều gì đó mệt mỏi hoặc ít thú vị. (Ví dụ, trong thời thơ ấu, những công việc nhàm chán, lặp đi lặp lại.)
Ngoài ra, các tế bào thần kinh gọi là nơ-ron truyền tín hiệu trong não bộ của bạn. Những tín hiệu này di chuyển qua não bộ của bạn theo các nhóm nơ-ron gọi là mạng lưới. Các nhà khoa học gọi mạng lưới chú ý tự động trong não bộ của bạn là chế độ mặc định. Họ gọi mạng lưới chú ý có chủ đích trong não bộ của bạn là chế độ tích cực nhiệm vụ, hay mạng lưới điều hành của não bộ. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy các mạng lưới chính hoạt động khác nhau ở những người mắc ADHD. Các chất dẫn truyền thần kinh — các hóa chất giúp truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác — cũng đóng một vai trò trong ADHD.
Mặc dù các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những khác biệt này trong não bộ, nhưng họ vẫn chưa hiểu đầy đủ tại sao chúng xảy ra và dẫn đến các triệu chứng của ADHD. Nhưng nghiên cứu hiện tại cho thấy di truyền đóng một vai trò quan trọng. ADHD thường di truyền trong gia đình — một đứa trẻ mắc ADHD có 1 trên 4 cơ hội có cha mẹ mắc bệnh.
Các nguyên nhân và yếu tố rủi ro có thể khác của ADHD có thể bao gồm:
- Tiếp xúc với chì.
- Giải phẫu não.
- Sử dụng chất kích thích khi mang thai.
- Sinh non.
- Cân nặng khi sinh thấp.
Những điều sau đây không phải là nguyên nhân gây ra ADHD:
- Dị ứng.
- Tiêm chủng.
- Ăn quá nhiều đường.
- Dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình.
- Nuôi dạy con cái kém.
- Các yếu tố xã hội và môi trường như nghèo đói.
Các biến chứng của ADHD là gì?
Nếu không được điều trị, ADHD có khả năng dẫn đến một số biến chứng lâu dài. Những biến chứng này có thể bao gồm:
- Kém tự tin.
- Trầm cảm và lo âu.
- Rối loạn ăn uống.
- Các vấn đề về giấc ngủ.
- Rối loạn sử dụng chất kích thích.
- Các hành vi bốc đồng, rủi ro.
- Tai nạn và thương tích khi lái xe thường xuyên.
- Các vấn đề với các mối quan hệ và các tương tác xã hội khác.
- Học tập kém.
- Công việc không ổn định.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Chẩn đoán ADHD như thế nào?
Nếu bạn lo lắng rằng con bạn có thể mắc ADHD, bước đầu tiên là đặt lịch hẹn với bác sĩ. Bác sĩ nhi khoa hoặc một chuyên gia khác có thể xác định xem con bạn có mắc ADHD hay không bằng cách sử dụng một bộ hướng dẫn được phát triển bởi Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ. Các hướng dẫn này dành riêng cho trẻ em từ 4 đến 17 tuổi. Rất khó để chẩn đoán ADHD ở trẻ em dưới 4 tuổi vì chúng có thể thay đổi rất nhanh và nhiều trẻ em ở độ tuổi này vốn đã hiếu động hoặc mất tập trung. Cũng có thể khó chẩn đoán ADHD ở thanh thiếu niên hơn do các tình trạng khác mà chúng có thể mắc phải, chẳng hạn như trầm cảm hoặc lo âu.
Không có xét nghiệm ADHD nào để giúp chẩn đoán tình trạng này. Bác sĩ sẽ thực hiện một số bước và thu thập nhiều thông tin để giúp họ đưa ra chẩn đoán. Yếu tố quan trọng là nhiều người quan sát các hành vi liên quan đến ADHD trong các môi trường khác nhau, chẳng hạn như ở trường và ở nhà. Một số người sẽ tham gia vào việc đánh giá hành vi của con bạn, bao gồm:
- Bạn.
- Con bạn.
- Bác sĩ của con bạn.
