Tổng quan
Thiểu sản phổi là gì?
Thiểu sản phổi là một tình trạng bẩm sinh, xảy ra khi phổi của trẻ không phát triển đầy đủ trong quá trình mang thai. Tình trạng này hầu như luôn do một bệnh lý tiềm ẩn nào đó gây ra, khiến không gian cho phổi phát triển bị hạn chế. Đôi khi, bác sĩ có thể phát hiện thiểu sản phổi trong quá trình mang thai, nhưng cũng có khi bệnh chỉ được chẩn đoán khi trẻ mới sinh hoặc ngay sau đó.
Thiểu sản phổi có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe ở các bộ phận khác của cơ thể. Các túi khí nhỏ (phế nang) trong phổi có chức năng vận chuyển oxy vào máu. Sau đó, máu mang oxy đến các mô. Nếu phổi không phát triển đầy đủ và có ít phế nang hơn bình thường, các cơ quan và mô sẽ không nhận đủ oxy để hoạt động. Điều này khiến tim phải làm việc gắng sức hơn, có thể dẫn đến tăng huyết áp trong phổi.
Triệu chứng và nguyên nhân
Các triệu chứng của thiểu sản phổi là gì?
Các triệu chứng của thiểu sản phổi ở trẻ sơ sinh bao gồm:
- Da, môi hoặc móng tay có màu xanh tím (chứng xanh tím, một triệu chứng của tình trạng thiếu oxy trong các mô).
- Phập phồng cánh mũi.
- Khó thở.
- Thở nhanh (thở gấp).
Nguyên nhân gây ra thiểu sản phổi?
Thiểu sản phổi hầu như luôn do các tình trạng bệnh lý khác cản trở sự phát triển phổi của thai nhi. Các tình trạng này thường khiến không gian cho phổi phát triển bị thu hẹp. Các nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiểu sản phổi bao gồm:
- Thoát vị hoành bẩm sinh (CDH): Một lỗ hở ở cơ hoành (cơ ngăn cách ngực và bụng) cho phép các cơ quan trong ổ bụng di chuyển lên ngực, chèn ép phổi.
- Hội chứng Potter: Một loạt các dị tật bẩm sinh do thiếu nước ối (chất lỏng bao quanh thai nhi trong tử cung).
- Bất sản thận hai bên: Tình trạng cả hai thận đều không phát triển.
- Dị tật hệ thần kinh trung ương: Các vấn đề về não và tủy sống.
- Khó sản xương gây tử vong: Một rối loạn di truyền gây ra xương sườn hẹp và lồng ngực nhỏ.
- Thiểu ối: Lượng nước ối thấp.
- Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR): Thai nhi không phát triển với tốc độ bình thường trong tử cung.
Đôi khi, bác sĩ không thể tìm ra nguyên nhân tiềm ẩn gây ra thiểu sản phổi. Trường hợp này được gọi là thiểu sản phổi nguyên phát, chiếm khoảng 10% đến 15% các ca bệnh.
Các yếu tố nguy cơ của thiểu sản phổi là gì?
Một số tình trạng trong thai kỳ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý gây thiểu sản phổi cho thai nhi, chẳng hạn như thiếu nước ối và vỡ ối non (PROM). Các yếu tố này bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình mắc các dị tật bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ.
- Bệnh tiểu đường thai kỳ: Bệnh tiểu đường phát triển trong thai kỳ.
- Cao huyết áp thai kỳ: Huyết áp cao phát triển trong thai kỳ.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.
Các biến chứng của thiểu sản phổi là gì?
Phổi kém phát triển có thể gây ra các vấn đề ở các bộ phận khác trên cơ thể của trẻ. Các biến chứng của thiểu sản phổi bao gồm:
- Tăng huyết áp phổi: Áp lực cao trong các mạch máu của phổi.
- Suy hô hấp: Phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- Bệnh tim: Tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho việc thiếu oxy.
- Tổn thương não: Thiếu oxy có thể dẫn đến tổn thương não.
- Tử vong: Thiểu sản phổi nghiêm trọng có thể gây tử vong.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Chẩn đoán thiểu sản phổi như thế nào?
Bác sĩ thường chẩn đoán thiểu sản phổi bằng siêu âm định kỳ trong thai kỳ. Họ có thể thực hiện thêm chụp MRI (chụp cộng hưởng từ) để xác nhận.
