Tổng quan
Ung thư biểu mô ống tuyến, hình thành trong ống dẫn sữa, là dạng ung thư vú phổ biến nhất ở nam giới.
Ung thư vú ở nam giới là gì?
Ung thư vú ở nam giới là một loại ung thư phát triển trong mô vú ở ngực. Mặc dù nam giới không có tuyến vú sản xuất sữa, nhưng họ có mô mỡ, ống dẫn và tế bào vú có thể trở thành ung thư. Ung thư phát triển khi các tế bào trong các mô này phát triển không kiểm soát, tạo thành một khối u.
Ung thư vú ở nam giới cực kỳ hiếm so với ung thư vú ở phụ nữ. Tuy nhiên, nhiều bước liên quan đến chẩn đoán và điều trị ung thư vú là tương tự nhau bất kể giới tính.
Các loại ung thư vú ở nam giới
Ung thư thường hình thành trong ống dẫn sữa. Ống dẫn là các ống nối các tuyến gọi là tiểu thùy với núm vú. Các loại ung thư vú ở nam giới bao gồm:
- Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ (DCIS): Các tế bào ung thư chỉ xuất hiện trong niêm mạc ống dẫn sữa và chưa lan ra các mô khác của vú.
- Ung thư biểu mô ống tuyến xâm lấn (IDC): Loại ung thư này bắt đầu trong ống dẫn sữa và lan ra các mô vú xung quanh. Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất ở nam giới.
- Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC): Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn bắt đầu ở các tiểu thùy sản xuất sữa và lan sang các khu vực khác của vú.
- Ung thư vú di căn: Ung thư đã lan ra ngoài vú đến các bộ phận khác của cơ thể.
Các loại ung thư vú ở nam giới hiếm gặp hơn bao gồm ung thư vú dạng viêm và bệnh Paget vú.
Ung thư vú ở nam giới phổ biến như thế nào?
Ung thư vú ở nam giới không phổ biến. Chỉ có khoảng 2.800 nam giới ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc bệnh này mỗi năm. Con số này chiếm chưa đến 1% tổng số ca ung thư vú ở cả hai giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vú ở nam giới cũng rất thấp, ước tính dưới 1% tổng số ca ung thư vú. Tuy nhiên, do nhận thức về bệnh còn hạn chế, nhiều trường hợp có thể không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng và nguyên nhân
Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú ở nam giới là gì?
Những thay đổi về thể chất ở mô vú thường là dấu hiệu đầu tiên đáng chú ý của ung thư vú.
Các triệu chứng ung thư vú ở nam giới bao gồm:
- Một cục u chắc, không đau ở mô vú, phía sau núm vú hoặc trong nách.
- Da trên ngực bị lõm hoặc rỗ, giống như vỏ cam.
- Da đỏ, bong tróc hoặc có vảy trên ngực hoặc gần núm vú.
- Đau hoặc khó chịu ở ngực hoặc dưới cánh tay.
- Chảy dịch trong hoặc có máu từ núm vú hoặc tụt núm vú (núm vú bị thụt vào trong thay vì nhô ra).
Nguyên nhân gây ung thư vú ở nam giới là gì?
Sự phát triển tế bào không kiểm soát trong mô vú gây ra ung thư vú ở nam giới. Các khối u hình thành khi các tế bào khỏe mạnh biến thành tế bào ung thư. Không giống như các tế bào khỏe mạnh, các tế bào ung thư nhân lên nhanh chóng và không chết. Cuối cùng, các tế bào từ khối u có thể tách ra và di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu. Ung thư đã lan rộng được gọi là di căn. Điều trị ung thư vú đã lan rộng sẽ khác với ung thư khu trú ở vú và các hạch bạch huyết.
Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu nguyên nhân khiến các tế bào khỏe mạnh trở thành tế bào ung thư. Trong khi đó, họ đã xác định được một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.