- Giáo viên và các nhân viên khác của con bạn.
- Những người chăm sóc khác của con bạn.
Dựa trên thông tin được báo cáo này, bác sĩ sẽ xem xét hành vi của con bạn so với những đứa trẻ khác cùng tuổi như thế nào. Lưu ý các triệu chứng của con bạn, họ cũng sẽ sử dụng các hướng dẫn được tìm thấy trong DSM-5 để giúp chẩn đoán ADHD. DSM-5 nêu rõ rằng:
- Các triệu chứng của con bạn phải xảy ra ở hai hoặc nhiều môi trường (nhà, trường học và/hoặc các tình huống xã hội) và gây ra rối loạn chức năng.
- Bác sĩ của con bạn phải xác định sự hiện diện hoặc vắng mặt của sáu hoặc nhiều triệu chứng hơn.
- Các triệu chứng của con bạn phải làm suy giảm đáng kể khả năng hoạt động trong các hoạt động hàng ngày.
- Các triệu chứng của chúng phải bắt đầu trước khi chúng 12 tuổi.
- Chúng đã có các triệu chứng trong ít nhất sáu tháng.
Sau khi họ đã đánh giá con bạn và các triệu chứng của chúng, họ có thể đưa ra chẩn đoán cùng với loại ADHD. Đánh giá kỹ lưỡng về hành vi là rất quan trọng (không chỉ kiểm tra thần kinh tâm lý về sự chú ý), vì nhiều trẻ em khá thông minh có thể học tốt ở trường ngay cả khi có các triệu chứng mất tập trung.
Tôi có bị ADHD không?
ADHD ảnh hưởng đến khoảng 4,2% người lớn ở Hoa Kỳ. Nhưng có lẽ có nhiều người lớn mắc ADHD chưa được chẩn đoán hơn. Trong một số trường hợp, có thể khó chẩn đoán ADHD ở tuổi trưởng thành do các tình trạng khác như trầm cảm và lo âu.
Bạn có thể nhận ra các triệu chứng của ADHD ở bản thân mình trong quá trình chẩn đoán cho con bạn. Để được chẩn đoán mắc ADHD khi trưởng thành, bạn phải có ít nhất năm trong số các triệu chứng liên quan đến tình trạng này. Ngoài ra, phải có bằng chứng cho thấy tình trạng này bắt đầu từ thời thơ ấu. Một số yếu tố khác tham gia vào việc đưa ra chẩn đoán, bao gồm:
- Tiền sử hành vi khi còn nhỏ.
- Một cuộc phỏng vấn với bạn đời, cha mẹ hoặc một người bạn thân thiết, người hiểu rõ về bạn.
- Một cuộc kiểm tra sức khỏe (mà các bác sĩ có thể cung cấp cho bạn, nhưng không cần thiết).
- Các bài kiểm tra tâm lý (mà các bác sĩ thường sử dụng, nhưng không cần thiết).
Quản lý và điều trị
ADHD được điều trị như thế nào?
Mục tiêu của điều trị ADHD là cải thiện các triệu chứng của con bạn để chúng có thể hoạt động hiệu quả hơn ở nhà và ở trường. Đối với trẻ nhỏ (4 và 5 tuổi), các bác sĩ khuyên nên can thiệp cho cha mẹ như là phương pháp điều trị đầu tiên trước khi dùng thuốc.
Trong hầu hết các trường hợp, cách điều trị ADHD tốt nhất cho trẻ lớn, thanh thiếu niên và người lớn bao gồm sự kết hợp giữa liệu pháp hành vi và thuốc ADHD.
Liệu pháp hành vi
Đối với trẻ em dưới 13 tuổi, các bác sĩ khuyên nên đào tạo cha mẹ về quản lý hành vi. Đối với thanh thiếu niên, họ khuyên dùng các loại liệu pháp và đào tạo hành vi khác, chẳng hạn như đào tạo kỹ năng xã hội hoặc đào tạo chức năng điều hành. Mục tiêu của liệu pháp hành vi là học hoặc củng cố các hành vi tích cực đồng thời loại bỏ các hành vi không mong muốn hoặc đáng lo ngại. Mục tiêu của đào tạo chức năng điều hành là cải thiện kỹ năng tổ chức và tự giám sát.
