Verapamil SR: Thuốc Điều Trị Cao Huyết Áp và Đau Thắt Ngực

Mục lục

Verapamil SR (viết tắt của Verapamil Sustained-Release) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cao huyết áp và ngăn ngừa cơn đau thắt ngực. Thuốc hoạt động bằng cách giãn nở các mạch máu, giúp giảm gánh nặng cho tim. Verapamil SR thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi.

Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng Verapamil SR?

Trước khi bắt đầu sử dụng Verapamil SR, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào sau đây:

  • Bệnh cơ Duchenne
  • Bệnh tim
  • Rối loạn nhịp tim
  • Bệnh gan
  • Huyết áp thấp
  • Dị ứng với verapamil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
  • Đang cho con bú

Sử dụng Verapamil SR như thế nào?

Uống Verapamil SR bằng đường uống, theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, cùng với thức ăn.

Nếu viên thuốc có vạch chia ở giữa, bạn có thể bẻ đôi viên thuốc để dễ nuốt hơn. Tuyệt đối không được chỉ uống một nửa viên thuốc. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Không dùng Verapamil SR với nước ép bưởi.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Verapamil SR cho trẻ em vì cần có sự thận trọng đặc biệt.

Quá liều: Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

Đọc thêm:  Fluoxetine (Viên nang dùng hàng tuần): Thuốc điều trị trầm cảm và rối loạn tâm trạng

Lưu ý: Thuốc này chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Nếu quên một liều thì sao?

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Verapamil SR tương tác với những thuốc nào?

Không dùng Verapamil SR với bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Cisapride
  • Disopyramide
  • Dofetilide
  • Nước ép bưởi
  • Hawthorn
  • Pimozide
  • Men gạo đỏ

Verapamil SR cũng có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Barbiturates (ví dụ: phenobarbital)
  • Cimetidine
  • Cyclosporine
  • Lithium
  • Thuốc gây tê cục bộ hoặc thuốc gây mê toàn thân
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (ví dụ: amiodarone, digoxin, flecainide, procainamide, quinidine)
  • Thuốc điều trị cao huyết áp hoặc các vấn đề về tim mạch
  • Thuốc điều trị co giật (ví dụ: carbamazepine, phenytoin)
  • Rifampin, rifabutin hoặc rifapentine
  • Theophylline hoặc aminophylline

Danh sách này có thể không đầy đủ. Hãy cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Đồng thời, cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích. Một số chất có thể tương tác với thuốc của bạn.

Cần theo dõi những gì khi sử dụng Verapamil SR?

Tái khám định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị. Kiểm tra huyết áp thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hỏi bác sĩ về mức huyết áp mục tiêu và thời điểm cần liên hệ với họ.

Đọc thêm:  Aluminum Chloride Dung Dịch Bôi Ngoài Da: Thông Tin Chi Tiết

Không tự ý điều trị ho, cảm lạnh hoặc đau nhức khi đang sử dụng Verapamil SR mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số loại thuốc có thể làm tăng huyết áp của bạn.

Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt. Không lái xe, vận hành máy móc hoặc làm bất cứ việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Đứng dậy hoặc ngồi dậy từ từ, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi, để giảm nguy cơ bị chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Verapamil SR?

Các tác dụng phụ cần báo cáo ngay cho bác sĩ:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Suy tim: khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay, tăng cân đột ngột, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
  • Nhịp tim chậm: chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, khó thở, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
  • Tổn thương gan: đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu nhạt, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc mắt, yếu hoặc mệt mỏi bất thường
  • Huyết áp thấp: chóng mặt, cảm thấy ngất xỉu hoặc choáng váng, mờ mắt

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cho bác sĩ nếu chúng tiếp tục hoặc gây khó chịu):

  • Táo bón
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
Đọc thêm:  Lactulose: Thuốc điều trị bệnh não gan và táo bón

Bảo quản thuốc Verapamil SR như thế nào?

Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 25 độ C. Tránh ánh sáng và độ ẩm. Giữ kín hộp đựng thuốc. Vứt bỏ thuốc không sử dụng sau ngày hết hạn.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

ViCAS.vn

VICAS.vn - Giải pháp quản lý bệnh nhân đám mây toàn diện, tích hợp AI hỗ trợ chẩn đoán, quản lý hồ sơ thông minh, và kết nối thiết bị y tế. Được thiết kế cho bác sĩ, sinh viên y khoa và phòng khám nhỏ, VICAS mang đến công cụ tối ưu cho thống kê, báo cáo và chăm sóc sức khỏe từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
Thông tin phần mềm
Logo VICAS
VICAS.VN

VICAS.vn là phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý phòng khám MIỄN PHÍ tích hợp trí tuệ nhân tạo.