Tổng quan
Sa tử cung (còn gọi là sa các cơ quan vùng chậu) xảy ra khi các cơ và dây chằng vùng chậu suy yếu, không còn đủ sức nâng đỡ các cơ quan như tử cung, bàng quang, trực tràng. Điều này dẫn đến việc một hoặc nhiều cơ quan này bị tụt xuống hoặc lồi vào âm đạo. Tình trạng này có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người phụ nữ.
Sa tử cung là gì?
Sa tử cung (pelvic organ prolapse – POP) là tình trạng các cơ quan vùng chậu, bao gồm tử cung, âm đạo, bàng quang và trực tràng, bị di lệch khỏi vị trí bình thường do sự suy yếu của các cơ và dây chằng sàn chậu. Sàn chậu đóng vai trò như một giá đỡ, nâng đỡ các cơ quan này. Khi sàn chậu suy yếu, các cơ quan sẽ bị tụt xuống, thậm chí lồi ra ngoài âm đạo.
Mức độ sa tử cung có thể khác nhau, từ nhẹ (các cơ quan chỉ hơi tụt xuống) đến nặng (các cơ quan lồi hẳn ra ngoài âm đạo). Người bệnh thường có cảm giác nặng nề, tức bụng dưới, hoặc cảm giác như có vật gì đó rơi ra khỏi âm đạo. Các triệu chứng cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại sa và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
May mắn thay, có nhiều phương pháp điều trị sa tử cung, từ các biện pháp không phẫu thuật đến phẫu thuật. Bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể.
Các loại sa tử cung
Tùy thuộc vào cơ quan bị sa và vị trí yếu của sàn chậu, có nhiều loại sa tử cung khác nhau:
- Sa bàng quang (Cystocele): Bàng quang tụt xuống và lồi vào âm đạo.
- Sa trực tràng (Rectocele): Trực tràng tụt xuống và lồi vào âm đạo.
- Sa tử cung (Uterine prolapse): Tử cung tụt xuống và lồi vào âm đạo.
- Sa thành âm đạo (Vaginal vault prolapse): Thành âm đạo trên (thường gặp sau cắt tử cung) tụt xuống.
Sa tử cung có phổ biến không?
Ước tính có khoảng 3% đến 11% phụ nữ gặp phải tình trạng sa tử cung. Tỷ lệ này tăng lên theo tuổi tác, với khoảng 37% phụ nữ mắc các rối loạn sàn chậu, bao gồm sa tử cung, nằm trong độ tuổi 60-79, và hơn một nửa trên 80 tuổi.
Tuy nhiên, con số thực tế có thể cao hơn nhiều, vì nhiều người bệnh ngại ngần, không đi khám và điều trị. Điều quan trọng cần biết là bạn không hề đơn độc, và sa tử cung là một vấn đề phổ biến có thể điều trị được.
Triệu chứng và nguyên nhân
Triệu chứng của sa tử cung là gì?
Triệu chứng phổ biến nhất của sa tử cung là cảm giác có khối lồi ở âm đạo, như thể có gì đó đang rơi ra ngoài. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Cảm giác nặng nề, tức hoặc đau ở vùng chậu.
- Áp lực hoặc đau khi quan hệ tình dục (giao hợp đau).
- Thay đổi thói quen tiểu tiện hoặc đại tiện (tiểu khó, tiểu không hết, táo bón).
- Tiểu không tự chủ (rò rỉ nước tiểu).
- Khó khăn khi đi tiêu.
- Đau lưng dưới.
Vị trí và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào loại sa và mức độ sa. Việc mô tả chi tiết các triệu chứng cho bác sĩ sẽ giúp họ xác định vị trí yếu nhất của sàn chậu.
Nhiều người bệnh thường trì hoãn việc đi khám cho đến khi gặp các vấn đề nghiêm trọng hơn như khó tiểu, khó đại tiện hoặc đau khi quan hệ tình dục.
Nguyên nhân gây sa tử cung?
Sàn chậu có thể suy yếu do nhiều nguyên nhân, thường là do sự kéo giãn quá mức hoặc ít vận động của các cơ, dây chằng và mô liên kết.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ sa tử cung bao gồm:
- Mang thai và sinh con: Quá trình mang thai và sinh nở, đặc biệt là sinh thường, có thể gây áp lực lớn lên sàn chậu, làm suy yếu các cơ và dây chằng.
- Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, các cơ và dây chằng trong cơ thể, bao gồm cả sàn chậu, sẽ mất dần độ đàn hồi và sức mạnh.
- Mãn kinh: Sự suy giảm estrogen sau mãn kinh có thể làm yếu các mô nâng đỡ vùng chậu.
- Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên vùng chậu.
- Táo bón mạn tính: Rặn nhiều khi đi tiêu có thể gây căng thẳng cho sàn chậu.
- Ho mạn tính: Ho kéo dài do các bệnh như viêm phế quản mạn tính hoặc hút thuốc lá có thể làm tăng áp lực lên vùng chậu.