Thuốc
Thuốc có thể giúp những người mắc ADHD kiểm soát các triệu chứng của họ và các hành vi gây ra vấn đề với bạn bè, gia đình và những người liên hệ khác của họ. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt một số loại thuốc khác nhau để điều trị ADHD ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Chất kích thích: Chất kích thích là loại thuốc ADHD được sử dụng rộng rãi nhất. Từ 70% đến 80% trẻ em mắc ADHD cho thấy ít triệu chứng ADHD hơn khi dùng các loại thuốc này.
- Chất không kích thích: Chất không kích thích không hoạt động nhanh như chất kích thích và thường không có tác động lớn như vậy, nhưng tác dụng của chúng có thể kéo dài đến 24 giờ. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên bổ sung chất không kích thích nếu chất kích thích không có tác dụng.
- Thuốc chống trầm cảm: FDA chưa phê duyệt thuốc chống trầm cảm để điều trị ADHD. Nhưng các bác sĩ đôi khi kê đơn chúng một mình hoặc kết hợp với một loại thuốc ADHD khác.
Con bạn có thể cần phải thử các loại thuốc khác nhau và các liều lượng khác nhau trước khi tìm thấy sự cân bằng phù hợp giữa lợi ích và tác dụng phụ.
Phòng ngừa
Có thể ngăn ngừa ADHD không?
Các nhà khoa học tin rằng di truyền đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của ADHD. Vì vậy, bạn không thể ngăn chặn sự xuất hiện của tình trạng này.
Nhưng có một số yếu tố rủi ro mà bạn có thể tránh được. Nếu bạn đang mang thai, hãy tránh các chất độc hại và các chất như rượu, thuốc lá và ma túy. Điều này có thể làm giảm nguy cơ của bạn, nhưng các nhà nghiên cứu biết rất ít về các cách để giảm tỷ lệ mắc và tỷ lệ lưu hành của ADHD.
Triển vọng/Tiên lượng
Tôi có thể mong đợi điều gì nếu tôi mắc bệnh này?
Triển vọng dài hạn (tiên lượng) của ADHD phụ thuộc vào việc con bạn có được điều trị hay không. Với liệu pháp hành vi và/hoặc thuốc, hầu hết trẻ em đều tiếp tục sống một cuộc sống khỏe mạnh.
Nếu không được điều trị, những người mắc ADHD có thể gặp phải kết quả kém hơn và các biến chứng suốt đời. Những điều này có thể bao gồm:
- Khó khăn trong việc quản lý các hoạt động hàng ngày.
- Các tình trạng sức khỏe tâm thần khác.
- Rối loạn sử dụng chất kích thích.
- Các vấn đề liên quan đến học tập hoặc công việc như trượt học và thay đổi công việc thường xuyên.
ADHD kéo dài bao lâu?
Mọi người không hết ADHD, nhưng một số người học cách kiểm soát các triệu chứng của họ một cách hiệu quả và có thể không đáp ứng các tiêu chí để mắc ADHD khi họ đã trưởng thành. Đối với một số người, các triệu chứng ADHD vẫn ảnh hưởng đến chức năng của họ — đó là một tình trạng kéo dài suốt đời. Tuy nhiên, nhiều người học cách kiểm soát nó để các triệu chứng không ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của họ, cho phép họ sống một cuộc sống trọn vẹn.
Sống chung
Làm thế nào để tôi chăm sóc đứa con mắc ADHD?
Duy trì sức khỏe là đặc biệt quan trọng đối với trẻ em mắc ADHD. Ngoài liệu pháp hành vi và thuốc men, việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp con bạn đối phó với các triệu chứng của chúng dễ dàng hơn. Các hành vi lành mạnh bao gồm:
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục hoặc tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên.
- Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử.