Đôi khi, bác sĩ chẩn đoán thiểu sản phổi khi trẻ mới sinh hoặc ngay sau đó. Nếu em bé gặp khó khăn trong việc thở, bác sĩ sẽ tìm kiếm thiểu sản phổi và các bệnh lý về phổi khác bằng chụp X-quang ngực.
Quản lý và điều trị
Điều trị thiểu sản phổi như thế nào?
Phương pháp điều trị thiểu sản phổi phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời điểm chẩn đoán (trong thai kỳ hoặc sau khi sinh). Nếu em bé sinh ra đã bị thiểu sản phổi, bé sẽ cần được hỗ trợ thở cho đến khi phổi phát triển đủ để tự hoạt động hoặc cho đến khi bác sĩ có thể cung cấp các phương pháp điều trị bổ sung.
Các thủ thuật điều trị thiểu sản phổi
Bác sĩ chăm sóc thai kỳ hoặc chuyên gia sơ sinh có thể sử dụng một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau:
- Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy bổ sung cho em bé.
- Máy thở: Một máy giúp em bé thở.
- Thông khí dao động tần số cao (HFOV): Một loại máy thở đặc biệt sử dụng các rung động nhẹ nhàng để giúp em bé thở.
- Oxy hóa máu bằng màng ngoài cơ thể (ECMO): Một máy bơm máu ra khỏi cơ thể em bé và oxy hóa nó trước khi đưa trở lại cơ thể.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa các dị tật bẩm sinh gây ra thiểu sản phổi, chẳng hạn như thoát vị hoành bẩm sinh.
Phòng ngừa
Có thể phòng ngừa thiểu sản phổi không?
Không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn thiểu sản phổi. Tuy nhiên, cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc các biến chứng sức khỏe khi sinh cho con bạn là tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chăm sóc thai kỳ để có một thai kỳ khỏe mạnh. Bạn có thể tự chăm sóc bản thân bằng cách:
- Kiểm soát các bệnh mãn tính.
- Tham gia tất cả các cuộc hẹn trước khi sinh với bác sĩ chăm sóc thai kỳ.
- Không hút thuốc hoặc uống rượu.
- Uống nhiều nước.
- Tự bảo vệ mình khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) và các bệnh truyền nhiễm khác.
Việc đi khám định kỳ với bác sĩ chăm sóc thai kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Đôi khi bác sĩ có thể điều trị nguyên nhân tiềm ẩn của thiểu sản phổi trong quá trình mang thai. Điều này có thể giúp ngăn ngừa em bé sinh ra với phổi kém phát triển.
Tiên lượng
Điều gì xảy ra nếu em bé của bạn sinh ra bị thiểu sản phổi?
Nếu em bé của bạn sinh ra với phổi kém phát triển, bác sĩ chuyên khoa sơ sinh và các chuyên gia khác sẽ đánh giá bé. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và các cơ quan khác bị ảnh hưởng, nhóm chăm sóc của bé có thể bao gồm:
- Bác sĩ chuyên khoa tim mạch (bác sĩ tim).
- Bác sĩ phẫu thuật.
- Chuyên gia hô hấp.
- Chuyên gia dinh dưỡng.
- Nhà trị liệu vật lý.
Trẻ sơ sinh bị thiểu sản phổi thường được điều trị tại khoa chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh (NICU). Chúng thường có các vấn đề về phổi kéo dài và các tình trạng sức khỏe khác. Một số trẻ bị thiểu sản phổi nhẹ có thể cải thiện triệu chứng khi lớn lên.
Tỷ lệ sống sót của thiểu sản phổi là bao nhiêu?
Trẻ sơ sinh bị phổi kém phát triển có thể sống sót. Nhưng mỗi trường hợp là khác nhau. Tỷ lệ sống sót của thiểu sản phổi phụ thuộc vào:
- Mức độ nghiêm trọng.
- Nguyên nhân tiềm ẩn.
- Thời điểm chẩn đoán (trong thai kỳ hoặc khi sinh).
Tỷ lệ tử vong của thiểu sản phổi là hơn 55%. Thiểu sản nghiêm trọng thường không thể sống sót.