Tổng quan
So sánh tim có tâm phế mạn với tim bình thường, cho thấy sự phì đại thất phảiTim bị tâm phế mạn có thất phải (buồng dưới) phì đại và hoạt động quá mức.
Tâm phế mạn là gì?
Tâm phế mạn (bệnh tim phổi) xảy ra khi một vấn đề ở phổi gây ra tình trạng thất phải (buồng tim) trở nên quá lớn, dẫn đến suy tim. Đây là một dạng của suy tim phải.
Thông thường, thất phải bơm máu đến động mạch phổi để nhận oxy từ phổi. Tuy nhiên, một số bệnh lý ở phổi gây ra tăng huyết áp trong động mạch phổi. Điều này khiến thất phải khó bơm máu đến phổi hơn.
Thất phải phải đẩy máu chống lại áp lực cao hơn trong động mạch phổi, nơi áp lực máu thường thấp. Tình trạng này tương tự như việc mở cửa xe khi trời có gió lớn, bạn phải dùng sức để đẩy cửa chống lại gió.
Khi thất phải phải làm việc vất vả hơn bình thường liên tục, nó sẽ trở nên lớn hơn và hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến tâm phế mạn.
Các loại tâm phế mạn
Tâm phế mạn được chia thành các loại sau:
- Tâm phế mạn cấp tính (thời gian ngắn).
- Tâm phế mạn mạn tính (thời gian dài).
Tần suất mắc tâm phế mạn
Tâm phế mạn chiếm khoảng 6% đến 7% các trường hợp bệnh tim ở Hoa Kỳ. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh có thể khác biệt do sự khác biệt về bệnh lý hô hấp và các yếu tố nguy cơ.
Triệu chứng và Nguyên nhân
Triệu chứng của tâm phế mạn là gì?
Các triệu chứng của tâm phế mạn bao gồm:
- Khó thở.
- Tĩnh mạch cổ nổi.
- Phù ở chân hoặc bụng.
- Mệt mỏi.
- Đau ngực.
- Ngất xỉu.
Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể không có triệu chứng. Các triệu chứng thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển trong một thời gian. Các triệu chứng của tâm phế mạn xảy ra cùng với các triệu chứng của bệnh phổi gây ra nó.
Nguyên nhân gây tâm phế mạn?
Nguyên nhân của tâm phế mạn bao gồm các bệnh lý ở phổi gây tăng huyết áp phổi, chẳng hạn như:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tâm phế mạn. COPD gây tắc nghẽn luồng khí, làm giảm oxy trong máu và tăng áp lực trong động mạch phổi.
- Xơ nang: Bệnh di truyền này gây tổn thương phổi và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi mạn tính, dẫn đến tăng huyết áp phổi và tâm phế mạn.
- Xơ phổi: Tình trạng này gây sẹo và xơ cứng phổi, làm giảm khả năng trao đổi oxy và gây tăng áp lực trong động mạch phổi.
- Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn: Tình trạng này gây ra những khoảng ngừng thở ngắn trong khi ngủ, dẫn đến giảm oxy trong máu và tăng áp lực trong động mạch phổi.
- Bệnh mạch máu phổi: Các bệnh lý như thuyên tắc phổi mạn tính hoặc bệnh tăng huyết áp động mạch phổi nguyên phát có thể gây tâm phế mạn.
- Các bệnh lý khác: Các bệnh lý như bệnh sarcoidosis, xơ cứng bì và lupus cũng có thể gây tâm phế mạn.
Sơ đồ cơ chế bệnh sinh của tâm phế mạn.
Các yếu tố nguy cơ của tâm phế mạn là gì?
Các yếu tố nguy cơ của tâm phế mạn bao gồm:
- Hút thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm từ thuốc lá.
- Tiếp xúc với không khí ô nhiễm.
- Mắc các bệnh lý ở phổi gây tăng huyết áp phổi.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc bệnh phổi.
- Sống ở vùng núi cao, nơi nồng độ oxy trong không khí thấp.
Các biến chứng của tâm phế mạn là gì?
Các biến chứng của tâm phế mạn có thể bao gồm:
- Rối loạn nhịp tim.
- Suy tim phải.
- Nồng độ oxy trong máu thấp (thiếu oxy).
- Ngất xỉu.
- Bệnh thận.
- Bệnh gan.
- Tử vong.
Chẩn đoán và Xét nghiệm
Chẩn đoán tâm phế mạn bằng cách nào?
Bác sĩ có thể nghe thấy những âm thanh bất thường khi nghe tim bằng ống nghe. Để chẩn đoán tâm phế mạn, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm sau:
- Điện tâm đồ (ECG): Đo hoạt động điện của tim và có thể cho thấy các dấu hiệu của phì đại thất phải hoặc rối loạn nhịp tim.
- Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh về tim, cho phép bác sĩ đánh giá kích thước và chức năng của thất phải.
- Chụp X-quang ngực: Có thể cho thấy sự phì đại của tim và các dấu hiệu của bệnh phổi.
- Xét nghiệm khí máu động mạch: Đo nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu để đánh giá chức năng phổi.
- Thông tim phải: Thủ thuật xâm lấn để đo áp lực trong động mạch phổi và thất phải. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán tăng huyết áp phổi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực: Cung cấp hình ảnh chi tiết về phổi và mạch máu phổi, giúp xác định nguyên nhân gây tâm phế mạn.