- Ngủ đủ giấc theo khuyến nghị.
Một số chiến lược bổ sung để quản lý ADHD của con tôi ở nhà là gì?
Bạn có thể thấy các chiến lược sau đây hữu ích để quản lý ADHD ở nhà.
Hành vi
- Giới hạn hành vi là rất quan trọng để quản lý các triệu chứng: Đưa ra các hướng dẫn và giới hạn rõ ràng và cụ thể. Trẻ em mắc ADHD cần biết chính xác những gì người khác mong đợi ở chúng.
- “Bắt” con bạn khi chúng ngoan ngoãn: Trừng phạt một đứa trẻ chỉ dạy chúng những gì không nên làm. Nhận biết và thừa nhận các hành vi tích cực là một cách hiệu quả để dạy con bạn những gì nên làm. Điều này làm tăng việc sử dụng hành vi phù hợp.
- Kỷ luật hiệu quả: Tạo một hệ thống nhất quán để khen thưởng hành vi phù hợp và đáp ứng với hành vi sai trái bằng các giải pháp thay thế như “thời gian chờ” hoặc mất các đặc quyền.
- Xem những gì bạn đang chú ý: Khi cha mẹ chỉ chú ý đến hành vi không phù hợp, hành vi không phù hợp có xu hướng gia tăng. Thường thì rất hữu ích khi học cách chú ý đến hành vi phù hợp trong gia đình.
Tổ chức
- Tuân thủ lịch trình: Tuân theo cùng một thói quen mỗi ngày, từ thời gian thức dậy đến giờ đi ngủ. Lịch trình nên bao gồm thời gian làm bài tập về nhà và vui chơi.
- Sử dụng lịch hoặc kế hoạch mà con bạn có thể nhìn thấy: Tạo một nơi để ghi lại những lời nhắc nhở, trách nhiệm và sự kiện quan trọng. Những công cụ này có thể đặc biệt hữu ích cho thanh thiếu niên và thanh niên gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.
- Sắp xếp các vật dụng mà con bạn cần hàng ngày: Có một nơi cho mọi thứ và giữ mọi thứ ở đúng vị trí của nó. Điều này bao gồm quần áo, ba lô và đồ dùng học tập. Danh sách kiểm tra tổ chức có thể hữu ích.
Bài tập về nhà
- Chọn một khu vực làm bài tập về nhà: Thiết lập một trạm làm việc tại nhà để làm bài tập ở một khu vực yên tĩnh, không có sự lộn xộn hoặc phiền nhiễu.
- Đặt hẹn giờ: Có một khung thời gian để làm bài tập về nhà. Nếu con bạn không hoàn thành, hãy nghỉ ngơi và đặt một thời gian mới để hoàn thành.
- Khen ngợi nỗ lực và sự hoàn thành: Khen thưởng công việc đã hoàn thành của con bạn thay vì trừng phạt công việc chưa hoàn thành.
Tôi nên hỏi bác sĩ của con tôi những câu hỏi gì?
- Con tôi mắc loại ADHD nào?
- Con tôi có bị khuyết tật học tập ngoài ADHD không? (Điều này đòi hỏi phải kiểm tra có mục tiêu hơn.)
- Làm thế nào để tôi giải thích cho con tôi ADHD là gì? (Thông thường, tốt nhất là nhấn mạnh sự khác biệt hơn là một rối loạn trong các giải thích cho trẻ em.)
- Làm thế nào để tôi nói chuyện với giáo viên của con tôi về ADHD của chúng?
- Các tác dụng phụ của các loại thuốc được kê đơn cho con tôi là gì?
- Nếu con tôi mắc ADHD, điều đó có nghĩa là tôi cũng mắc bệnh không?
Các câu hỏi thường gặp khác
ADHD là viết tắt của từ gì?
ADHD là viết tắt của rối loạn tăng động giảm chú ý. Ý nghĩa của ADHD giúp xác định tình trạng này. Trẻ em mắc ADHD thường gặp khó khăn với sự mất tập trung và hiếu động, cũng như bốc đồng.
