Tổng quan
Ung thư xương có thể ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào trong cơ thể, nhưng các khối u thường bắt đầu ở xương chân, chẳng hạn như xương đùi hoặc xương chày, hoặc ở xương cánh tay trên.
Ung thư xương là gì?
“Ung thư xương” là thuật ngữ dùng để chỉ các loại ung thư khác nhau phát triển trong xương. Khi các tế bào ung thư phát triển trong xương, chúng có thể gây hại cho các mô xương khỏe mạnh. Ung thư xương có thể bắt đầu ở bất kỳ xương nào, nhưng phổ biến hơn ở xương đùi, xương chày hoặc xương cánh tay trên.
Các loại ung thư hình thành trong xương được gọi là ung thư xương nguyên phát hoặc sarcom xương. Nhiều khối u ung thư bắt đầu ở các cơ quan hoặc các bộ phận khác của cơ thể có thể di căn đến xương, cũng như các bộ phận khác của cơ thể. Những sự phát triển này được gọi là “di căn xương”. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi là những loại ung thư có khả năng di căn (lây lan) đến xương nhất.
Ung thư xương là một bệnh lý nghiêm trọng và cần được điều trị kịp thời. Tin tốt là có nhiều phương pháp điều trị ung thư xương và trong một số trường hợp, thậm chí có thể chữa khỏi bệnh.
Các loại ung thư xương
Có ba loại ung thư xương nguyên phát chính. Loại tế bào và mô nơi ung thư bắt đầu sẽ xác định loại ung thư xương:
- Sarcom xương: Đây là loại ung thư xương phổ biến nhất, thường xảy ra ở trẻ em và thanh niên. Sarcom xương thường phát triển ở các xương dài của cánh tay và chân.
- Sarcom sụn: Loại ung thư này thường xảy ra ở người lớn tuổi. Sarcom sụn phát triển trong sụn, thường ở xương chậu, xương đùi và xương vai.
- Sarcom Ewing: Loại ung thư này có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn trẻ tuổi. Sarcom Ewing thường phát triển ở xương chậu, xương sườn, cột sống và xương dài của chân.
Các loại ung thư xương hiếm gặp hơn bao gồm:
- U nguyên bào xương: Một khối u hiếm gặp, thường lành tính, nhưng đôi khi có thể ác tính.
- U tế bào khổng lồ xương: Thường là khối u lành tính, nhưng có thể xâm lấn và phá hủy xương.
- Chordoma: Một loại ung thư hiếm gặp phát triển ở cột sống và đáy hộp sọ.
Ung thư xương phổ biến như thế nào?
Ung thư xương là một bệnh lý hiếm gặp. Chúng chiếm chưa đến 1% các loại ung thư ở Hoa Kỳ. Bệnh có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên hơn so với người lớn tuổi.
Các khối u hình thành trong xương thường có khả năng là lành tính hơn. Không giống như ung thư xương, các khối u xương lành tính không lan rộng khắp cơ thể.
Triệu chứng và nguyên nhân
Các triệu chứng của ung thư xương là gì?
Một số người bị ung thư xương không có triệu chứng nào khác ngoài việc cảm thấy một cục u không đau. Đối với những người khác, một loạt các triệu chứng có thể phát triển. Các triệu chứng này có thể dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng khác, chẳng hạn như “đau tăng trưởng”, chấn thương thể thao, viêm khớp hoặc bệnh Lyme. Điều này có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán.
Các dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư xương bao gồm:
- Đau xương tăng dần và trở nên dai dẳng hơn (thường nặng hơn vào ban đêm và có cảm giác như bị nhói, đau nhức hoặc đâm).
- Một cục u ở khu vực bị ảnh hưởng có thể cứng hoặc mềm khi chạm vào.
- Sưng tấy không rõ nguyên nhân xung quanh khu vực xương bị ảnh hưởng.
- Khó di chuyển (nếu sưng gần khớp).
- Mệt mỏi.
- Sốt.
Điều gì gây ra ung thư xương?
Các chuyên gia không chắc chắn điều gì gây ra ung thư xương. Nhưng giống như các bệnh ung thư khác, các khối u xương hình thành khi các vấn đề với DNA của tế bào khiến các tế bào phát triển ngoài tầm kiểm soát. Cuối cùng, chúng tạo thành một khối gây tổn thương cho các mô khỏe mạnh xung quanh. Nếu không được điều trị, ung thư xương có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Cấu trúc DNA, nơi lưu trữ thông tin di truyền và có thể bị tổn thương dẫn đến ung thư xương.
Các yếu tố rủi ro
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa ung thư xương và các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố rủi ro của ung thư xương bao gồm:
- Các hội chứng di truyền: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp, chẳng hạn như hội chứng Li-Fraumeni và bệnh võng mạc nguyên bào, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư xương.