Các yếu tố rủi ro
Tuổi tác và chủng tộc có liên quan đến nguy cơ ung thư vú ở nam giới. Hầu hết những người được chẩn đoán đều trên 60 tuổi. Chẩn đoán ung thư vú ở nam giới phổ biến hơn ở người da đen.
Các yếu tố rủi ro khác bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân (cha, mẹ, anh, chị, em) mắc bệnh ung thư vú, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Hội chứng Klinefelter: Hội chứng di truyền này xảy ra khi nam giới sinh ra có nhiều hơn một nhiễm sắc thể X.
- Mức độ estrogen cao: Estrogen là một loại hormone nữ, nhưng nam giới cũng sản xuất một lượng nhỏ estrogen. Mức độ estrogen cao có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Điều này có thể xảy ra do dùng thuốc estrogen, béo phì hoặc các tình trạng y tế khác.
- Bệnh gan: Xơ gan có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể.
- Bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ, chẳng hạn như xạ trị vào ngực, có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Béo phì: Béo phì có liên quan đến nồng độ estrogen cao hơn.
- Tinh hoàn không hoạt động: Tổn thương hoặc phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Ung thư vú ở nam giới được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú và các yếu tố rủi ro khác. Họ sẽ thực hiện các xét nghiệm hoặc thủ thuật khác nhau để chẩn đoán, bao gồm:
- Khám vú: Bác sĩ sẽ kiểm tra mô vú, kiểm tra những thay đổi trên da, cục u hoặc các bất thường khác.
- Xét nghiệm hình ảnh: Chụp nhũ ảnh có thể phát hiện phần lớn các bệnh ung thư vú ở nam giới. Chụp nhũ ảnh là một loại tia X liều thấp để chụp ảnh mô vú. Bác sĩ cũng có thể thực hiện siêu âm. Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để chụp ảnh mô vú.
- Sinh thiết: Bác sĩ sẽ thực hiện sinh thiết để tìm kiếm các tế bào ung thư trong mô vú. Đối với thủ thuật này, bác sĩ sẽ lấy mô từ khối u và gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm.
Xét nghiệm các tế bào ung thư trong phòng thí nghiệm cho phép các bác sĩ chẩn đoán ung thư và lên kế hoạch điều trị hiệu quả nhất đối với một số loại tế bào ung thư nhất định.
Đối với ung thư vú, các bác sĩ tìm kiếm các protein trên tế bào ung thư gọi là thụ thể. Các protein này bao gồm thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone (PR) và thụ thể HER2/neu. Các đặc điểm tế bào này cung cấp thông tin quan trọng về nguyên nhân khiến tế bào ung thư phát triển.
Các giai đoạn của ung thư vú ở nam giới là gì?
Sau khi chẩn đoán ung thư vú, các bác sĩ phân loại nó bằng một quy trình gọi là phân giai đoạn. Phân giai đoạn sử dụng các thông tin như kích thước khối u và sự lan rộng của ung thư để xác định mức độ tiến triển của bệnh.
Bạn có thể cần các xét nghiệm hình ảnh như chụp PET, chụp xương hoặc chụp CT để cho biết vị trí của các tế bào ung thư bên trong cơ thể. Bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết hạch bạch huyết như một phần của giai đoạn. Đối với thủ thuật này, bác sĩ sẽ loại bỏ một hoặc nhiều hạch bạch huyết gần khối u và xét nghiệm chúng để tìm tế bào ung thư.
Các giai đoạn của ung thư vú ở nam giới là:
- Giai đoạn 0: Các tế bào ung thư chỉ ở trong ống dẫn sữa. Ung thư vú giai đoạn 0 là một tên gọi khác của ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ.
- Giai đoạn I: Khối u nhỏ và chưa lan đến các hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II: Một trong những điều sau đây là đúng:
- Khối u nhỏ hơn 20 milimet (mm) và đã lan đến một vài hạch bạch huyết ở nách (hạch bạch huyết nách).