Hầu như tất cả trẻ em đều có những khoảnh khắc mơ màng, nghịch ngợm và/hoặc mất tập trung. Nhưng đối với trẻ em mắc ADHD, những khoảnh khắc này không chỉ là một mối lo ngại thỉnh thoảng. Các hành vi xảy ra quá thường xuyên và ở mức độ quá cao đến mức chúng cản trở khả năng hoạt động hiệu quả của chúng trong các hoạt động hàng ngày.
ADHD có phải là một dạng tự kỷ không?
Không, ADHD không nằm trong phổ tự kỷ. Nhưng rối loạn phổ tự kỷ và ADHD đều là rối loạn phát triển thần kinh. Chúng có một số triệu chứng giống nhau. Ngoài ra, nếu con bạn mắc một trong những rối loạn này, thì khả năng chúng mắc rối loạn kia có thể tăng lên.
ADHD có phải là một dạng khuyết tật không?
Có, Đạo luật Người Mỹ Khuyết tật (ADA) coi ADHD là một khuyết tật phát triển. Những thách thức mà tình trạng này gây ra có thể khiến con bạn khó thực hiện các hoạt động hàng ngày và hoạt động hiệu quả ở trường. Do đó, con bạn có thể đủ điều kiện để được giáo dục đặc biệt và/hoặc hướng dẫn sửa đổi trong các tiện nghi của trường.
Ngoài ra, các khuyết tật học tập như chứng khó đọc và chứng khó tính cho thấy tỷ lệ mắc cao hơn ở trẻ em mắc ADHD so với dân số bình thường. Khoảng 30% đến 40% trẻ em mắc ADHD cũng mắc một chứng khuyết tật học tập. Giống như những người mắc ADHD, trẻ em mắc chứng khuyết tật học tập đủ điều kiện để nhận các dịch vụ giáo dục đặc biệt.
Có những lợi thế nào khi mắc ADHD không?
Có, những người mắc ADHD có nhiều khả năng và kỹ năng vượt xa những người có bộ não bình thường. Một số công ty cố tình thuê những người đa dạng thần kinh vì những lợi thế này. Những khả năng và kỹ năng này có thể bao gồm:
- Siêu tập trung.
- Tư duy phi tuyến tính và giải quyết vấn đề.
- Khả năng phục hồi.
- Sáng tạo.
- Kỹ năng giao tiếp.
- Tự phát.
- Năng lượng dồi dào.
Tại sao ADHD thường bị chẩn đoán thiếu ở các bé gái?
Các bé gái cũng có khả năng mắc ADHD như các bé trai. Tình trạng này thường biểu hiện khác nhau ở các bé gái, nhưng ADHD ảnh hưởng đến cả hai giới như nhau. Các bé gái có xu hướng thể hiện nhiều triệu chứng mất tập trung hơn ở độ tuổi nhỏ hơn so với các bé trai, những người thể hiện nhiều triệu chứng hiếu động hơn có thể dễ dàng quan sát được.
Bất chấp những cải tiến rộng rãi trong việc chẩn đoán tình trạng này, một số bác sĩ vẫn làm việc với những khuôn mẫu lỗi thời rằng tình trạng này ảnh hưởng đến các bé trai nhiều hơn. Do đó, các bé gái có nhiều khả năng không được chẩn đoán và ít có khả năng được điều trị hơn.
Lời khuyên
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một tình trạng phổ biến, kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi. Mặc dù nó có thể ảnh hưởng đến hành vi và sự chú ý của con bạn, nhưng nó có thể điều trị được bằng liệu pháp và thuốc men. Các phương pháp điều trị hành vi và sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình và giáo viên (gọi là giàn giáo xã hội) là những cách quan trọng để giúp bạn quản lý tình trạng của con mình. Nếu bạn lo lắng rằng con bạn có thể mắc ADHD, hãy liên hệ với bác sĩ của chúng. Họ có thể giúp bạn thực hiện các bước để được chẩn đoán và tìm ra kế hoạch điều trị phù hợp cho con bạn.