- Xét nghiệm chức năng phổi: Đánh giá khả năng phổi trao đổi oxy và carbon dioxide.
Hình ảnh siêu âm tim cho thấy thất phải bị giãn lớn trong bệnh tâm phế mạn.
Quản lý và Điều trị
Điều trị tâm phế mạn bằng cách nào?
Điều trị tâm phế mạn tập trung vào việc cải thiện bệnh lý ở phổi gây ra nó.
Mục tiêu điều trị là:
- Cung cấp thêm oxy cho các mô nếu cần thiết.
- Giúp thất phải hoạt động tốt hơn.
- Ngăn chặn các mạch máu trong phổi co lại quá nhiều để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
Điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tim.
Các loại thuốc hoặc thủ thuật cụ thể được sử dụng
Các phương pháp điều trị tâm phế mạn bao gồm:
- Oxy liệu pháp: Cung cấp oxy bổ sung để tăng nồng độ oxy trong máu.
- Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng đường thở và cải thiện luồng khí.
- Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm lượng chất lỏng dư thừa trong cơ thể và giảm áp lực lên tim.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp phổi: Giúp giảm áp lực trong động mạch phổi.
- Thuốc chống đông máu: Giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong phổi.
- Phục hồi chức năng tim: Chương trình tập thể dục và giáo dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật để điều trị nguyên nhân gây tâm phế mạn, chẳng hạn như loại bỏ cục máu đông trong phổi (thuyên tắc phổi) hoặc ghép phổi.
Các biến chứng/tác dụng phụ của điều trị
Các biến chứng hoặc tác dụng phụ của điều trị có thể bao gồm:
Phương pháp điều trị | Tác dụng phụ hoặc biến chứng |
---|---|
Oxy liệu pháp | Đau đầu; Mệt mỏi; Chảy máu cam. |
Thuốc | Khó chịu ở bụng; Tăng cân; Thay đổi tâm trạng; Đau đầu; Chảy máu. |
Phục hồi chức năng tim | Chấn thương; Rối loạn nhịp tim. |
Phẫu thuật lấy cục máu đông | Chảy máu; Chấn thương; Nhiễm trùng. |
Ghép phổi | Chảy máu; Nhiễm trùng; Thải ghép. |
Phòng ngừa
Có thể ngăn ngừa tâm phế mạn không?
Bạn có thể ngăn ngừa tâm phế mạn bằng cách tránh mắc các bệnh lý ở phổi gây ra nó. Bạn có thể giảm nguy cơ mắc tâm phế mạn bằng cách:
- Tránh các sản phẩm từ thuốc lá và khói thuốc.
- Tránh ô nhiễm không khí.
- Tránh những thứ gây tăng huyết áp phổi.
- Điều trị kịp thời các bệnh lý ở phổi.
- Tiêm phòng cúm và các bệnh hô hấp khác.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục thường xuyên.
Tiên lượng
Điều gì có thể xảy ra nếu tôi bị tâm phế mạn?
Hầu hết những người bị tâm phế mạn đều có chất lượng cuộc sống kém. Ngay cả khi điều trị, các triệu chứng thường quay trở lại.
Thời gian mắc tâm phế mạn
Tâm phế mạn thường là một tình trạng lâu dài. Tuy nhiên, tâm phế mạn do tổn thương cơ học do thở máy hoặc thuyên tắc phổi là một tình trạng ngắn hạn.
Triển vọng cho tâm phế mạn
Tình trạng gây ra tâm phế mạn sẽ quyết định triển vọng cho những người mắc bệnh này. Nếu không kiểm soát bệnh lý ở phổi gây ra nó, tiên lượng sẽ rất kém. Ví dụ, chỉ có 30% những người bị tâm phế mạn do COPD sống thêm được năm năm.
Sống chung với tâm phế mạn
Làm thế nào để tự chăm sóc bản thân?
Bạn có thể tự chăm sóc bản thân theo những cách sau:
- Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Tham gia tất cả các cuộc hẹn tái khám.
- Ngừng sử dụng các sản phẩm từ thuốc lá.
- Tập thể dục.
- Tiêm vắc xin có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm cúm hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến phổi.
- Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh.
- Ngủ đủ giấc.
- Giảm căng thẳng.
- Tham gia các nhóm hỗ trợ.
Tôi không nên ăn/uống gì khi bị tâm phế mạn?
Bác sĩ có thể hạn chế lượng muối và chất lỏng bạn ăn và uống.
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ?
Nếu bạn đã nằm viện vì tâm phế mạn, bạn sẽ cần tái khám với bác sĩ tim mạch và bác sĩ phổi (chuyên gia về tim và phổi). Họ có thể muốn gặp bạn trong một hoặc hai tuần.
Những câu hỏi nào tôi nên hỏi bác sĩ?
Các câu hỏi bạn nên hỏi bác sĩ có thể bao gồm:
- Nguyên nhân gây ra tâm phế mạn trong trường hợp của tôi là gì?
- Phương pháp điều trị cụ thể nào bác sĩ khuyên dùng cho tôi?
- Triển vọng cho tình trạng của tôi là gì?
- Mức độ và loại bài tập nào phù hợp với tôi?
- Có nhóm hỗ trợ nào cho những người trong hoàn cảnh của tôi không?
Tâm phế mạn là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với chẩn đoán sớm, điều trị thích hợp và tự chăm sóc bản thân tốt, bạn có thể kiểm soát các triệu chứng và cải thiện tiên lượng. Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.