- Khối u có kích thước từ 20 mm đến 50 mm và chưa lan đến các hạch bạch huyết ở nách (giai đoạn IIA), hoặc khối u có kích thước từ 20 mm đến 50 mm và đã lan đến các hạch bạch huyết ở nách (giai đoạn IIB).
- Khối u lớn hơn 50 mm và chưa lan đến một vài hạch bạch huyết ở nách.
- Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến một số hạch bạch huyết. Các tế bào ung thư cũng có thể ở thành ngực hoặc da.
- Giai đoạn IV: Các tế bào ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư có thể lan đến tất cả các khu vực của cơ thể, bao gồm xương, phổi, gan hoặc não.
Quản lý và điều trị
Các phương pháp điều trị ung thư vú ở nam giới là gì?
Việc điều trị phụ thuộc vào loại và giai đoạn ung thư của bạn. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với ung thư vú ở nam giới. Loại phẫu thuật phổ biến nhất là cắt bỏ vú (mastectomy), bao gồm việc loại bỏ toàn bộ mô vú. Trong một số trường hợp, bác sĩ phẫu thuật cũng có thể loại bỏ các hạch bạch huyết gần đó.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
- Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
- Liệu pháp hormone: Liệu pháp hormone sử dụng thuốc để ngăn chặn các hormone giúp tế bào ung thư phát triển. Liệu pháp hormone có thể được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư cụ thể. Liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với HER2.
Phòng ngừa
Tôi có thể ngăn ngừa ung thư vú ở nam giới không?
Ung thư vú ở nam giới không thể phòng ngừa được.
Tuy nhiên, hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú. Bạn có thể cân nhắc xét nghiệm di truyền để xem bạn có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 hay không, điều này làm tăng nguy cơ của bạn. Những người có những thay đổi gen này nên đến bác sĩ thường xuyên để được sàng lọc ung thư thường xuyên.
Triển vọng/Tiên lượng
Triển vọng cho nam giới mắc bệnh ung thư vú là gì?
Các yếu tố lớn nhất ảnh hưởng đến triển vọng của bạn là kích thước khối u, mức độ lan rộng của ung thư (được phản ánh trong giai đoạn ung thư) và các đặc điểm của khối u (ví dụ: tình trạng thụ thể hormone). Thật không may, ung thư vú ở nam giới có thể lan đến các hạch bạch huyết vào thời điểm một cục u trở nên đáng chú ý.
Các bác sĩ đo lường triển vọng ung thư theo tỷ lệ sống sót sau năm năm. Tỷ lệ sống sót đối với ung thư vú ở nam giới chưa lan ra ngoài khối u ban đầu là 95%. Tỷ lệ sống sót ung thư vú ở nam giới giảm xuống 19% khi ung thư đã lan đến các bộ phận của cơ thể cách xa ngực.
Sống chung với bệnh
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ về bệnh ung thư vú ở nam giới?
Hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn nhận thấy những thay đổi ở ngực có thể là dấu hiệu của ung thư vú. Phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể tiên lượng của bạn.
Nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao, hãy làm theo lời khuyên của bác sĩ về việc sàng lọc thường xuyên. Chẩn đoán và điều trị sớm tạo ra sự khác biệt lớn khi nói đến việc sống không có ung thư sau khi điều trị ung thư vú.
Nhiều nam giới không nghĩ rằng ung thư vú có thể xảy ra với họ, vì vậy họ có thể không nhận ra các dấu hiệu. Nếu bạn nghĩ rằng có điều gì đó không ổn với mô ngực của mình, hãy đến gặp bác sĩ để được đánh giá. Chẩn đoán và điều trị sớm có tác động đáng kể đến tiên lượng lâu dài của bạn. Hãy trung thực với bác sĩ về các triệu chứng của bạn và thời gian bạn mắc bệnh. Nếu bạn có các yếu tố rủi ro gây ung thư vú, hãy nói chuyện với bác sĩ về cách phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu.