Tobramycin là thuốc gì?
Tobramycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số loại nhiễm khuẩn phổi do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc này không có tác dụng đối với các bệnh nhiễm virus như cảm lạnh hoặc cúm.
Tên biệt dược thường gặp: TOBI Podhaler.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi sử dụng Tobramycin?
Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Các vấn đề về thăng bằng
- Các vấn đề về thính giác
- Bệnh thận
- Nhược cơ
- Bệnh Parkinson
- Dị ứng hoặc phản ứng bất thường với tobramycin, các aminoglycoside khác, hoặc các loại thuốc, sulfite, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản khác
- Đang mang thai hoặc cố gắng mang thai
- Đang cho con bú
Sử dụng Tobramycin như thế nào?
Thuốc này được sử dụng bằng đường hít. Bạn hít thuốc này qua miệng và vào phổi. Bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng thuốc này. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc theo khoảng thời gian đều đặn. Không dùng thuốc thường xuyên hơn chỉ dẫn. Không ngừng dùng thuốc trừ khi có lời khuyên của bác sĩ. Uống tất cả thuốc theo chỉ dẫn ngay cả khi bạn nghĩ rằng bạn đã khỏe hơn. Không bỏ liều hoặc ngừng thuốc sớm.
Bạn sẽ nhận được một tờ thông tin với mỗi đơn thuốc và khi tái sử dụng. Đọc kỹ tờ này mỗi lần. Tờ này có thể thay đổi.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc này có thể được kê đơn cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên đối với một số bệnh được chọn, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã dùng quá nhiều thuốc này, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Phải làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy chỉ dùng liều đó. Dùng các liều cách nhau ít nhất 6 giờ. Không dùng gấp đôi hoặc thêm liều.
Những thuốc nào có thể tương tác với Tobramycin?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Cidofovir
- Cisplatin
- Colistin
- Ethacrynic acid
- Furosemide
- Mannitol
- Các kháng sinh aminoglycoside khác
- Polymyxin
- Urea
- Vancomycin
- Viomycin
Thuốc này cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc tránh thai
- Thuốc lợi tiểu
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn một danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn sử dụng. Cũng cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số thứ có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng thuốc này?
Đi khám bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe theo chỉ dẫn. Cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu các triệu chứng của bạn không bắt đầu cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Không điều trị tiêu chảy bằng các sản phẩm không kê đơn. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc nếu nó nghiêm trọng và ra nước.
Thuốc này có thể gây giảm vitamin B6 và vitamin B12. Bạn nên đảm bảo rằng bạn nhận đủ vitamin B6 và vitamin B12 trong khi dùng thuốc này. Thảo luận về các loại thực phẩm bạn ăn và các loại vitamin bạn dùng với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc này là gì?
Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cáo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt:
- Các phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
- Khó thở
- Thay đổi về lượng hoặc màu sắc của nước tiểu
- Thay đổi về thính giác
- Chóng mặt
- Sốt hoặc nhiễm trùng
- Mất thăng bằng
- Đỏ, phồng rộp, bong tróc hoặc nới lỏng da, kể cả bên trong miệng
- Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
- Yếu hoặc mệt mỏi bất thường
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy
- Thay đổi giọng nói
- Ho
- Đau đầu
- Buồn nôn, nôn mửa
Nên bảo quản thuốc này ở đâu?
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C. Giữ thuốc này trong hộp đựng ban đầu. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào sau ngày hết hạn.
LƯU Ý: Tờ này là một bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.