- Xạ trị trước đó: Những người đã từng xạ trị để điều trị các bệnh ung thư khác có nguy cơ phát triển ung thư xương cao hơn.
- Bệnh Paget xương: Bệnh Paget xương là một tình trạng không ung thư có thể làm tăng nguy cơ ung thư xương.
Tuy nhiên, hầu hết những người phát triển ung thư xương không có bất kỳ yếu tố rủi ro nào. Nó thường xảy ra mà không có nguyên nhân.
Các biến chứng của tình trạng này là gì?
Ung thư xương làm suy yếu xương mà chúng hình thành, và đôi khi, mọi người có thể bị gãy xương thông qua khối u. Chúng được gọi là “gãy xương bệnh lý”. Đôi khi, các bác sĩ tìm thấy ung thư xương khi đang điều tra một trường hợp gãy xương.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Ung thư xương được chẩn đoán như thế nào?
Để chẩn đoán ung thư xương, bác sĩ thường sử dụng tia X để xem xương của bạn. Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp CT (cắt lớp vi tính) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các khu vực xung quanh xương của bạn. Bạn có thể cần chúng trước khi điều trị.
Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ cũng sẽ thực hiện sinh thiết. Họ sẽ lấy một mảnh mô nhỏ từ xương của bạn, để một chuyên gia bệnh học (pathologist) có thể kiểm tra nó dưới kính hiển vi. Sinh thiết cung cấp thông tin cụ thể về loại ung thư. Có thông tin này giúp bác sĩ biết phương pháp điều trị nào sẽ hiệu quả nhất.
Giai đoạn ung thư xương
Xác định giai đoạn ung thư cho phép các bác sĩ xác định xem ung thư chỉ ở một vị trí (khu trú) hay đã lan rộng khắp cơ thể (di căn). Họ cũng xem xét khả năng lây lan nếu nó chưa xảy ra. Cấp độ của khối u, hoặc mức độ bất thường của tế bào ung thư, cung cấp manh mối về khả năng ung thư sẽ lan rộng như thế nào. Có hai hệ thống mà bác sĩ có thể sử dụng để xác định giai đoạn ung thư xương.
Hội Ung thư Xương khớp, hoặc hệ thống Enneking, sử dụng các hướng dẫn phân giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1: Các khối u có cấp độ thấp và chưa lan rộng.
- Giai đoạn 2: Các khối u có cấp độ cao và chưa lan rộng.
- Giai đoạn 3: Ung thư đã lan rộng.
Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) sử dụng hệ thống sau:
- Giai đoạn 1: Khối u có cấp độ thấp và ung thư chưa lan rộng.
- Giai đoạn 2: Ung thư chưa lan rộng, nhưng khối u có cấp độ cao.
- Giai đoạn 3: Khối u có cấp độ cao và ung thư đã lan sang các khu vực khác trong cùng một xương.
- Giai đoạn 4: Ung thư đã lan từ xương sang các khu vực khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi hoặc gan.
Quản lý và điều trị
Ung thư xương được điều trị như thế nào?
Phương pháp điều trị phổ biến nhất cho ung thư xương là phẫu thuật để loại bỏ ung thư. Phẫu thuật bảo tồn chi, trong đó bác sĩ phẫu thuật chỉ loại bỏ khối u và một số mô khỏe mạnh xung quanh nó (nhưng vẫn giữ nguyên cánh tay hoặc chân của bạn), là loại phẫu thuật phổ biến nhất. Họ có thể sửa chữa hoặc xây dựng lại xương bị ảnh hưởng bằng ghép xương thật hoặc nhân tạo.
Đôi khi, bác sĩ phẫu thuật sẽ cần phải cắt bỏ toàn bộ chi để điều trị ung thư. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ lắp cho bạn một chi giả (prosthesis) sau phẫu thuật. Các thiết bị này rất tinh vi và cho phép mọi người tiếp tục các hoạt động thường ngày của họ giống như trước khi phẫu thuật.
Chi giả giúp bệnh nhân ung thư xương sau phẫu thuật cắt chi có thể phục hồi chức năng và hòa nhập cuộc sống.
Các phương pháp điều trị khác bao gồm:
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Xạ trị: Sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư cụ thể.
- Liệu pháp miễn dịch: Giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại ung thư.
Sau khi điều trị bao lâu tôi sẽ cảm thấy tốt hơn?
Cơn đau liên quan đến ung thư xương thường cải thiện ngay sau khi bắt đầu điều trị. Nhưng các phương pháp điều trị có thể gây ra một số tác dụng phụ và cần thời gian phục hồi.