- Nâng vật nặng thường xuyên: Công việc hoặc thói quen nâng vật nặng thường xuyên có thể gây áp lực lên sàn chậu.
- Tiền sử phẫu thuật vùng chậu: Một số phẫu thuật vùng chậu có thể làm suy yếu các cơ và dây chằng nâng đỡ.
- Yếu tố di truyền: Một số người có thể có cấu trúc sàn chậu yếu hơn do di truyền.
Biến chứng của sa tử cung?
Sa tử cung có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bao gồm:
- Tiểu không tự chủ: Sa bàng quang có thể gây rò rỉ nước tiểu khi ho, hắt hơi hoặc tập thể dục.
- Đại tiện không tự chủ: Sa trực tràng có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát đại tiện.
- Nhiễm trùng: Sa tử cung có thể gây khó khăn trong việc làm sạch vùng kín, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu sa tử cung gây tắc nghẽn đường tiểu, nước tiểu có thể trào ngược lên niệu quản và thận, gây nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng thận.
- Tổn thương thận: Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng mạn tính và tắc nghẽn đường tiểu có thể gây tổn thương thận.
- Ảnh hưởng tâm lý: Sa tử cung có thể gây ra cảm giác xấu hổ, lo lắng và ảnh hưởng đến đời sống tình dục, dẫn đến căng thẳng tâm lý.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Chẩn đoán sa tử cung bằng cách nào?
Thông thường, bác sĩ có thể chẩn đoán sa tử cung thông qua khám phụ khoa. Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra vùng chậu để đánh giá vị trí và mức độ sa của các cơ quan.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ho hoặc rặn để đánh giá mức độ sa khi tăng áp lực ổ bụng. Khám có thể được thực hiện ở cả tư thế nằm và đứng để đánh giá chính xác hơn.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm để đánh giá chức năng của bàng quang, trực tràng và các cơ sàn chậu.
Các xét nghiệm có thể bao gồm:
- Kiểm tra chức năng sàn chậu: Đánh giá sức mạnh và khả năng kiểm soát của các cơ sàn chậu.
- Kiểm tra chức năng bàng quang: Đánh giá khả năng chứa đựng và làm rỗng nước tiểu của bàng quang, có thể bao gồm nội soi bàng quang (cystoscopy) để quan sát bên trong bàng quang và niệu đạo, hoặc đo niệu động lực học (urodynamics) để đánh giá chức năng lưu trữ và giải phóng nước tiểu của bàng quang và niệu đạo.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm hoặc MRI vùng chậu có thể được sử dụng để đánh giá mức độ sa và loại trừ các vấn đề khác. Thường chỉ được sử dụng trong các trường hợp phức tạp.
Các giai đoạn của sa tử cung
Hệ thống định lượng sa các cơ quan vùng chậu (Pelvic Organ Prolapse Quantification – POP-Q) được sử dụng để phân loại mức độ sa tử cung dựa trên vị trí của các cơ quan vùng chậu so với màng trinh.
Hệ thống này chia sa tử cung thành năm giai đoạn:
- Giai đoạn 0: Các cơ quan vùng chậu không bị sa.
- Giai đoạn 1: Sa nhẹ, cơ quan sa cách màng trinh ít nhất 1 cm.
- Giai đoạn 2: Sa vừa, cơ quan sa cách màng trinh dưới 1 cm.
- Giai đoạn 3: Sa nặng, cơ quan sa vượt quá màng trinh hơn 1 cm, nhưng không hoàn toàn ra ngoài âm đạo.
- Giai đoạn 4: Sa hoàn toàn, cơ quan sa lồi hoàn toàn ra ngoài âm đạo.
Một người bệnh có thể bị sa nhiều cơ quan khác nhau ở các mức độ khác nhau. Ví dụ, có thể bị sa bàng quang giai đoạn 3 và sa tử cung giai đoạn 1.
Quản lý và điều trị
Điều trị sa tử cung như thế nào?
Phương pháp điều trị sa tử cung sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí sa, các triệu chứng và mong muốn của người bệnh. Có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau, từ các biện pháp không phẫu thuật đến phẫu thuật. Nếu tình trạng sa nhẹ và không gây khó chịu, có thể không cần điều trị. Bác sĩ sẽ thảo luận và giúp bạn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Điều trị không phẫu thuật
Điều trị không phẫu thuật tập trung vào việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Kết quả có thể không phải là vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, nhiều người bệnh thích các lựa chọn không phẫu thuật hoặc thấy rằng phương pháp này phù hợp nhất với mình.
Các phương pháp điều trị không phẫu thuật bao gồm:
- Bài tập Kegel: Các bài tập này giúp tăng cường sức mạnh của các cơ sàn chậu, giúp nâng đỡ các cơ quan vùng chậu.
- Vòng nâng (Pessary): Vòng nâng là một thiết bị bằng silicone được đặt vào âm đạo để nâng đỡ các cơ quan vùng chậu.
- Thay đổi lối sống: Giảm cân (nếu thừa cân), tránh táo bón, bỏ hút thuốc và tránh nâng vật nặng có thể giúp giảm áp lực lên sàn chậu.
