Sildenafil là thuốc gì?
SILDENAFIL (tên biệt dược phổ biến: Revatio) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH), một tình trạng gây ra áp lực máu cao trong phổi. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu và giảm áp lực máu trong phổi, giúp tim bơm máu đi khắp cơ thể dễ dàng hơn. Sildenafil cũng có thể giúp bạn dễ thở hơn và năng động hơn.
Thuốc này có thể được sử dụng cho các mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn nên báo cho đội ngũ y tế của mình những gì?
Bạn cần cho họ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh sử nào sau đây:
- Biến dạng giải phẫu của dương vật, bệnh Peyronie hoặc tiền sử cương cứng kéo dài và đau đớn (priapism)
- Rối loạn chảy máu
- Bệnh về mắt, các vấn đề về thị lực
- Bệnh tim mạch
- Huyết áp cao hoặc thấp
- Tiền sử bệnh về máu, như thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc bệnh bạch cầu
- Bệnh thận
- Bệnh gan
- Bệnh tắc tĩnh mạch phổi (PVOD)
- Loét dạ dày
- Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với sildenafil, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Cho con bú
Bạn nên sử dụng thuốc này như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống với một cốc nước. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy uống cùng với thức ăn. Uống thuốc này theo khoảng thời gian đều đặn, khoảng 4 đến 6 giờ một lần. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của đội ngũ y tế của bạn.
Tham khảo ý kiến đội ngũ y tế của bạn về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Thuốc này không được chấp thuận để sử dụng cho trẻ em.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Nếu bạn quên một liều thì sao?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều.
Những gì có thể tương tác với thuốc này?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Cisapride
- Cobicistat
- Nitrat như amyl nitrite, isosorbide dinitrate, isosorbide mononitrate, nitroglycerin
- Riociguat
- Telaprevir
Thuốc này cũng có thể tương tác với những thuốc sau:
- Thuốc kháng virus điều trị HIV hoặc AIDS
- Bosentan
- Một số thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH)
- Một số thuốc điều trị huyết áp
- Một số thuốc điều trị nhiễm nấm như ketoconazole và itraconazole
- Cimetidine
- Erythromycin
- Rifampin
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Bạn nên theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Cho đội ngũ y tế của bạn biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
Báo ngay cho đội ngũ y tế của bạn nếu bạn có bất kỳ thay đổi nào về thị lực hoặc thính giác.
Bạn có thể bị chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo về tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Không đứng hoặc ngồi dậy nhanh chóng, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi. Điều này làm giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu. Tránh đồ uống có cồn; chúng có thể khiến bạn chóng mặt hơn.
Những tác dụng phụ nào tôi có thể nhận thấy khi dùng thuốc này?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cho đội ngũ y tế của bạn càng sớm càng tốt:
- Phản ứng dị ứng — phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Mất thính giác hoặc ù tai
- Đau tim — đau hoặc thắt ở ngực, vai, cánh tay hoặc hàm, buồn nôn, khó thở, da lạnh hoặc ẩm ướt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng
- Thay đổi nhịp tim — tim đập nhanh hoặc không đều, chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, đau ngực, khó thở
- Huyết áp thấp — chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, mờ mắt
- Khó thở mới hoặc ngày càng trầm trọng
- Cương cứng kéo dài hoặc đau đớn
- Đột quỵ — tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, khó nói, lú lẫn, khó đi lại, mất thăng bằng hoặc phối hợp, chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi thị lực
- Mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho đội ngũ y tế của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Đỏ bừng mặt hoặc đỏ da
- Đau đầu
- Chảy máu cam
- Sổ mũi hoặc nghẹt mũi
- Khó ngủ
- Đau bụng
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Tôi nên bảo quản thuốc của mình ở đâu?
Để xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Vứt bỏ mọi loại thuốc chưa sử dụng sau ngày hết hạn.