Có thể mất đến sáu tháng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu để làm quen với chi giả. Với phẫu thuật bảo tồn chi, có thể mất đến một năm để cảm thấy hoàn toàn thoải mái với những thay đổi ở xương của bạn.
Cuối cùng, thời gian phục hồi của bạn phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn và sự kết hợp của các phương pháp điều trị bạn cần. Bác sĩ sẽ cho bạn biết những gì sẽ xảy ra để bạn có thể quyết định phương pháp điều trị nào phù hợp nhất với mình.
Phòng ngừa
Ung thư xương có thể phòng ngừa được không?
Vì các chuyên gia không thực sự biết điều gì gây ra ung thư xương, nên hiện tại không có cách nào được biết để ngăn ngừa nó. Và vì xạ trị (một nguyên nhân đã biết khác gây ra ung thư xương) là cần thiết để điều trị các loại ung thư khác, nên bạn không thể tránh nó hoàn toàn.
Tuy nhiên, bạn có thể đến gặp bác sĩ nếu bạn nhận thấy những thay đổi bất thường ở xương, chẳng hạn như một cục u hoặc đau xương ngày càng tăng. Những triệu chứng này thường không có nghĩa là ung thư. Nhưng chỉ có bác sĩ mới có thể chẩn đoán nguyên nhân gây ra vấn đề.
Triển vọng / Tiên lượng
Tôi có thể mong đợi điều gì nếu tôi bị ung thư xương?
Điều trị ung thư xương thường thành công. Trong nhiều trường hợp, ung thư không bao giờ tái phát. Bạn có thể cần một hoặc nhiều cuộc phẫu thuật để đạt được kết quả này.
Những người mắc các dạng ung thư xương xâm lấn hơn có thể cần tiếp tục các phương pháp điều trị như xạ trị và hóa trị để ngăn ngừa ung thư lan rộng. Các phương pháp điều trị này có thể kéo dài trong một thời gian dài để kiểm soát ung thư.
Cuối cùng, mọi trường hợp đều khác nhau và không có một kết quả nào áp dụng cho tất cả mọi người bị ung thư xương. Bác sĩ có thể giải thích tiên lượng (triển vọng) của bạn dựa trên loại ung thư, giai đoạn, vị trí và phản ứng với điều trị.
Tỷ lệ sống sót đối với ung thư xương là bao nhiêu?
Mặc dù ung thư xương có thể gây tử vong, nhưng nhiều người đã hồi phục hoàn toàn. Tỷ lệ sống sót tương đối trong năm năm đối với ung thư xương là 68,2%. Điều này có nghĩa là 68,2% những người bị ung thư xương vẫn còn sống sau năm năm kể từ khi được chẩn đoán. Những người bị ung thư xương giai đoạn thấp hơn có cơ hội hồi phục hoàn toàn tốt hơn. Đối với những người bị ung thư xương giai đoạn cao hơn, nơi ung thư đã lan rộng, khả năng ung thư tái phát tăng lên.
Hãy nhớ rằng tỷ lệ sống sót chỉ là ước tính dựa trên những người đã từng bị ung thư xương trong quá khứ. Chúng không thể dự đoán bạn sẽ sống được bao lâu hoặc những gì sẽ xảy ra trong tình huống cụ thể của bạn. Để tìm hiểu thêm về tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư xương, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Sống chung với bệnh
Khi nào tôi nên đến gặp bác sĩ?
Hãy hẹn gặp bác sĩ bất cứ khi nào bạn bị đau xương hoặc sưng tấy không rõ nguyên nhân. Liên hệ với bác sĩ của con bạn nếu chúng có một cục u hoặc sưng tấy không biến mất. Nếu bạn đang được điều trị ung thư xương, hãy nhớ thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng mới nào phát sinh.
Sau khi điều trị, hãy đảm bảo tham dự tất cả các cuộc hẹn tái khám. Trong vòng hai năm đầu tiên, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ thường xuyên cứ ba đến sáu tháng một lần, với các lần kiểm tra ít thường xuyên hơn sau đó. Tần suất này cho phép bác sĩ của bạn phát hiện tái phát ung thư sớm, khi điều trị hiệu quả nhất.
Tôi nên hỏi bác sĩ những câu hỏi gì?
Hiểu đầy đủ chẩn đoán của bạn có thể giúp bạn đưa ra những quyết định tốt nhất liên quan đến sức khỏe của mình. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể muốn hỏi bác sĩ của mình:
- Tôi bị loại ung thư xương nào?
- Nó đã lan rộng chưa?
- Tôi cần những xét nghiệm nào?
- Các lựa chọn điều trị của tôi là gì?
- Tiên lượng của tôi là gì?