- Liệu pháp estrogen: Estrogen có thể giúp tăng cường sức mạnh của các mô âm đạo.
Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật có thể là một lựa chọn nếu các triệu chứng không cải thiện với các phương pháp điều trị bảo tồn hoặc nếu bác sĩ tin rằng phẫu thuật sẽ mang lại chất lượng cuộc sống tốt nhất cho bạn. Hãy chắc chắn thảo luận về những rủi ro và lợi ích của phẫu thuật với bác sĩ.
Có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau để điều trị sa tử cung. Hai loại phẫu thuật chính là phẫu thuật cắt bỏ và phẫu thuật tái tạo.
- Phẫu thuật cắt bỏ: Thu hẹp lỗ âm đạo, ngăn các cơ quan tụt ra ngoài. Phẫu thuật này có thể loại bỏ khả năng giao hợp.
- Phẫu thuật tái tạo: Sửa chữa các phần yếu của sàn chậu và đưa các cơ quan trở lại vị trí bình thường. Phẫu thuật này có thể được thực hiện qua đường âm đạo hoặc đường bụng, có thể sử dụng mảnh ghép nhân tạo hoặc mô tự thân để tăng cường sức mạnh cho sàn chậu.
Khi nào cần phẫu thuật sa tử cung?
Không có một giai đoạn cụ thể nào của sa tử cung bắt buộc phải phẫu thuật. Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng đến cuộc sống của bạn và liệu bạn có kế hoạch sinh con hay không. Thông thường, phẫu thuật được cân nhắc khi sa tử cung ở giai đoạn 3 hoặc 4.
Điều quan trọng là phải thảo luận tất cả các lựa chọn điều trị với bác sĩ, bao gồm cả việc họ có khuyến nghị phẫu thuật hay ưu tiên các lựa chọn không phẫu thuật trước.
Sa tử cung có tự khỏi không?
Có, sa tử cung có thể khỏi nhờ điều trị. Với tình trạng sa nhẹ, bạn có thể tăng cường sức mạnh cho các cơ để chúng giữ các cơ quan ở đúng vị trí. Phẫu thuật tái tạo giúp củng cố các điểm yếu ở thành vùng chậu để các cơ quan trở lại vị trí ban đầu.
Có thể tự đẩy tử cung trở lại vị trí cũ không?
Có. Với tình trạng sa nặng hơn, bạn có thể phải đẩy cơ quan bị sa trở lại vị trí cũ, đặc biệt là khi đi tiêu hoặc đi tiểu. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời. Hãy đến gặp bác sĩ để được điều trị nếu tình trạng sa tử cung nghiêm trọng đến mức này.
Phòng ngừa
Làm thế nào để phòng ngừa sa tử cung?
Nhiều nguyên nhân gây sa tử cung nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn. Nhưng bạn có thể áp dụng các thói quen lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Tập bài tập sàn chậu hàng ngày: Kiểm soát cơ ở sàn chậu giúp hỗ trợ các cơ quan của bạn tốt hơn.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tham khảo ý kiến bác sĩ về cân nặng hợp lý của bạn.
- Ngăn ngừa táo bón: Táo bón mãn tính có thể gây căng thẳng cho cơ sàn chậu. Ăn thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- Không hút thuốc: Hút thuốc có thể dẫn đến ho mãn tính, gây áp lực quá mức lên khoang bụng và căng thẳng cho cơ sàn chậu.
- Bảo vệ sàn chậu khi nâng vật nặng: Nhờ người khác giúp đỡ khi nâng vật nặng. Khi tự nâng, hãy gập hông và đầu gối để ngồi xổm trong khi giữ lưng càng thẳng càng tốt. Không vặn mình khi đang nâng. Định vị cơ thể đúng cách sẽ ngăn ngừa chấn thương cho lưng dưới và bảo vệ sàn chậu của bạn.
Tiên lượng
Điều gì sẽ xảy ra nếu bị sa tử cung?
Tiên lượng phụ thuộc vào một số yếu tố như vị trí, mức độ nghiêm trọng của tình trạng sa, các triệu chứng và các lựa chọn điều trị bạn theo đuổi. Hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn hy vọng đạt được với việc điều trị. Cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn điều trị với bác sĩ. Thảo luận về cách điều trị sẽ giúp bạn có một cuộc sống thoải mái hơn.
Một điều cần nhớ là sa tử cung có thể điều trị được và bạn không cần phải sống chung với sự khó chịu. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ và để họ cho bạn biết các lựa chọn của bạn. Hầu hết những người bị sa tử cung đều cảm thấy giảm bớt các triệu chứng khi điều trị.
Sống chung với sa tử cung
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Liên hệ với bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu sa sàn chậu. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Cảm giác áp lực hoặc nặng nề ở vùng chậu.
- Khó chịu khi quan hệ tình dục.
- Cảm giác như có gì đó rơi ra khỏi âm đạo.
- Mất kiểm soát ruột hoặc bị táo bón.
- Rò rỉ nước tiểu hoặc cảm thấy luôn phải đi tiểu.