Tofacitinib là một loại thuốc tác động lên hệ miễn dịch, được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, viêm khớp tự phát thiếu niên đa khớp và viêm loét đại tràng.
Những điều cần báo với bác sĩ trước khi dùng Tofacitinib?
Trước khi bắt đầu sử dụng tofacitinib, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:
- Các vấn đề về máu: Tiền sử đông máu.
- Ung thư: Hiện mắc hoặc tiền sử ung thư.
- Tiểu đường: Bệnh tiểu đường (lượng đường trong máu cao).
- Bệnh tim mạch: Các bệnh lý về tim mạch.
- Cholesterol cao: Mức cholesterol trong máu cao.
- HIV/AIDS: Nhiễm HIV hoặc mắc AIDS.
- Suy giảm miễn dịch: Các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch.
- Nhiễm trùng: Đặc biệt là nhiễm virus như thủy đậu, herpes, viêm gan B hoặc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc virus khác.
- Lao phổi: Đã hoặc đang mắc bệnh lao (TB).
- Bệnh thận: Các bệnh lý về thận.
- Bệnh gan: Các bệnh lý về gan.
- Số lượng tế bào máu thấp: Số lượng tế bào máu thấp (bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu).
- Bệnh phổi hoặc hô hấp: Bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp (hen suyễn, COPD).
- Ghép tạng: Đã từng trải qua phẫu thuật ghép tạng.
- Vấn đề về dạ dày hoặc ruột: Các vấn đề liên quan đến dạ dày hoặc ruột.
- Dị ứng: Dị ứng với tofacitinib, bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
- Mang thai hoặc dự định mang thai: Phụ nữ có thai hoặc đang cố gắng mang thai.
- Cho con bú: Đang cho con bú.
Sử dụng Tofacitinib như thế nào?
Uống thuốc này bằng đường uống. Tuân thủ theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Sử dụng ống tiêm, thìa hoặc ống nhỏ giọt được đánh dấu đặc biệt để đo từng liều. Tham khảo ý kiến dược sĩ nếu bạn không có dụng cụ đo. Thìa ăn thông thường không chính xác. Bạn có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, hãy dùng cùng với thức ăn. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Dược sĩ sẽ cung cấp một tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đặc biệt (MedGuide) cùng với mỗi đơn thuốc và khi tái sử dụng. Đọc kỹ thông tin này mỗi lần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Mặc dù thuốc có thể được chỉ định cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên trong một số trường hợp, nhưng cần phải thận trọng.
Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không dùng chung thuốc này với người khác.
Cần làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều hoặc dùng thêm liều.
Tofacitinib tương tác với những thuốc nào?
Không dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Upadacitinib
Tofacitinib cũng có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc kháng virus điều trị viêm gan, HIV hoặc AIDS.
- Azathioprine.
- Các thuốc sinh học như abatacept, adalimumab, anakinra, certolizumab, etanercept, golimumab, infliximab, ofatumumab, rituximab, sarilumab, secukinumab, tocilizumab, ustekinumab, vedolizumab.
- Một số thuốc điều trị nhiễm nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole, voriconazole.
- Một số thuốc điều trị co giật như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin.
- Cyclosporine.
- Vaccine sống.
- Thuốc làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.
- Rifampin.
- Thực phẩm bổ sung, chẳng hạn như St. John’s wort.
- Tacrolimus.
Danh sách này có thể không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Đồng thời, cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.
Cần theo dõi những gì khi sử dụng Tofacitinib?
Tái khám định kỳ với bác sĩ để theo dõi tiến trình điều trị. Báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Bạn có thể cần xét nghiệm máu trong khi dùng thuốc này.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn nếu bạn bị sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc cúm. Không tự điều trị. Cố gắng tránh tiếp xúc với những người bị bệnh.
Ống tiêm để uống thuốc
Tránh dùng các loại thuốc có chứa aspirin, acetaminophen, ibuprofen, naproxen hoặc ketoprofen trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Những loại thuốc này có thể che giấu các triệu chứng sốt.
Trao đổi với bác sĩ về nguy cơ ung thư. Bạn có thể có nguy cơ mắc một số loại ung thư nhất định nếu dùng thuốc này.
Không mang thai trong khi dùng thuốc này. Phụ nữ nên thông báo cho bác sĩ nếu họ muốn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể có thai. Thuốc có khả năng gây hại nghiêm trọng cho thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc này hoặc trong ít nhất 18 giờ sau khi ngừng thuốc.
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Tofacitinib?
Các tác dụng phụ bạn nên báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe ngay khi có thể:
- Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay; sưng mặt, môi hoặc lưỡi.
- Đông máu: Đau ngực; khó thở; đau, sưng hoặc nóng ở chân.
- Đau tim: Khó thở; đau hoặc thắt ở ngực, cổ, lưng hoặc cánh tay; yếu hoặc mệt mỏi bất thường.
- Nhiễm trùng: Sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, đau hoặc khó khăn khi đi tiểu.
- Phân màu nhạt.
- Tổn thương gan: Nước tiểu có màu vàng đậm hoặc nâu; cảm giác khó chịu hoặc các triệu chứng giống như cúm; chán ăn, đau bụng trên bên phải; yếu hoặc mệt mỏi bất thường, vàng mắt hoặc da.
- Số lượng hồng cầu thấp: Khó thở; cảm thấy chóng mặt; choáng váng, ngã; yếu hoặc mệt mỏi bất thường.
- Đột quỵ: Thay đổi thị lực; lú lẫn; khó nói hoặc khó hiểu; đau đầu dữ dội; tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân; khó đi lại; chóng mặt; mất thăng bằng hoặc phối hợp.
- Rách dạ dày hoặc ruột: Sốt; đau bụng; thay đổi đột ngột thói quen đi tiêu.
Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):
- Tiêu chảy.
- Đau đầu.
- Đau cơ.
- Nghẹt mũi (chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi).
Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc như thế nào?
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C (68 và 77 độ F). Giữ thuốc này trong hộp đựng ban đầu. Tránh ánh sáng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau khi hết hạn hoặc 60 ngày sau khi mở, tùy theo thời điểm nào đến trước.
Để vứt bỏ các loại thuốc không còn cần thiết hoặc đã hết hạn sử dụng:
- Mang thuốc đến chương trình thu hồi thuốc. Kiểm tra với dược sĩ hoặc cơ quan thực thi pháp luật để tìm địa điểm.
- Nếu bạn không thể trả lại thuốc, hãy kiểm tra nhãn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng để xem thuốc có nên vứt vào thùng rác hay xả xuống bồn cầu hay không. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ. Nếu an toàn khi bỏ vào thùng rác, hãy đổ thuốc ra khỏi hộp đựng. Trộn thuốc với cát vệ sinh cho mèo, bụi bẩn, bã cà phê hoặc chất thải không mong muốn khác. Bịt kín hỗn hợp trong túi hoặc hộp đựng. Bỏ nó vào thùng rác.
LƯU Ý: Tờ thông tin này chỉ là bản tóm tắt. Nó có thể không bao gồm tất cả các thông tin có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.